Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cồ phần Cao su Đắk Lắk
Số VILAS: 
097
Tỉnh/Thành phố: 
Đắc Lắc
Lĩnh vực: 
Hóa
   Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department.
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cồ phần Cao su Đắk Lắk
Organization: Daklak Rubber Joint Stock Company
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản / Laboratory manager:  Nguyễn Thị Mai Quyên
 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Nguyễn Thị Mai Quyên Các phép thử công nhận/  Accredited tests
  1.  
Bùi Thị Minh Hiền
  1.  
Trần Nguyên Vũ
Số hiệu/ Code:     VILAS 097 Hiệu lực công nhận / Period of Validation:  31/8/2024.       Địa chỉ/ Address: Số 30, Nguyễn Chí Thanh, P. Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Địa điểm/Location: Xã EaDrơng, huyện CưMgar, tỉnh Đắk Lắk     Điện thoại/ Tel:      02623865015                                                            Fax:  02623865041 Email :     caosu@dakruco.com                                                                Website:  dakruco.com Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Fiel of testing: Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên SVR SVR natural Rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,011 ~ 0,044) % (m/m) TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A (0,23 ~ 0,55) % (m/m) TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy, Quy trình A Determination of volatile matter content Oven method – Process A (0,22 ~ 0,44) % (m/m) TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1: 2011)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination  of nitrogen content Semi-micro method (0,40 ~ 0,45) % (m/m) TCVN 6091:2016 ( ISO 1656: 2014)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (60,65 ~ 81,03) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
  1.  
Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid-plastimeter method (31,85 ~ 43,64) đơn vị/ unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity (58,0 ~ 78,7) đơn vị/ unit TCVN 6090-1:2015 (ISO289-1: 2015)
  1.  
Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test, Lovibond unit (4,3 ~ 4,8) đơn vị/ unit TCVN 6093:2013 ( ISO 4660: 2011)
  1.  
Cao su latex Natural rubber latex Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of totals solids content (64,59 ~ 64,63) % (m/m) TCVN 6315:2015 (ISO 124: 2014)
  1.  
Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content (63,24 ~ 60,40) % (m/m) TCVN 4858:2007 (ISO 126: 2005)
  1.  
Xác định độ ổn định cơ học Determination of machanical stability (940 ~ 952) Giây/ second TCVN 6316:2007 ( ISO 35: 2004)
  1.  
Xác định trị số acid béo bay hơi Determination of volatile fatly acid number (0,013 ~ 0,015) TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992)
  1.  
Xác định trị số KOH Determination of KOH number (0,43 ~ 0,49) TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012)
  1.  
Xác định độ kiềm Determination of alkalinity (0,771 ~ 0,773) % (m/m) TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011)
  1.  
Xác định pH Determination of pH (10 ~ 14) đơn vị/ unit TCVN 4860:2015 (ISO 976: 2013)
  1.  
Xác định độ nhớt biểu kiến Phương pháp thử Brookfield Determination of apparent viscosity The Brookfield test method (101,9 ~ 311) (milipascal giây) TCVN 4859:2013 (ISO 1652: 2011)
 
Ngày hiệu lực: 
31/08/2024
Địa điểm công nhận: 
Xã EaDrơng, huyện CưMgar, tỉnh Đắk Lắk 
Số thứ tự tổ chức: 
97
© 2016 by BoA. All right reserved