VIETNAM TEXTILE RESEARCH INSTITUTE – JSC

Số VICAS: 
061
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
PRO
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel:(+84) 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN – VIỆN NGHIÊN CỨU DỆT MAY Tiếng Anh/ in English: VIETNAM TEXTILE RESEARCH INSTITUTE – JSC SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 061 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: 478 phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội 478 Minh Khai street, Vinh Tuy ward, Hai Ba Trung district, Hanoi Tel: +84 24 2215 7278 Fax: +84 24 3632 1409 Phân viện/ Branch office: 345/128A đường Trần Hưng Đạo, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 345/128A Tran Hung Dao road, District 1, Ho Chi Minh city Tel: +84 28 3920 1396 Fax: +84 28 3920 2215 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment – General requirements for bodies certifying products, processes and servies HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ ngày/ from / 03 / 2024 đến ngày/ to / 03 / 2027 HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel:(+84) 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng phương thức 7, 5 theo Thông tư 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification scheme in accordance with type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to type 7, 5 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Sản phẩm dệt, may, da/ Textile and garment products; Leather and leather products TT No Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo Thông tư 28/2012/TT- BKHCN Certification system according to Circular 28/2012/TT- BKHCN 1 Sản phẩm dệt may – Giới hạn hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo Textile products – Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from azo colourants QCVN 01:2017/BCT Thông tư số 21/2017TT-BCT ngày 23/10/2017 CN-TT05 CN-HD18 5 CN-TT05 CN-HD19 7 2 Sản phẩm dệt may Textile products REACH regulation (EC) No 1907/2006 Annex XVII CN-TT05 CN-HD06 5 CN-TT05 CN-HD07 7 3 AS/NZS 4399:1996 CN-TT05 CN-HD08 5 CN-TT05 CN-HD09 7 4 TCVN 6054:1995 CN-TT05 CN-HD16 5 CN-TT05 CN-HD17 7 5 TCVN/QS 1822:2021 CN-TT05 CN-HD23 5 CN-TT05 CN-HD24 7 6 Giầy vải Canvas shoes TCVN 8208:2009 CN-TT05 CN-HD04 5 CN-TT05 CN-HD05 7 7 Sản phẩm da giầy Footwear and leather products TCVN/QS 1822:2021 CN-TT05 CN-HD23C 5 CN-TT05 CN-HD24C 7 HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel:(+84) 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 3/3 Sản phẩm gỗ, giấy/ Wood and paper products TT No Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo Thông tư 28/2012/TT- BKHCN Certification system according to Circular 28/2012/TT- BKHCN 1. Khăn giấy, giấy vệ sinh, giấy tissue Napkin and toilet tissue paper QCVN 09:2015/BCT Thông tư số 33/2016/TT-BCT ngày 23/12/2016 CN-TT05 CN-HD14 5 CN-TT05 CN-HD15 7 2. Khăn ướt sử dụng một lần Disposable wet wipes TCVN 11528:2016 CN-TT05 CN-HD21 5 CN-TT05 CN-HD22 7 3. Tã (bỉm) trẻ em Children’s diapers TCVN 10584:2014 CN-TT05 CN-HD10 5 CN-TT05 CN-HD11 7 4. Băng vệ sinh phụ nữ Sanitary pads for woman TCVN 10585:2014 CN-TT05 CN-HD12 5 CN-TT05 CN-HD13 7 Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty cổ phần – Viện nghiên cứu Dệt may cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Vietnam Textile Research Institute - JSC provides certification services, the Company shall register its operations and be granted a Registration Certificate according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
15/03/2027
Địa điểm công nhận: 
478 phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
345/128A đường Trần Hưng Đạo, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
61
© 2016 by BoA. All right reserved