Công ty TNHH VSCB Việt Nam

Số VICAS: 
036
Tỉnh/Thành phố: 
Đắc Lắc
Lĩnh vực: 
QMS
FSMS
PRO
 

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty TNHH VSCB Việt Nam
Tiếng Anh/ in English:
VSCB Vietnam Limited Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 036 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address:
32 Tản Đà, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
32 Tan Da street, Tan Loi ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak province, Vietnam
Tel: +84 2623967788
Website: www.vscb.org
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

ISO/IEC 17021-1: 2015

ISO/IEC 17021-3: 2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 11 / 2023 đến ngày/to / 11 / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Thực phẩm
Food
1
Nông nghiệp, thủy sản
Fishing, agriculture
01: Trồng trọt, chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ có liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3
Thực phẩm, đồ uống
Food products, beverages
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30
Nhà hàng, khách sạn
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 443.2022/QĐ-VPCNCL ngày 10 tháng 05 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH VSCB VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: VSCB VIETNAM LIMITED COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 036 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
32 Tản Đà, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk, Việt Nam
32 Tan Da street, Tan Loi ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak province, Vietnam
Tel:        +84 262 3 967788                              Fax:            +84 262 3 967788
Email:   vscb@vscb.org                                  Website:     www.vscb.org
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 10 tháng  05  năm 2022
Dated 10 th May, 2022

 


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018 và TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực như sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018 and CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến     thực phẩm
Food manufacturing
CII Chế biến các sản phẩm phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant products
CIII Chế biến các sản phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến các sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 05 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 10 th May, 2025

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 652.2018/QĐ-VPCNCL ngày    30    tháng  11      năm 2018
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH VSCB VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: VSCB VIETNAM LIMITED COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 036 – QMS 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address:
32 đường Tản Đà, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
32 Tan Da, Tan Loi ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak Province
Tel: : +84 262 396 7788 Fax: +84 262 396 7788
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-3:2017
  • IAF MD 1:2018 ; IAF MD 2:2017 ; IAF MD 5: 2015; IAF MD 11:2013.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status
Ngày     30    tháng   11    năm 2018
Dated 30 th November, 2018

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
Các sản phẩm khoáng
Minerals
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35 Dịch vụ khác
Other services 
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày     07    tháng  11    năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until  November 07th, 2020

 

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:746.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 26 tháng 09 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH VSCB VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: VSCB VIETNAM LIMITED COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 036 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

 
Địa chỉ / Address:
32 đường Tản Đà, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
32 Tan Da street, Tan Loi ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak province
Tel: +84 262 396 7788 Fax: +84 262 396 7788
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accréditation Standards
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày  26  tháng  09   năm 2022
Dated 26 th September, 2022



 

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM

VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552;   Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation

Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 6 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 6 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các quá trình sau / Product certification in accordance with scheme type 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme type 6 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following processes:

 
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Tiêu chuẩn chứng nhận
Standard
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
1 Cà phê
Coffee
Bộ Quy tắc 4C, phiên bản 4.0
4C Code of Conduct, version 4.0
Quy định Hệ thống 4C, phiên bản 4.0
4C System Regulations, version 4.0
Quy định đối với Tổ chức Chứng nhận 4C, phiên bản 4.0
Certification body Regulations, version 4.0
 Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 30 tháng 09 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 30 th September, 2025

  
Ngày hiệu lực: 
07/11/2023
Địa điểm công nhận: 
Số 32 đường Tản Đà, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức: 
36
© 2016 by BoA. All right reserved