Công ty TNHH TÜV NORD Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH TÜV NORD Việt Nam
Số VICAS: 
016
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
QMS
EMS
FSMS
EnMS

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 901.2022 /QĐ-VPCNCL ngày  18 tháng 11 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH TUV NORD VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: TUV NORD VIETNAM COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 016 – EnMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
 
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Floor 12, TID Building, No.4 Lieu Giai Street, Cong Vi ward, Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam
Chi nhánh/ Branch:
Tầng 3, DC tower, 111D Lý Chính Thắng, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP Hồ Chí Minh,
3rd floor, DC tower, 111D Ly Chinh Thang, Vo Thi Sau ward, District 3, Ho Chi Minh City
 
Tel: +84 24 3772 2892       Fax: +84 24 3772 2890
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO 50003 :2021
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 18 tháng 11 năm 2022
Dated 18 th November, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001:2018 / Certification of energy management system according to  ISO 50001:2018
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 18 tháng 11 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 18 th November, 2025


PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 867.2022/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 11 năm 2022  của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:         CÔNG TY TNHH TUV NORD VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English:                                                     TUV NORD VIETNAM LTD. CO.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 016 – FSMS

ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:

Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội

Floor 12, TID Building, No.4 Lieu Giai Street, Cong Vi ward, Ba Dinh District, Hanoi
Chi nhánh/ Branch:

Tầng 3, DC tower, 111D Lý Chính Thắng, phường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

3rd floor, DC tower, 111D Ly Chinh Thang, Vo Thi Sau ward, District 3, Ho Chi Minh City
Tel: (+84) 24 37722892                     Fax: (+84) 24 37722890

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date

Ngày 07 tháng 11 năm 2022

Dated 07 th November,2022


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN 5603:2008 (HACCP), CXC 1-1969 Revised 2020 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC 1-1969 Revised 2020 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành/
Cluster
Ngành/ Category Chuyên ngành/ Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food processing
CI Chế biến sản phẩm dễ hỏng có nguồn gốc động vật
Processing of perishable animal products
CII Chế biến sản phẩm dễ hỏng có nguồn gốc thực vật
Processing of perishable plant products
CIII Chế biến sản phẩm dễ hỏng từ động vật và  thực vật   (sản phẩm hỗn hợp)
Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường   
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of Feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh
Production of Pet Food
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 31 tháng 12 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 31 th December, 2025



PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 871.2022/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 11 năm 2022  của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:         CÔNG TY TNHH TUV NORD VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English:                                                     TUV NORD VIETNAM CO., LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 016 – EMS

ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:

Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội

Floor 12, TID Building, No.4 Lieu Giai Street, Cong Vi ward, Ba Dinh District, Hanoi
Tel: (+84) 24 37722892                     Fax: (+84) 24 37722890
Chi nhánh/ Branch:

Tầng 3, DC tower, 111D Lý Chính Thắng, phường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

3rd floor, DC tower, 111D Ly Chinh Thang, Vo Thi Sau ward, District 3, Ho Chi Minh City

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-2:2016

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date

Ngày 07 tháng 11 năm 2022

Dated 07 th November, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical





















Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated metal products"
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15:  Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals



Hóa chất
Chemicals
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
13 Dược phẩm
Pharmaceuticals
21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral productsr
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management








Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39


39
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services

Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 31 tháng 12 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 31 th December, 2025              


PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:678.2020 /QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 08 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty TNHH TUV NORD Việt Nam
Tiếng Anh/ in English: TUV NORD Vietnam Company Ltd.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 016 - CORSIA
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address:
Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà nội
Tel: +84 24 37722892 Fax: +84 24 37722890
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày  14    tháng   08   năm 2020
Dated 14 th August, 2020

 


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Thẩm tra phát thải khí CO2 trong các chuyến bay quốc tế, cụ thể như sau/ Verification of CO2 emissions from international flights, detail as follows:
Lĩnh vực
Sector
Hoạt động 
Activity
Tiêu chí thẩm định, thẩm tra/ 
Validation and/or verification criteria
Phát thải CO2 từ các chuyến bay quốc tế/ CO2 emissions from international flights Thẩm tra Báo cáo phát thải của Nhà khai thác tàu bay/ Verification of aeroplane operator's Emission Report
  • Tiêu chuẩn quốc tế và Khuyến nghị thực hành của ICAO – Phụ lục 16 của Công ước về Hàng không dân dụng quốc tế – Tập 4: Chương trình Bù đắp và giảm phát thải Carbon trong hàng không quốc tế (CORSIA)/ ICAO International Standards and Recommend Practices (SARPs) – Annex 16 to the Convention on International Civil Aviation – Volume IV: Carbon Offsetting and Reduction Scheme for International Aviation (CORSIA)
  • Tài liệu 9501 của ICAO – Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật môi trường – Tập IV: Quy trình thể hiện sự tuân thủ với Chương trình Bù đắp và giảm phát thải Carbon trong hàng không quốc tế (CORSIA)/ ICAO Doc 9501 – Environmental Technical Manual – Volume IV: Procedures for demonstrating compliance with Carbon Offsetting and Reduction Scheme for International Aviation (CORSIA)

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  14    tháng   08   năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until  14 th August, 2023
 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:1053.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 12 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH TUV NORD VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: TUV NORD VIETNAM LTD. CO.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 016 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liu Giai, phường Cng V, qun Ba Đình, thành phố Hà Ni, Việt Nam 
Floor 12, TID Building, No.4 Lieu Giai Street, Cong Vi ward, Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam 

 
Chi nhánh/ Branch:
Tòa nhà Alpha Tower, 151 Nguyễn Đình Chiu, phường 6, qun 3, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 
Alpha Tower, 151 Nguyen Dinh Chieu street, ward 6, district 3, Ho Chi Minh city, Vietnam
Tel: (+84) 237722892                    Fax: (+84) 24 37722890
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015: Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu cho tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý/ ISO/IEC 17021-1:2015: Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems.
  • ISO/TS 22003: 2013: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các cơ quan tiến hành đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm/ Food safety management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày   31   tháng   12   năm 2019
Dated 31 th December, 2019

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO TCVN 22000: 2007; ISO 22000: 2018, TCVN 5603: 2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2005; ISO 22000: 2018; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành/ Cluster Ngành/ Category Chuyên ngành/ Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food processing 
CI Chế biến sản phẩm dễ hỏng có nguồn gốc động vật
Processing of perishable animal products
CII Chế biến sản phẩm dễ hỏng có nguồn gốc thực vật
Processing of perishable plant products
CIII Chế biến sản phẩm dễ hỏng từ động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp)
Processing of perish able animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of Feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh
Production of Pet Food
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 31 tháng 12 năm 2022 
This Accreditation Schedule is effective until 31 th  December, 2022

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 1054.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 12 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty TNHH TUV NORD Việt Nam
Tiếng Anh/ in English: TÜV NORD Vietnam Company Limited
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 016 - EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
            Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liu Giai, phường Cng V, qun Ba Đình, thành phố Hà Ni, Việt Nam 
            Floor 12, TID Building, No.4 Lieu Giai Street, Cong Vi ward, Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam 
            Tel: +84 24 37722892                               Fax: +84 24 37722890
Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh/ Ho Chi Minh city branch: 
            Tòa nhà Alpha Tower, 151 Nguyễn Đình Chiu, phường 6, qun 3, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 
            Alpha Tower, 151 Nguyen Dinh Chieu street, ward 6, district 3, Ho Chi Minh city, Vietnam 
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17021-2:2016
  • IAF MD 1; IAF MD 2; IAF MD 3; IAF MD 4; IAF MD 5; IAF MD 11
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 31 tháng  12 năm 2019
Dated 31 th December, 2019

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001 (phiên bản 2005 và 2015) cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001 (version 2004 and 2015) for the following scopes: 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) 
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10, 11, 12 
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55, 56 
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với “sản phẩm được chế tạo từ kim loại”
Limited to “Fabricated metal products” 
25 (trừ/ except25.4), 33.11 
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2 
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29, 30.2, 30.9, 33.17
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với các sản phẩm giấy
Limited to “Paper products”
17.2
9 Công ty in
Printing companies
18
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41, 42, 43
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71, 72
74 ngoại trừ/except (74.2; 74.3)
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13, 14
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products 
15
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31, 32, 33.19 
Hóa chất
Chemicals
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibres
20
13 Dược phẩm
Pharmaceuticals
21
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23 (trừ/except23.5, 23.6) 
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5, 23.6
Vận tải và quản lý chất thải
Transport &
Waste
management
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49, 50, 51, 52, 53, 61
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37, 38.1, 38.2, 39, 59.1, 60, 63.9, 79, 90, 91, 92, 93, 94, 96 

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 31 tháng 12 năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until 31 th December, 2022


 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:834.2020/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 10 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH TUV NORD VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: TUV NORD VIETNAM COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 016 – QMS 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
12th floor, TID building, No.4 Lieu Giai street, Cong Vi ward, Ba Dinh district, Hanoi
Tel: +84 24 3772 2892                                          Fax: +84 24 3772 2890
Chi nhánh/ Branch office:
Tòa nhà Alpha Tower, 151 Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Alpha Tower building, 151 Nguyen Dinh Chieu street, ward 6, district 3, Ho Chi Minh city 
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17021-3:2017
  • IAF MD 1:2018, IAF MD 2:2017; IAF MD 4:2018, IAF MD 5:2019, IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày       09  tháng    10   năm 2020
Dated 09 th October, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical













Cơ khí         (tiếp theo)
Mechanical (cont.)
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Các sản phẩm khoáng
Minerals





Các sản phẩm khoáng          (tiếp theo)
Minerals (cont.)
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities




 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products 
15:  Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
10 Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu
Manufacture of coke and refined petroleum products
19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products


 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cung cấp
Supply
25 Cung cấp điện
Electricity supply 
35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution
27 Cung cấp nước
Water supply 
35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management





















Vận tải và quản lý chất thải (tiếp theo)
Transport & waste management (cont.)
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39















39
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services













Các dịch vụ xã hội khác (tiếp theo)
Other social services (cont.)
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services






















Dịch vụ          (tiếp theo)
Services (cont.)
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35 Dịch vụ khác
Other services 
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36 Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 03 tháng 11 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 3rd November, 2023


 

 
Ngày hiệu lực: 
14/08/2023
Địa điểm công nhận: 
Trụ sở chính: Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, Hà Nội
Chi nhánhTầng 3, DC tower, 111D Lý Chính Thắng, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
16
© 2016 by BoA. All right reserved