Công ty TNHH KENCERT

Số VICAS: 
025
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
QMS
EMS
FSMS

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty TNHH Kencert
Tiếng Anh/ in English:
Kencert Company Limited
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 025 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
11 Nguyễn Trác, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
11 Nguyen Trac, Hoa Thuan Tay Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Tel: +84 236 3643221 Email: infor@kencert.vn Website: https://kencert.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

ISO/IEC 17021-1:2015

ISO/IEC 17021-2:2016
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 01 / 2024 đến ngày/to / 01 / 2027
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN 14001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001:2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Hóa chất
Chemicals
12
Hóa chất, sản phẩm hóa học và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibres
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/ Manufacture of rubber products
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastics products
15
Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16
Bê tông, xi măng, vôi, vữa
Concrete, cement, lime, plaster
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
17
Sản xuất kim loại cơ bản (luyện kim)/ Base metals production
24 (ngoại trừ/ except 24.46): Sản xuất kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 01.2023/QĐ-VPCNCL ngày 03 tháng 01 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH KENCERT
Tiếng Anh/ in English: KENCERT COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 025 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

 
11 Nguyễn Trác, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
No. 11 Nguyen Trac street, Hoa Thuan Tay ward, Hai Chau district, Da Nang city
Tel: +84 236 629 9499 Fax: +84 236 363 4221  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 03 tháng 01 năm 2023
Dated 03 rd January, 2023

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN 5603:2008 (HACCP), CXC 1-1969:2020 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC 1-1969 Rev 2020 (HACCP) for the following scopes:

 
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 24 tháng 02 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until 24 th February, 2026




PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 540.2018/QĐ-VPCNCL ngày 24 tháng 10 năm 2018
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH KENCERT
Tiếng Anh/ in English: KENCERT COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 025 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ/ Address:
11 Nguyễn Trác, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
11 Nguyen Trac, Hai Chau District, Danang City, Vietnam
Tel:  +84 236 6299499 Fax:+84 236 3634221
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17021-3:2013
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 5: 2015;IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày    24 tháng   10   năm 2021
Dated 24 th October 2021

 


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và TCVN ISO 9001:2008 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 and ISO 9001:2008 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Các sản phẩm khoáng
Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
10 Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu
Manufacture of coke and refined petroleum products
19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35 Dịch vụ khác
Other services 
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36 Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 24 tháng 10 năm 2021                      
This Accreditation Schedule is effective 24 th October 2021

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 140.2020/QĐ-VPCNCL ngày   24    tháng   02    năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH KENCERT
Tiếng Anh/ in English: KENCERT COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 025 – FSMS 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
11 Nguyễn Trác, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
No. 11 Nguyen Trac street, Hoa Thuan Tay ward, Hai Chau district, Da Nang city
Tel: +84 236 629 9499 Fax: +84 236 363 4221  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày   24   tháng   02   năm 2020
Dated 24 th Febuary, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2007, TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2005, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành 
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày    24  tháng    02  năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 24th Febuary 2023                  


 
Ngày hiệu lực: 
24/02/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 11 Nguyễn Trác, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
25
© 2016 by BoA. All right reserved