CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM

Số VICAS: 
076
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
FSMS
Global GAP
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG EXTENDED ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Phòng 1140D, tầng 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 1140D, 14th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam Tel: +84 28 7107 7879 Website: https://www.eurofins.vn/ CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO/IEC 17021-2:2016 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Period Từ ngày/ from / 04 / 2024 đến ngày/ to 14 / 09 / 2026 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extension Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Cơ khí (*) Mechanical 17 (*) Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại (*) Basic metals and fabricated metal products 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment 33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products 18 (*) Máy móc, thiết bị (*) Machinery and equipment 28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. 33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery 33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment 19 (*) Thiết bị điện, quang (*) Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products 27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment 33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment 33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment 95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment 22 (*) Phương tiện vận tải khác (*) Other transport equipment 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers 30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock 30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. 33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 3/3 Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 (*) Dệt và sản phẩm dệt (*) Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel Ghi chú/ Note: 1. (*): Phạm vi mở rộng/ Extended scope (tháng 04/2024/ April 2024) 2. Trường hợp Công ty TNHH Eurofins Assurance Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ./ In case Eurofins Assurance Vietnam Limited Liability Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted a Registration Certificate according to the law before providing the services. Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Phòng 1140D, tầng 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 1140D, 14th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam Tel: +84 28 7107 7879 Website: https://www.eurofins.vn/ CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1: 2015  ISO/IEC 17021-2: 2016 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Giấy Paper 7 Giới hạn đối với "Các sản phẩm giấy" Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard 9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment Hóa chất Chemicals 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 09 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until th September, 2026  Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, tầng 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam/ 1140D, floor 14, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam/ Room C5, 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/ CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1:2015  ISO/IEC 17021-3:2017  Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015, TCVN ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Thực phẩm Food 3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products 11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages 12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products 30 Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation 56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities Giấy Paper 7 Giới hạn đối với các sản phẩm giấy Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard 9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel 5 Da và sản phẩm da Leather and leather products 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment  Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/3 Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 30 tháng 12 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 30th December, 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 54.2022/QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 01  năm 2022     của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/        VICAS 076 – GLOBALG.A.P. Accreditation Number ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
Trụ sở chính/ Head Office: Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam
Văn phòng phía Nam/ South office: Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1,        Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 7100 8368 Email: TechAssuranceVN@eurofins.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards   NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày  21   tháng   01  năm 2022 Dated  21 th January, 2022                  PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:  
TT No Phạm vi Scope Lĩnh vực Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Lựa chọn chứng nhận Certification option
  1.  
Trang trại trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop Base Trái cây và  Rau quả Fruit & Vegetables GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2) GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.4-1-GFS) Lựa chọn 1 – Chứng nhận đơn lẻ Option 1 – Individual Certification Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm không áp dụng QMS Option 1 – Multisite without QMS Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm      có áp dụng QMS Option 1 – Multisite with QMS Lựa chọn 2 Option 2
  1.  
Cây lương thực Combinable Crops GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 06 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until Jun 14, 2024     PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 797.2021/QĐ-VPCNCL ngày 30  tháng 12 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, 14 th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City
Tel: +84 28 71077879                       Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • ISO/IEC 17021-3: 2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 30  tháng  12  năm 2021 Dated 30 th December, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:  
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector
Thực phẩm Food 3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco
30 Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  30   tháng   12  năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 30 th December , 2024   PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 798.2021 /QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, 14 th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City
Tel: +84 28 71077879                       Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • ISO/TS 22003: 2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày   30  tháng   12   năm 2021 Dated 30 th December, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) for the following scopes:  
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage F Phân phối Distridution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  16  tháng  06  năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 16 th June, 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 348.2021/QĐ-VPCNCL ngày  16 tháng  06 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, floor 14, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City
Tel: +84 28 71077879                       Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1; ISO/TS 22003
  • IAF MD 2/4/11/12/15/23
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày   16  tháng  06  năm 2021 Dated 16 th June, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành  Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 06  năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 16 th June , 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:441.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 08 năm 2021     của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY 
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/        VICAS 076 – GLOBALG.A.P. Accreditation Number ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office: Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam
Văn phòng phía Nam/ South office: Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1,        Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 7100 8368 Email: TechAssuranceVN@eurofins.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày  09   tháng  08   năm 2021  Dated 09 th Augusst, 2021                    PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:
TT No Phạm vi Scope Lĩnh vực Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Lựa chọn chứng nhận Certification option
  1.  
Trang trại trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop Base Trái cây và Rau Fruit & Vegetables GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2) GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.3 – GFS) Lựa chọn 1 – Chứng nhận đơn lẻ Option 1 – Individual Certification Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm không áp dụng QMS Option 1 – Multisite without QMS Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm      có áp dụng QMS Option 1 – Multisite with QMS Lựa chọn 2 Option 2
  1.  
Cây lương thực Combinable Crops GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 06 năm 2024  This Accreditation Schedule is effective until Jun 14, 2024    
Ngày hiệu lực: 
14/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
76
© 2016 by BoA. All right reserved