Bộ môn Khoa Sinh hoá
Đơn vị chủ quản:
Bệnh Viện Quân Y 103
Số VILAS MED:
066
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Bộ môn Khoa Sinh hoá |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Quân Y 103 |
Organization: | 103 Military Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Phạm Văn Trân | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
2. | Huỳnh Quang Thuận | |
3. | Lê Thanh Hà | |
4. | Vũ Quang Hợp | |
5. | Hoàng Thị Minh | |
6. | Đàm Thị Phương Lan | |
7. | Hồ Thị Hằng | |
8. | Nguyễn Thị Mai Ly |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu/ Blood (Heparin) | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang Photometric colour | KT.AU8.10 (AU 680) KT.AU5.10 (AU 5800) |
2. | Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol | Enzym đo quang Enzymatic colour | KT.AU8.11 (AU 680) KT.AU5.11 (AU 5800) | |
3. | Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Đo màu động học Kinetic colour | KT.AU8.08 (AU 680) KT.AU5.08 (AU 5800) | |
4. | Định lượng Glucose Determination of Glucose | UV enzyme Enzymatic UV | KT.AU8.06 (AU 680) KT.AU5.06 (AU 5800) | |
5. | Định lượng GOT Determination of GOT | Động học enzym Kinetics enzym | KT.AU8.17 (AU 680) KT.AU5.17 (AU 5800) | |
6. | Định lượng GPT Determination of GPT | Động học enzym Kinetics enzym | KT.AU8.18 (AU 680) KT.AU5.18 (AU 5800) | |
7. | Định lượng GGT Determination of GGT | Động học enzym Kinetics enzym | KT.AU8.19 (AU 680) KT.AU5.19 (AU 5800) | |
8. | Định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein | Đo quang Photometric colour | KT.AU8.09 (AU 680) KT.AU5.09 (AU 5800) | |
9. | Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym đo quang Enzymatic colour | KT.AU8.14 (AU 680) KT.AU5.14 (AU 5800) | |
10. | Định lượng Urê Determination of Urea | Động học UV Kinetic UV | KT.AU8.07 (AU 680) KT.AU5.07 (AU 5800) |
Ngày hiệu lực:
02/02/2024
Địa điểm công nhận:
Số 261, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
66