Yen Bai Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center

Đơn vị chủ quản: 
Yen Bai Department of Health
Số VILAS: 
808
Tỉnh/Thành phố: 
Yên Bái
Lĩnh vực: 
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm:  Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Yên Bái
Laboratory: Yen Bai Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center
Cơ quan chủ quản:   Sở Y Tế tỉnh Yên Bái
Organization: Yen Bai Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lýLaboratory manager:   Phạm Thị Hồng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Thị Hồng Các phép thử được công nhậnAccredited tests
2. Đào Minh Đông
3. Trần Lệ Hoa
4. Nông Kim Cường
5. Nguyễn Thị Hòa
6. Phạm Văn Hùng
Số hiệu/ Code:  VILAS 808                               Hiệu lực công nhận/ period of validation: 12/07/2024
Địa chỉ / Address: Số 589, Đường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Địa điểm / Location: Số 589, Đường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Điện thoại/ Tel: 0216 865 356   Fax: 
E-mail: kiemnghiemyb@gmail.com                Website: 
  Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) Mô tả, tính chất Description and characteristics   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Weight  
  1.  
Xác định độ trong, mầu sắc của dung dịch Determination of Clarity and Colour Of Solution  
  1.  
Xác định độ ẩm  Phương pháp Karl Fischer, Sấy khô, cất với dung môi. Determination of Water Karl Fischer, Loss on drying, Distilled method.  
  1.  
Xác định pH Determination of pH value  2 ~ 12
  1.  
Xác định độ rã của viên nén, viên nang, viên bao tan trong ruột Determination of disintegration of tablets, capsules, tablets dissolve in the intestine  
  1.  
Xác định độ hòa tan của viên nén và nang Determination of the solubility of tablets and capsules  
  1.  
Xác định tỷ trọng của chất lỏng Determination of the density of liquids  
  1.  
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of content uniformity  
  1.  
Định lượng hoạt chất chính Phương pháp: chuẩn độ điện thế, chuẩn độ thể tích, HPLC, UV-VIS, GC  Assay of main substance Standard voltage control, volumetric titration, UV-VIS, HPLC, GC method.  
  1.  
Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) Định tính hoạt chất chính Phương pháp: HPLC; UV-VIS, GC hoá học, sắc ký lớp mỏng, kính hiển vi (soi bột) Identification of main substance HPLC, UV-VIS, GC, chemical; Thin-layer chromatography, microscope method.   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định thể tích Determination of volume  
  1.  
Dược liệu Herbal Mô tả, tính chất Description and characteristics   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia,  
  1.  
Xác định hàm lượng tro toàn phần, tro không tan trong acid hydroclorid Determination of total ash, hydrochloric acid insoluble ash  
  1.  
Xác định độ ẩm: Phương pháp sấy khô, cất với dung môi. Determination of Water Loss on drying, distilled method.  
  1.  
Định tính dược liệu Phương pháp: HPLC; UV-VIS, hóa học, Sắc ký lớp mỏng, kính hiển vi (Soi bột) Identification of herbal HPLC; UV-VIS; chemical; Thin-layer chromatography; microscope method  
  1.  
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of fragmentation  
  1.  
Xác định các chất chiết được Determination of medicinal extracts  
  1.  
Xác định tạp chất lẫn Determination of impurities  
  1.  
Định lượng tinh dầu Assay of Volatile Oil   
  1.  
Son môi Lipsticks Định tính các chất cấm Sudan I, Sudan II, Sudan III, Sudan IV Phương pháp HPLC đàu dò PDA Indentification of banned Sudan I, Sudan II, Sudan III, Sudan IV HPLC with PDA detector method Sudan I, Sudan II, Sudan III: 10µg/g Sudan IV: 20µg/g KNYB/TQKT. MP.09 (2018)
  1.  
Mỹ phẩm Cosmetic Xác định tổng số vi sinh vật Total aerobic microbial count 10 CFU / g 1 CFU / mL KNYB/TQKT. VS.10 (2019)
  1.  
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa 10 CFU / g 1 CFU / mL KNYB/TQKT. VS.13 (2021)
  1.  
Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus 10 CFU / g 1 CFU / mL KNYB/TQKT. VS.14 (2021)
  1.  
Phát hiện Candida albicans Detection of Staphylococcus aureus 10 CFU / g 1 CFU / mL KNYB/TQKT. VS.12 (2021)
  1.  
Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) Thử giới hạn nhiểm khuẩn (vi khuẩn hiếu khí, nấm mốc, nấm men) Test for microbical contamination (aerobic bacteria, fungi, yeast)   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Thử độ vô trùng Test for sterility  
  1.  
Xác định hoạt lực kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (1) Microbial assay of antibiotics  
Chú thích/ Note: - KNYB/TQKT.Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method (1): Danh mục kháng sinh / List of Antibiotic
TT Kháng sinh/Antibiotic
1 Streptomycin sulfat
2 Erythromycin
3 Gentamycin
4 Spiramycin
 
Ngày hiệu lực: 
12/07/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 589, Đường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức: 
808
© 2016 by BoA. All right reserved