Bộ phận Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
Số VILAS: 
461
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 237.2021 /QĐ-VPCNCL ngày 05 tháng 05 năm 2021 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận Quản lý chất lượng Laboratory: Quality Control Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam Organization: C.P Vietnam Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hồng Nguyên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Hồng Nguyên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phạm Anh Minh 3. Lê Hữu Nghĩa Các phép thử được công nhận tại địa điểm 1 - PTN Đồng Nai Accredited tests at Dong Nai Laboratory 4. Nguyễn Duy Hiển Các phép thử được công nhận tại địa điểm 2 - PTN Bình Dương Accredited tests at Binh Dương Laboratory Số hiệu/ Code: VILAS 461 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/05/2024 Địa chỉ/ Address: KCN Biên Hòa 2, Phương Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai Địa điểm/Location: 1. KCN Biên Hòa 2, Phương Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai 2. Lô M5-12 KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương Điện thoại/ Tel: 0251 3836251-9/164 E-mail: labdongnai@cp.com.vn Website: www.cp.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 461 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Địa điểm 1: KCN Biên Hòa 2, P. Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Bột xương, bột cá và thức ăn chăn nuôi Meat bone meal, fish meal & animal feeding stuffs Xác định hàm lượng tro thô Determination of Ash content 0,31 % AOAC 942.05 2. Bột xương, bột cá, bột đá, khoáng và thức ăn chăn nuôi Meat bone meal, fish meal, limestone, mineral & animal feeding stuffs Xác định hàm lượng canxi Determination of Calcium content 0,10 % AOAC 927.02 3. Xác định hàm lượng photpho Determination of Phosphorus content 0,13 % AOAC 965.17 4. Bột cá, mật rỉ, muối biển và thức ăn chăn nuôi Fish meal, molasses, salt & animal feeding stuffs Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,14 % AOAC 969.10 5. Bã bia, cám gạo và thức ăn chăn nuôi Brewers' dried grain, rice bran & animal feeding stuffs Xác định hàm lượng cát sạn Determination of Sand & silica content 0,26 % HD-QCLB-PP01- 2019 6. Dầu và mỡ Fat & oil Xác định chỉ số peroxide Determination of Peroxide value 0,10 meq/kg HD-QCLB-PP13- 2019 7. Xác định hàm lượng acid béo tự do Determination of free fatty acid content 0,04 % AOCS Ca 5a-40 Reapproved 2009 8. Cám gạo, đậu nành và thức ăn chăn nuôi Rice bran, soybean & animal feeding stuffs Xác định hàm lượng béo thô Determination of Crude fat content 0,38 % Foss Analytical AB 2003 9. Cám gạo, bã bia, bã mì và thức ăn chăn nuôi Rice bran, brewers' dried grain, tapioca by products & animal feeding stuffs Xác định hàm lượng xơ thô Determination of Crude fiber content 0,48 % AOCS Ba 6a-05 Reapproved 2017 10. Nguyên liệu từ động vật (bột cá, bột xương) Animal raw materials (meat bone meal, fish meal) Xác định hàm lượng nito amoniac Determination of ammonia nitrogen content 2,01 mgN/100g HD-QCLB-PP14- 2019 11. Cám gạo, bắp, bã bia và thức ăn chăn nuôi Rice bran, corn, brewers' dried grain & animal feeding stuffs Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,59 % HD-QCLB-PP04- 2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 461 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Nguyên liệu có nguồn gốc từ đậu nành Soybean materials Xác định hàm lượng đạm hòa tan trong KOH Determination of protein dissolved in KOH content 2,67 % HD-QCLB-PP02- 2019 13. Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi Materials & animal feeding stuffs Xác định hàm lượng đạm thô Determination of Crude protein content 0,37 % Application Note 303 Rev.6.0-Foss 14. Thức ăn chăn nuôi cho heo dạng viên, cám gạo Pig feeding stuffs (Pellet), rice bran Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR Determination of Moisture content NIR method Thức ăn cho Heo dạng viên/ Pig feeding stuffs (Pellet) (9,5 ~ 13,77)% Cám gạo/Rice bran (6,88 ~ 14,81)% ISO 12099:2017 15. Xác định hàm lượng đạm thô bằng Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR Determination of crude protein content by NIR method Thức ăn cho Heo dạng viên/ Pig feeding stuffs (Pellet) (10,46 ~ 22,98)% Cám gạo/Rice bran (9,64 ~ 15,48)% ISO 12099:2017 16. Cám gạo Rice bran Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR Determination of crude fiber content NIR method Đến/to: 13,28% ISO 12099:2017 17. Xác định hàm lượng béo thô Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR Determination of crude fat content NIR method (7,39 ~ 21,46)% ISO 12099:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 461 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Địa điểm 2: Lô M5-12 KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi Materials & animal feeding stuffs Xác định hàm lượng đạm thô Determination of Crude protein content 1,67 % LECO - Organic application note No. 203-821-392 2. Xác định hàm lượng béo thô Determination of Crude fat content 0,37 % HD-QCLBPP05- BDG 01.03 (2021) 3. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,06 % AOAC 969.10 4. Tấm gạo, ngô/bắp, thức ăn chăn nuôi Broken rice, corn, animal feeding stuffs Xác định hàm lượng độc tố Mycotoxin Phương pháp LC-MSMS Determination of Mycotoxin LC-MSMS method Aflatoxin B1 Aflatoxin G1 Aflatoxin B2 Aflatoxin G2 Fumonisin B1 Fumonisin B2 Orchatoxin A 3-Acetyl Deoxynivalenol Deoxynivalenol Nivalenol Fusarenon-X HT-2 T-2 Diacetoxyscirpenol Zearalenone (μg/kg) Aflatoxin B1: 1,0 Aflatoxin G1: 1,0 Aflatoxin B2: 0,5 Aflatoxin G2: 0,5 Fumonisin B1: 50 Fumonisin B2: 50 Orchatoxin A: 10 3-Acetyl-DON: 100 Deoxynivalenol: 100 Nivalenol: 100 Fusarenon-X: 100 HT-2: 100 T-2: 100 Diacetoxyscirpenol: 100 Zearalenone: 100 HD-QCLBPP14- BDG 01.02 (2021) 5. Thức ăn chăn nuôi cho heo dạng viên, cám gạo Pig feeding stuffs (Pellet), rice bran Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR Determination of Moisture content by NIR method Thức ăn cho heo dạng viên/ Pig feeding stuffs (Pellet) (9,5 ~ 13,77)% Cám gạo/ Rice bran (6,88 ~ 14,81)% ISO 12099:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 461 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6. Thức ăn chăn nuôi cho heo dạng viên, cám gạo Pig feeding stuffs (Pellet), rice bran Xác định hàm lượng đạm thô Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR Determination of crude protein content NIR method Thức ăn cho heo/ Pig feeding stuffs (Pellet) (10,46 ~ 2,98)% Cám gạo/ Rice bran (9,64 ~ 15,48)% ISO 12099:2017 7. Cám gạo Rice bran Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR Determination of crude fiber content NIR method Đến/to: 13,28% ISO 12099:2017 8. Xác định hàm lượng béo thô Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR Determination of crude fat content NIR method (7,39 ~ 21,46)% ISO 12099:2017 Chú thích / Note: - HD-QCLB-PP: Phương pháp nội bộ/ Laboratory’s developed methods - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - AOCS: American Oil Chemists' Society - LECO - Organic application note No. 203-821-392: Phương pháp từ nhà sản xuất thiết bị LECO/ LECO manufacture’s developed method - Foss Analytical AB 2003: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/FOSS manufacture’s developed method
Ngày hiệu lực: 
05/05/2024
Địa điểm công nhận: 
KCN Biên Hòa 2, Phương Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Lô M5-12 KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
 
Số thứ tự tổ chức: 
461
© 2016 by BoA. All right reserved