Water Quality Laboratory  

Đơn vị chủ quản: 
Center for Rural Clear Water and Environmental Sanitation in Binh Thuan Province
Số VILAS: 
1104
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Thuận
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  PHÒNG THỬ NGHIỆM CHẤT LƯỢNG NƯỚC
Laboratory:  Water Quality Laboratory  
Cơ quan chủ quản:   TRUNG TÂM NƯỚC SẠCH VÀ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG NÔNG THÔN TỈNH BÌNH THUẬN
Organization: Center for Rural Clear Water and Environmental Sanitation in Binh Thuan Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratorymanager:   Ngô Minh Hương
Người có thẩm quyền kýApproved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Trần Văn Liêm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  2. Ngô Minh Hương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  3. Văn Công Liêm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  4. Đỗ Ngọc Huy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
           
 
Số hiệu/ Code:            VILAS 1104
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  02/5/2024           
Địa chỉ/ Address: Số 61 đường Cao Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Địa điểm/Location: Số 61 đường Cao Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Điện thoại/ Tel: +84 0252 3828278/ 0252 3834448  
E-mail:                  ttn@snnptnt.binhthuan.gov.vn  Website: www.nuocnongthonbinhthuan.vn
                          Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học  Field of testing: Chemical
Stt/ No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt, nước ngầm, nước ăn uống sinh hoạt Surface water, underground water, domestic water Xác định pH bằng điện cực thủy tinh Determination of pH by the glass electrode (2 ~ 12) TCVN 6492: 2011
  1.  
Xác định độ màu thật sử dụng các thiết bị quang học để xác định độ hấp thụ tại bước sóng l= 410 nm Determination of colour by using optimal instruments to determine absorbance at l = 410 nm wavelength 4 mg/L Pt TCVN 6185: 2015
  1.  
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224: 1996
  1.  
Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 10 mg/L TCVN 6194: 1996
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 1,0 mg/L TCVN 6186: 1996
 
  1.  
Nước mặt, nước ngầm, nước ăn uống sinh hoạt Surface water, underground water, domestic water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of fluoride content  SPADNS method 0,20 mg/L SMEWW 4500-F.D: 2017
  1.  
Xác định Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,09 mg/L TCVN 6180: 1996
  1.  
Xác định Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite Molecular absorption spectrometric method 0,005 mg/L TCVN 6178: 1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt tổng số  Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử  bằng ngọn lửa Determination of total Iron content Flame atomic absorption method 0,04 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption method 0,02 mg/L SMEWW 3111B: 2017  
  1.  
Xác định Natri bằng  trắc phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of sodium Atomic absorption spectrometry method 0,006 mg/L TCVN 6196-1: 1996
 
  1.  
Nước mặt, nước ngầm, nước ăn uống sinh hoạt Surface water, underground water, domestic water Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of Copper content  Flame atomic absorption method 0,02 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of Zinc content  Flame atomic absorption method 0,02 mg/L SMEWW 3111B: 2017
 
Ngày hiệu lực: 
02/05/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 61 đường Cao Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Số thứ tự tổ chức: 
1104
© 2016 by BoA. All right reserved