CÔNG TY TNHH GIÁM ĐỊNH, ĐỊNH GIÁ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO TÍN

Số VICAS: 
064
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
PRO
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 779 .2021/QĐ-VPCNCL ngày   27    tháng  12   năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH GIÁM ĐỊNH, ĐỊNH GIÁ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO TÍN
Tiếng Anh/ in English: BAO TIN INSPECTION, VALUATION AND TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 064 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
Tầng 4, tòa nhà RuBlue, số 223 Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội 4th floor, RuBlue building, 223 Doi Can street, Doi Can ward, Ba Dinh district, Hanoi
Tel: +84 24 6292 7492  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standard  
  • ISO/IEC 17065:2012           Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status Ngày  27  tháng   12   năm 2021 Dated 27 th December, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 5 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with scheme type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme type 7, 5 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Nhóm sản phẩm khoáng phi kim, bê tông và xi măng/ Non-metallic mineral products, concrete and cement products  
TT No Tên sản phẩm Product name Thủ tục       chứng nhận Certification procedure Chuẩn mực     chứng nhận Certification criteria
  1.  
Xi măng pooc lăng Portland cement QĐR.11.01 QCVN 16:2019/BXD
  1.  
Xi măng pooc lăng hỗn hợp Portland blending cement QĐR.11.02
  1.  
Xi măng pooc lăng bền sunphat Sulfate resisting portland cement QĐR.11.03
  1.  
Xi măng pooc lăng hỗn hợp bền sunphat Sulfate resistance blended portland cement QĐR.11.04
  1.  
Gạch gốm ốp lát ép bán khô Dry pressed ceramic tile QĐR.13.01
  1.  
Gạch gốm ốp lát đùn dẻo Extruded ceramic floor and wall tile QĐR.13.02
  1.  
Đá ốp lát tự nhiên Natural stone facing slab QĐR.13.03
  1.  
Gạch đất sét nung Clay brick QĐR.14.01
  1.  
Gạch bê tông Concrete brick QĐR.14.02
  1.  
Sản phẩm bê tông khí chưng áp Autoclaved aerated concrete (AAC) product QĐR.14.03
  1.  
Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép Precast extrusion concrete hollow core wall panels QĐR.14.04
  1.  
Kính nổi Clear float glass QĐR.15.01
  1.  
Kính phẳng tôi nhiệt   Heat treated glass QĐR.15.02 QCVN 16:2019/BXD
  1.  
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Laminated glass and laminated safety glass QĐR.15.03
  1.  
Kính hộp gắn kính cách nhiệt Sealed insulating glass QĐR.15.04
  1.  
Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and motar QĐR.12.01
  1.  
Cát nghiền cho bê tông và vữa Crushed sand for concrete and motar QĐR.12.02
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  27  tháng  12 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 27 th December, 2024  
Ngày hiệu lực: 
27/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Tầng 4, tòa nhà RuBlue, số 223 Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Thời gian Hủy/Đình chỉ: 
Tháng 1, 2024
Số thứ tự tổ chức: 
64
© 2016 by BoA. All right reserved