VinaCalib Calibration and Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
VinaCalib Testing and Calibration Center
Số VILAS: 
1125
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 167.2022/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 03 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib Laboratory: VinaCalib Calibration and Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib Organization: VinaCalib Testing and Calibration Center Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Minh Triết Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope 1. Trần Minh Triết Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Trần Văn Thuận Số hiệu/ Code: VILAS 1125 Hiệu lực/Validation: 21/03/2025 Địa chỉ/Address: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh 23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam Địa điểm PTN/Lab location: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh 23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam Tel: 028.22533692 Fax: 028.22533693 E-mail: info@vinacalib.vn Website: www.vinacalib.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1125 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Tủ an toàn sinh học, cấp 2 (x) Biological safety cabinet, class 2 Đo vận tốc dòng khí vào/xuống Measurement of in/down air flow velocity 0,01 m.s-1 / (0,05 ~ 5) m.s-1 NSF ANSI 49:2019 EN 12469:2000 2. Kiểm tra độ rò rỉ màng lọc HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak check Hạt bụi/ Particle: 0,1 µg.L-1 /(1 ~ 100) µg.L-1 Lưu lượng khí /Flow: 0,1 µg.L-1 / (1~100) µg.L-1 Áp suất/ Pressure: 0,1 kPa/ (7~550) kPa 3. Kiểm tra hướng dòng khí Airflow smoke pattern check - 4. Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting level 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux 5. Đo độ rung Measurement of vibration 0,1 µm p-p/ (5~199) µm 10 Hz ~ 10 kHz 6. Đo cường độ ánh sáng tím UVC (254nm) Measurement of UVC lighting intensity (254nm) 0,1 µW.cm-2 / (100 ~ 199,9) mW.cm-2 (214 ~ 360) nm VNC/QTTN/01:2019 7. Tủ hút (x) Fume hoods Kiểm tra hình dạng dòng khí Airflow visualization check - ASHRAE 110-2016 8. Đo vận tốc dòng khí hút Measurement of suced air flow velocity 0,01 m.s-1 / (0,05 ~ 5) m.s-1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1125 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Phòng sạch (x) Clean room Đếm hạt phân loại cấp độ sạch Airbone particle cleanliness classification 1 p.m-3 /(10~20.106 )p.m-3 Kích thước hạt: 0,3m; 0,5m; 1m; 5m ISO 14644-3:2019 10. Xác định độ rò rỉ màng lọc HEPA Determination of HEPA filter leak Hạt bụi/ Particle: 0,1 µg.L-1 /(1 ~ 100) µg.L-1 Lưu lượng khí /Flow: 0,1 µg.L-1 / (1~100) µg.L-1 Áp suất/ Pressure: 0,1 kPa/ (7~550) kPa 11. Xác định tính đẳng hướng dòng khí Determinaion of air flow parallelism - 12. Đo vận tốc dòng khí Measurement of air flow velocity 0,01 m.s-1 / (0,05 ~ 5) m.s-1 13. Đo lưu lượng dòng khí Measurement of air flow volume 1 m3 .h-1 / (40 ~ 3500)m3 .h-1 14. Xác định áp suất phòng Determination of room pressurization 0,1 Pa/ (-250 ~ 250) Pa 15. Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting level 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux 16. Đo độ ồn Measurement of sound level 0,1 dB/ (50 ~ 100)dB 17. Thử đồng đều nhiệt độ Temperature uniformity test 0,1oC/ (-20 ~ 50) oC 18. Thử đồng đều độ ẩm Humidity uniformity test 0,1%RH/ (10 ~ 95)%RH DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1125 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Tủ sạch (x) Laminar flow cabinet/ chamber Đo vận tốc dòng khí Measurement of airflow velocity 0,01 m.s-1 / (0,05 ~ 5) m.s-1 ISO 14644-3:2019 NSF ANSI 49:2019 20. Kiểm tra rò rỉ bộ màng lọc HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak check Hạt bụi/ Particle: 0,1 µg.L-1 /(1 ~ 100) µg.L-1 Lưu lượng khí /Flow: 0,1 µg.L-1 / (1~100) µg.L-1 Áp suất/ Pressure: 0,1 kPa/ (7~550) kPa ISO 14644-3:2019 NSF ANSI 49:2019 21. Đếm hạt Particle counter 1 p.m-3 / (10~20.10-6 ) p.m-3 Kích thước hạt/ size particle: 0,3 µm; 0,5 µm; 1,0 µm; 5µm ISO 14644-3:2019 22. Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting intensity 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux NSF ANSI 49:2018 EN 12469:2000 23. Đo độ ồn Measurement of sound level 0,1 dB/ (35 ~ 130) dB NSF ANSI 49:2018 24. Đo độ rung Measurement of vibration test 0,1 µm p-p/ (5~199) µm 10 Hz ~ 10 kHz NSF ANSI 49:2018 25. Đo cường độ ánh sáng tím Measurement of UV lighting intensity 0,1 µW.cm-2 / (100 ~ 199,9) mW.cm-2 (214 ~ 360) nm VNC.QTTN.04.2019 Ghi chú/ Notes: - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standards - NSF: Trung tâm hợp tác về An toàn Thực phẩm và Nước uống/ National Sanitary Foundation - ANSI: Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute - ASHRAE: Hiệp hội kỹ sư máy sưởi, điện lạnh và điều hòa nhiệt độ Hoa Kỳ/ American Society of Heating Refrigeration and Airconditioning Engineers - VNC/QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: 167.2022/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 03 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib Laboratory: VinaCalib Calibration and Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib Organization: VinaCalib Testing and Calibration Center Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn Field: Measurement – Calibration Người quản lý / Laboratory manager: Trần Minh Triết Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Minh Triết Các phép hiệu chuẩn được công nhận / All accredited calibrations 2. Trần Văn Thuận Số hiệu/ Code: VILAS 1125 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:21/03/2025 Địa chỉ/ Address: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm /Location: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: 028.22533692 Fax: 028.22533693 E-mail: info@vinacalib.vn Web: www.vinacalib.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân không tự động cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instruments (Class I) Đến/to 0,1g VNC/QTHC/01:2019 (2021) 0,01 mg (0,1 ~10) g 0,02 mg (10 ~ 50) g 0,07 mg (50 ~ 100) g 0,08 mg (100 ~220) g 0,20 mg (220 ~ 320) g 0,30 mg 2. Cân không tự động cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instruments (Class II) Đến/to 200 g VNC/QTHC/01:2019 (2021) 10 mg (200 ~ 1000) g 13 mg (1000 ~ 2000) g 20 mg (2000 ~ 6100) g 200 mg 3. Cân không tự động cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instruments (Class III) Đến/to 1 kg VNC/QTHC/02:2019 (2021) 0,1 g (1 ~ 4) kg 2,0 g (4 ~10) kg 4,0 g (10 ~ 15) kg 5,0 g (15 ~ 35) kg 20 g (35 ~ 100) kg 50 g (100 ~ 300) kg 100 g 4. Cân không tự động cấp chính xác IIII – Cân đồng hồ lò xo (x) Non-automatic weighing instruments (Class IIII) Spring dial scales Đến/to 0,2 kg VNC/QTHC/08:2019 (2021) 10 g (0,2 ~ 1) kg 20 g (1 ~ 2) kg 30 g (2 ~ 10) kg 50 g (10 ~ 30) kg 100 g (30 ~ 100) kg 200 g (100 ~ 150) kg 500 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) 1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Bình định mức thủy tinh Glass volumetric (1 ~ 10) mL VNC/QTHC/03:2019 (2020) 0,01 mL (20 ~ 25) mL 0,02 mL 50 mL 0,03 mL 100 mL 0,04 mL (200 ~ 250) mL 0,06 mL 500 mL 0,09 mL 1000 mL 0,14 mL 2. Pipet piston Piston pipette 1 L VNC/QTHC/04:2019 (2020) 2,5 % 2 L 2,0 % 5 L 1,3 % 10 L 0,6 % (20 ~ 50) L 0,5 % (100 ~ 5000) L 0,4 % 10000 L 0,3 % 3. Pipet một mức bằng thủy tinh One-mark pipette 0,5 mL VNC/QTHC/05:2019 (2020) 0,003 mL 1 mL 0,004 mL 2 mL 0,005 mL 5 mL 0,008 mL 10 mL 0,01 mL (20 ~ 25) mL 0,015 mL 50 mL 0,025 mL 100 mL 0,04 mL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9 4. Pipet chia độ bằng thủy tinh Graduated pipette 1 mL VNC/QTHC/06:2019 (2020) 0,005 mL 2 mL 0,009 mL 5 mL 0,02 mL 10 mL 0,04 mL 20 mL 0,04 mL 25 mL 0,04 mL 50 mL 0,08 mL 5. Dispenser Dispenser 0,5 mL VNC/QTHC/07:2019 (2020) 0,5 % (1 ~ 200) mL 0,3 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Áp kế đo áp suất tương đối kiểu chỉ thị số và tương tự (x) Relative pressure gauge with digital or analog indication (-1 ~ 0) bar VNC/QTHC/17:2019 (2020) ĐLVN 76:2001 0,0013 bar (0 ~ 7) bar 0,003 bar (7 ~ 20) bar 0,01 bar (20 ~ 70) bar 0,03 bar (70 ~ 200) bar 0,04 bar (200 ~ 700) bar 0,2 bar 2. Bộ chuyển đổi áp suất tương đối (x) Relative pressure transmitter (0 ~ 7) bar VNC/QTHC/64.2020 0,0028 bar (7 ~ 20) bar 0,008 bar (20 ~ 70) bar 0,028 bar (70 ~ 200) bar 0,08 bar (200 ~ 700) bar 0,28 bar DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian - Tần số Field of calibration: Time - Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy ly tâm (máy ly tâm có khả năng quan sát được từ phía ngoài) (x) Centrifuge (Centrifuge can be observed from outside) (100 ~ 10000) rpm VNC/QTHC/21:2019 6 rpm (10000 ~ 20000) rpm 29 rpm 2. Máy lắc (x) Shaker (1 ~ 500) rpm VNC/QTHC/59:2020 (2021) 0,6 rpm (500 ~ 3000) rpm 5,8 rpm 3. Máy đo độ tan rã (x) Disintegration (0,1 ~ 100) rpm VNC/QTHC/35:2020 (2021) 0,03 rpm (25 ~ 50) °C 0,2 °C Đến/to 10 h 0,75 s 4. Máy đo độ hòa tan (x) Solubility meter (0,1 ~ 200) rpm VNC/QTHC/36:2020 (2021) 0,14 rpm (25 ~ 50) °C 0,2 °C Đến/to 10 h 0,75 s DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lưu lượng Field of calibration: Flow TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo tốc độ gió Wind speed meter (0,5 ~ 5) m/s VNC/QTHC/18:2019 (2021) 0,14 m/s (5 ~ 10) m/s 0,31 m/s (10 ~ 30) m/s 1 m/s Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry and Radiometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy UV-VIS (x) Spectrophotometer (250 ~ 900) nm VNC/QTHC/21:2020 (2021) 0,3 nm Đến/to 0,25 Abs 0,003 Abs Đến/to 0,5 Abs 0,004 Abs Đến/to 1,3 Abs 0,008 Abs 2. Máy Elisa (x) Elisa reader (290 ~ 900) nm VNC/QTHC/22:2020 (2021) 0,4 nm Đến/to 1,0 Abs 0,003 Abs Đến/to 2,5 Abs 0,004 Abs DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng Liquid in glass thermometer (-35 ~ 100) °C VNC/QTHC/09:2019 0,16 °C (100 ~ 200) °C 0,19 °C 2. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer (-40 ~ 100) °C VNC/QTHC/10:2019 0,05 °C (100 ~ 300) °C 0,07 °C 3. Nhiệt kế bức xạ công nghiệp (Hệ số bức xạ ℇ = 0,95) Non-contact thermometer (Emissivity ℇ = 0,95) (-30 ~ 100) °C VNC/QTHC/13:2019 1,4 °C (100 ~ 300) °C 3,1 °C (300 ~ 500) °C 4,9 °C 4. Nhiệt ẩm kế Air thermo hydrometer (10 ~ 60) °C VNC/QTHC/14:2019 0,46 °C (20 ~ 80) %RH 2,5 % RH 5. Đầu dò nhiệt RTD Resistance Temperature Detector (0 ~ 250) °C VNC/QTHC/15:2019 0,37 °C 6. Cặp nhiệt điện công nghiệp (đầu dò nhiệt TC) Thermocouples (0 ~ 600) °C VNC/QTHC/16:2019 3,4 °C 7. Tủ vi khí hậu (x) Constant climate chamber (10 ~ 60) °C VNC/QTHC/22:2019 0,35 °C (10 ~ 80) %RH 2,3 %RH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 8. Tủ nhiệt (x) Thermal chamber (-80 ~ -40) °C VNC/QTHC/11:2019 2,2 ºC (-40 ~ 0) °C 1,4 ºC (0 ~ 50) °C 0,36 ºC (50 ~ 150) °C 0,26 ºC (150 ~ 200) °C 0,84 ºC (200 ~ 300) °C 1,75 ºC 9. Bể ổn nhiệt (x) Thermostatic bath (0 ~ 96) °C VNC/QTHC/20:2019 0,30 °C 10. Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ (x) Temperature transmitter (0 ~ 100) °C VNC/QTHC/63.2020 (2021) 0,08 ºC 11. Lò nung (x) Furnaces (300 ~ 500) °C VNC/QTHC/12:2019 (2021) 2,2 ºC (500 ~ 1000) °C 2,7 ºC Chú thích/ Notes: VNC/QTHC …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ in-house calibration procedure (x): phép hiệu chuẩn thực hiện ở hiện trường/ onsite calibrations (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.  
Ngày hiệu lực: 
21/03/2025
Địa điểm công nhận: 
23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1125
© 2016 by BoA. All right reserved