Water quality control Department

Đơn vị chủ quản: 
Hai phong Water supply Company
Số VILAS: 
449
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng Kiểm tra Chất lượng nước
Laboratory: Water quality control Department
Cơ quan chủ quản/  Công ty Cổ phần Cấp nước Hải phòng
Organization: Hai phong Water supply Company
Lĩnh vực thử nghiệm/ Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Quỳnh Hoa
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Trần Văn Dương Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Cao Văn Quý  
 
  1.  
Ngô Quỳnh Hoa  
 
  1.  
Nguyễn Thị Ngọc Loan  
Số hiệu/ Code: VILAS 449  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/ 02/ 2026  
Địa chỉ/ Address:  Số 54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng                              No. 54 Dinh Tien Hoang Street, Hong Bang district, Hai Phong city, Vietnam  
Địa điểm/Location: Số 249 Tôn Đức Thắng, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng                             No. 249 Ton Duc Thang Street, Le Chan District, Hai Phong city, Vietnam  
Điện thoại/ Tel: 02253.835602          Fax: 02253.823748       
E-mail: hpwaterlab@gmail.com Website: www.capnuochaiphong.com  
               
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch, nước mặt. Domestic water, Surface water. Kiểm tra và xác định độ mầu Examination and determination of colour 6 mg/LPt TCVN 6185 : 2015 (ISO 7887 : 1994)
  1.  
Xác định tổng canxi và magiê. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium. EDTA titrimetric method 6,0 mgCaCO3/L TCVN 6224 : 1996 (ISO 6059 : 1984)
  1.  
Xác định clorua – Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO) Determination of Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5,0 mg Cl-/L TCVN 6194 : 1996 (ISO 9297 : 1989)
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,6 mgO2/L TCVN 6186 : 1996 (ISO 8467 : 1993)
  1.  
Xác định  Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of manganese Formaldoxime spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6002 : 1995 (ISO 6333 : 1986)
  1.  
Xác định  Nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng Axit Sunfosalixylic Determination of nitrate. Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,04 mg/L TCVN 6180 : 1996 (ISO 7890 - 3 : 1988)
  1.  
Xác định pH Determination of  pH (2 ~ 12) TCVN 6492 : 2011 (ISO 10523 : 2008)
  1.  
Xác định Độ đục Determination of turbidity 0,12 NTU SMEWW 2130B – 23rd E (2017)
  1.  
Xác định nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite Molecular absorption Spectrometric method  0,01 mg/L TCVN 6178 : 1996 (ISO 6777 : 1984)
  1.  
Nước sạch, nước mặt. Domestic water, Surface water. Xác định sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 - Phenantrolin Determination of iron. Spectrometric method using 1,10 phenantrolin. 0,05 mg/L TCVN 6177 : 1996 (ISO 6332 : 1988)
  1.  
Xác định Amoni. Phần 1: phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay. Determination of Amonium. Part 1: Manual spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6179 -1 : 1996 (ISO 7150 - 1 : 1984)
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định tổng chất rắn hòa tan Phương pháp sấy khô ở 1800C Determination of total dissolved solids Dried at 1800C method 10,0 mg/L SMEWW 2540C – 23rd E (2017)
  1.  
Xác định Sunfat. Phương pháp độ đục Determination of sunfate. Turbidimetric method 5,00 mg/L SMEWW 4500 – SO42- E -  23rd E (2017)
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng cặn lơ lửng Phương pháp sấy khô ở 103 - 1050C Determination of total suspended solids Dried at 103 - 1050C method 5,0 mg/L SMEWW 2540D – 23rdE (2017)
  1.  
Xác định nhu cầu ô xi hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen Demand (COD). Closed reflux, Titrimetric method 15,0 mg/L SMEWW 5220C – 23rd E (2017)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch, nước mặt. Domestic water, Surface water. Phát hiện và định lượng coliform tổng số Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Standard Total Coliform Membrane Filter Procedure 1 CFU/100mL SMEWW 9222B - 23rd E (2017)
  1.  
Phát hiện và định lượng Fecal coliform Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Fecal Coliform Membrane Filter Procedure 1 CFU/100mL SMEWW 9222D - 23rd E (2017)
Ghi chú/ Note:
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water.
Ngày hiệu lực: 
08/02/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 249 Tôn Đức Thắng, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
449
© 2016 by BoA. All right reserved