Water Quality Control Center

Đơn vị chủ quản: 
Binh Duong Water – Environment Corporation – Joint Stock Company
Số VILAS: 
817
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quản lý Chất lượng Nước
Laboratory: Water Quality Control Center
Cơ quan chủ quản:  Công ty CP - Tổng Công ty Nước – Môi trường Bình Dương
Organization: Binh Duong Water – Environment Corporation - Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:   Mai Thị Đẹp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Mai Thị Đẹp Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code:  VILAS 817                                           Hiệu lực công nhận/ period of validation: 25/08/2024
Địa chỉ / Address: Số 138, đường Lý Tự Trọng, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Địa điểm / Location: Số 138, đường Lý Tự Trọng, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Điện thoại/ Tel: 0274 388 3522  Fax: 0274 388 3522
E-mail: ptnctnmtbd@gmail.com                Website: www.biwase.com
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước mặt Domestic water, bottle drinking water, ground water, surface water Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method (5~200) mg/L SMEWW 4500 Cl- - B:2017
  1.  
Xác định độ đục Determination of turbidity Đến / to 4000 NTU TCVN 6184:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp trắc quang Determination of Fluoride content Spectrometric method (0,09~2) mg/L HACH (DR 5000)  Method 8029
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang Determination of Mangannese content Spectrometric method (0,03~0,7) mg/L HACH (DR 5000)  Method 8149
  1.  
Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp trắc quang Determination of Aluminum content Spectrometric method (0,06~0,8) mg/L HACH (DR 5000)  Method 8012
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc quang Determination of Iron content Spectrometric method (0,07~3) mg/L HACH (DR 5000)  Method 8008
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc quang Determination of Nitrite content Spectrometric method (0,1~0,5) mgNO2-/L TCVN 6178:1996
  1.  
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, ground water Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method (0,5~16) mgO2/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt Domestic water, ground water, surface water Xác định hàm lượng Amonia Phương pháp trắc quang Determination of Ammonia content Spectrometric method (0,16~3) mgNH4+/L HACH (DR 5000)  Method 8038
Ghi chú / Notes: SMEWW: Standard Methods for the Examination of  Water and Waste Water HACH Method: Hach's developed method  
Ngày hiệu lực: 
25/08/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 138, đường Lý Tự Trọng, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
817
© 2016 by BoA. All right reserved