Water quality inspection section

Đơn vị chủ quản: 
Phu Quang Joint stock company
Số VILAS: 
1143
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng kiểm nghiệm chất lượng nước  
Laboratory: Water quality inspection section  
Cơ quan chủ quản:   Công ty cổ phần đầu tư xây dựng thương mại Phú Quang  
Organization: Phu Quang Joint stock company  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa  
Field of testing: Chemical  
Người quản lý/ Laboratorymanager: Phạm Thị Trang Hoa  
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Phạm Thị Trang Hoa Các phép thử được công nhận / Accredited tests 
           
Số hiệu/ Code: VILAS 1143 Hiệu lực công nhận/Period of validation:  06/10/2024      Địa chỉ/ Address:           Thôn Thanh Gia, xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh Địa điểm/Location:       Thôn Thanh Gia, xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh     Điện thoại/ Tel:             (+84) 222 655 7666                              Fax: E-mail:                         quanghong9969@gmail.com                Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical 
 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domesticwater   Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour (5 mg/L) Pt TCVN 6185:2015 (ISO 7887:1994)
  1.  
Xác định mùi vị Determination of smell and taste - PQ.HD.TN.H 02 (2019)
  1.  
Xác định độ đục Determination of turbidity 0,2 FNU TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999)
  1.  
Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
  1.  
Xác định hàm lượng tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Total of calcium and magnesium– EDTA titrimetric method 5 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984(E))
  1.  
Xác định hàm lượng amoni Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of ammonium content Part 1: Spectrometric method 0,03 mg/L PQ.HD.TN.H 06 (2019)
  1.  
Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of chloride content  Silver nitrate titration with chromate indicator method 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng florua Phương pháp dò điện hoá Determination of floridecontent Part 1 - Electrochemical probe method for potable and lightly polluted water 0,2 mg/L TCVN 6195:1996 (ISO 10359/1:1992)
  1.  
Xác định hàm lượng sắt  Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron. Spectrophotometric method using 1,10-phenantrolin 0,04 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988)
  1.  
Nước sạch Domesticwater   Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp UV-Vis Determination of Manganese UV-Vis method 0,05 mg/L TCVN 6002:1995 (ISO 6333:1986)
  1.  
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfasalicylic  0,2 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 6777:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996  (ISO 7890/3:1988 (E))
  1.  
Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of sulfate content Gravimetric method using barium chloride 5 mg/L TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990 (E))
  1.  
Xác định chỉ số permanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E))
  1.  
Xác định hàm lượng clo tự do Phần 2: phương pháp đo màu sử dụng N,N - dietylen-1,4-phenylendiamin Determination of free chlorine  Part 2: colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine 0,2 mg/L TCVN 6225-2:2012 (ISO 7393-2:1985 (E))
Ghi chú/note:   
Ngày hiệu lực: 
06/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Thôn Thanh Gia, xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1143
© 2016 by BoA. All right reserved