TUICO Company Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
TUICO Products Joint Stock Co
Số VILAS: 
769
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TUICO
Laboratory: TUICO Company Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần TUICO
Organization: TUICO Products Joint Stock Co
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Tu Kuo Hsien
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Mr. Tu Kuo Hsien          Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Kiều Thị Thúy Hằng
  1.  
Doãn Thị Hằng
Số hiệu/ Code:   VILAS 769 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:    Lô 1-16, KCN Hố Nai, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam                                 Plot 1-16, Ho Nai Industrial Zone, Trang Bom District, Dong Nai Province, Vietnam Địa điểm/Location: Lô VII-4, KCN Hố Nai, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam                                 Plot VII-4, Ho Nai Industrial Zone, Trang Bom District, Dong Nai Province, Vietnam Điện thoại/ Tel:       02513.671222 / 3.671.188                 Fax:        02513.671.777   E-mail:                    info@tuico.com                              Website: www.tuicovn.com Lĩnh vực thử nghiệm:     Cơ Field of testing:            Mechanical
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber Xác định khối lượng riêng. Phương pháp thủy tĩnh Determination of density. Hydrostatic method (1~3) g/cm3 ASTM D297-21
2. Xác định độ cứng Shore A Determination of hardness Shore A (20~95) Shore A ASTM D2240-15e1
3. Xác định độ cứng IRHD Determination of hardness IRHD    (20 ~ 95) IRHD ASTM D1415-18
4. Xác định cường lực khi đứt.  Phương pháp A Determination of tensile strength at break. Method A Đến / to 1500 N ASTM D412-16
5. Xác định độ giãn dài khi đứt. Phương pháp A Determination of elongation at break. Method A Đến / to  1000 %
6. Xác định ứng suất tại độ giãn 100%. Phương pháp A Determination of tensile stress at 100% elongation. Method A Đến / to 1500 N
7. Xác định ứng suất tại độ giãn 300%. Phương pháp A Determination of tensile stress at 300% elongation. Method A Đến / to 1500 N
8. Xác định % sự thay đổi tính chất vật lý sau khi lão hóa môi trường không khí  (Cường lực, độ giãn dài, độ cứng) Determination of the aging test as a Percentage of the change in each physical property (tensile strength, ultimate elongation, or hardness) -- ASTM D573-04 (2019)
9. Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber Xác định sự thay đổi/ Effect of liquids    - Khối lượng/ Mass    - Thể tích/ Volume    - Độ cứng/ Hardness    - Cường lực/ Tensile strenght    - Độ giãn dài/ Elongation Trong môi trường/ Immersion liquid:    - Dầu IRM 901/ IRM 901 Oil    - Dầu IRM 903/ IRM 903 Oil    - Nước cất/ Distilled Water    - Nhiên liệu/ Fuel    - Chất lỏng khác/ Other Liquid Ở nhiệt độ/Temperature (23 ~ 200) oC -- ASTM D471-16a
10. Xác định khả năng chịu nén. Phương pháp B Determination of compression set. Method B Độ dày/ Thickness (6,0 ± 0,2) mm (12,5 ± 0,5) mm ASTM D395-18
11. Xác định điểm nhiệt độ hóa giòn. Phương pháp A, Phương pháp B Determination of low temperature brittleness point of flexible polymer. Method A, Method B (- 70 ~ 10) oC ASTM D2137-11 (2018)
12. Xác định độ lưu hóa máy không motor Determination of vulcanization rubber using rotorless cure Đến / to 2000 giây/ sec ASTM D5289-19a
13. Xác định độ nhớt Mooney của cao su Determination of Rubber Mooney viscosity (10 ~ 150) đơn vị/ unit ASTM D1646-19a
14. Xác định độ co rút của cao su ở nhiệt độ thấp (nhiệt độ âm - TR10) Determination of rubber property retraction at lower temperature (TR10 test) (- 70 ~ 0) oC ASTM D1329-16 (2021)
Ghi chú / Notes: - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials.  
Ngày hiệu lực: 
13/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô VII-4, KCN Hố Nai, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
769
© 2016 by BoA. All right reserved