Verification – Calibration – Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Northern Stars equipment and technology services Co., Ltd
Số VILAS:
300
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm định – Hiệu chuẩn – Thử nghiệm |
Laboratory: | Verification – Calibration – Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thiết Bị và dịch vụ công nghệ Sao Phương Bắc |
Organization: | Northern Stars equipment and technology services Co., Ltd |
Lĩnh vực: | Đo lường – Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement - Calibration |
Người quản lý/ Representative: Lương Văn Duật |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Việt Hùng | Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited calibrations |
|
Lương Văn Duật | |
|
Võ Hữu Minh | |
|
Hoàng Văn Nam |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Áp kế, chân không kếkiểu lò xo và hiện số Pressure and vaccum gauge with digital and dial indicating type (x) | (-1 ~ 2) bar | ĐLVN 76:2001 | 0,00038 bar |
(-1 ~ 35) bar | 10 x 10-5 x P bar | |||
(0 ~ 1 100) bar | 9,5 x 10-5 x P bar | |||
2. | Thiết bị chuyển đổi áp suất Pressure transducer and transmitter (x) | (0 ~ 70) mbar | ĐLVN 112:2002 | 0,0092 mbar |
(0 ~ 350) mbar | 0,039 mbar | |||
( -1 ~ 2) bar | 0,0003 bar | |||
(-1 ~ 35) bar | 11,2 x 10-5 x P bar | |||
(0 ~ 1 100) bar | 10,2 x 10-5 x P bar | |||
3. | Thiết bị đặt mức áp suất Pressure Switch (x) | (0 ~ 70) mbar | ĐLVN 133:2004 | 0,018 mbar |
(0 ~ 350) mbar | 0,12 mbar | |||
( -1 ~ 2) bar | 0,0014 bar | |||
(0 ~ 20) bar | 0,012 bar | |||
(0 ~ 100) bar | 0,12 bar | |||
(0 ~ 300) bar | 0,12 bar | |||
(0 ~ 700) bar | 0,16 bar |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | ||
1. | Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometers (x) | (-45 ~ 140) oC | ĐLVN 138:2004 | 0,09 oC | ||
(140 ~ 700) oC | 0,42 oC | |||||
2. | Bộ chuyển đổi nhiệt độ Temperature transmitter (x) | (-45 ~ 140) oC | LAB.OP.17-04 (2021) | 0,10 oC | ||
(140 ~ 700) oC | 0,44 oC | |||||
3. | Nhiệt kế điện trở Platin công nghiệp Industrial Platinum Resistance Thermometer (x) | (-45 ~ 140) oC | ĐLVN 125:2003 | 0,11 oC | ||
(140 ~ 660) oC | 0,42 oC | |||||
4. | Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial thermcouples (x) | (-45 ~ 140) oC | ĐLVN 161:2005 | 0,15 oC | ||
(140 ~ 700) oC | 0,40 oC | |||||
(700 ~ 1 200) oC | 6,10 oC | |||||
5. | Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and Analog temperature indicators (x) | (-100 ~ 1 200) oC | ĐLVN 160:2005 | 0,25 oC | ||
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm định – Hiệu chuẩn – Thử nghiệm |
Laboratory: | Verification – Calibration – Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thiết Bị và dịch vụ công nghệ Sao Phương Bắc |
Organization: | Northern Stars equipment and technology services Co., Ltd |
Lĩnh vực: | Cơ |
Field: | Mechanical |
Người quản lý: | Lương Văn Duật |
Representative: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Lê Việt Hùng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Lương Văn Duật | |
|
Võ Hữu Minh | |
|
Hoàng Văn Nam |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Van an toàn Safety Valve (x) | Thử áp suất mở xả Open pressure test | Đến/ To 600 bar | LAB.OP.17-07 (2021) API 257:2014 TCVN 7915-1:2009 |
|
Thử áp suất đóng Closing pressure test | |||
|
Thử áp suất thử kín Leaking pressure test |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standard;
- API: Viện dầu mỏ Hoa Kỳ/ American Petroleum Institute;
- LAB.OP.17-07 (2021): Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng, ban hành năm 2021/ Laboratory-developed testing procedure, issued in 2021;
- (x): Phép thử có thực hiện tại hiện trường/ On-site testing./.
Ngày hiệu lực:
28/04/2024
Địa điểm công nhận:
Số 42B5, Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
300