Đội dịch vụ điện lực  - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Nghệ An

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Số VILAS: 
1402
Tỉnh/Thành phố: 
Nghệ An
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Đội dịch vụ điện lực  - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Nghệ An
Laboratory: Electric Service Team  - Branch's Northern Power Service Company in Nghe An
Cơ quan chủ quản:  Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization: Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Lưu Anh Tuấn
Laboratory manager:  Luu Anh Tuan
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lưu Anh Tuấn Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Đặng Phước Long
  1.  
Tống Khắc Dũng
  1.  
Đậu Ngọc Lam Cường
Số hiệu/ Code:           VILAS 1402
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/12/2024  
Địa chỉ/Address: Số 2 khu VP 1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội No. 2 VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi Địa điểm/ Location: Số 07 đường Nguyễn Du, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No. 07 Nguyen Du Street, Trung Do Ward, Vinh City, Nghe An Province
Điện thoại/ Tel: 02383555199 E-mail: nghean.npsc@gmail.com Website: www.npsc.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)   Field of testing:                         Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng        (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GW/ (0,01 ~ 100) GW 0,1V/ (250 ~ 2500) VDC IEEE C57.152-2013
2. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and  phase displacement check  (4V;  40V) 10-5/ (0,8 ~ 15 000) 0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰ IEEE C57.152-2013
3. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short circuit impedance and load loss 10-2 V/ (0,01 ~ 300) V 10-3 A/ (0,001 ~ 100) A 10-2 kW/ (0,01 ~ 90) kW Cosφ: 0,1/ (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015  (IEC 60076-1:2011)
4. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load  and current 10-2 V/ (0,01 ~ 300) V 10-3 A/ (0,001 ~ 100) A 10-2 kW/ (0,01 ~ 90) kW Cosφ: 0,1/ (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015  (IEC 60076-1:2011)
5. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of  winding resistance by DC current in  cold state 1mA/ (1mA ~ 10A) 1 µΩ/ (1 µΩ   ~ 2000 Ω) IEEE C57.152-2013
6. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 120) kV 5µA/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000)
7. Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây Measurement of  dielectric dissipation factor winding 0,1 kV/ (0,1 ~ 10) kVAC 10-2 / (0,01pF ~ 100000pF) 10-3/ (0,001 ~ 100) % IEEE C57.152-2013
8. Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải Switch operation of OLTC check 1mA/ (1mA ~ 10A) 1 µΩ / (1 µΩ   ~ 2000 Ω) (4V;  40V) 10-5 / (0,8 ~ 15000) 0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰ QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 27 mục 8.1) IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
9. Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải Insulation check for auxiliary wiring of OLTC 0,1V/ (1,0 ~ 1 000) VDC 10-2 MW/ (0,01 ~ 400) MW IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
10. Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together 10-2 GW/ (0,01 ~ 100) GW 0,1V / (1,0 ~ 2 500) VDC IEC 60034-27-4:2018
11. Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of  winding resistance with DC current in  cold state 1mA / (1mA ~ 10A) 1 µΩ / (1 µΩ   ~ 2000 Ω) IEEE 62.2-2004
12. Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy,  giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây Insulation test of windings with frame, between windings together and between turn windings together by HV withstand test 1 kV/ (1 ~ 120) kV A/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s  TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
13. Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp  Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 120) kV 5 µA/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2017
14. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GW/ (0,01 ~ 100) GW 0,1 V/ (1,0 ~ 2 500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30, 31, 32, 33)
15. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính  bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current 1 A/ (1,0 ~ 200,0) A 10-3 µW/ (0,00W ~ 2 W) IEC 62271-1:2017
16. Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measure of close, open times 0,1 ms/ (0,1 ~ 1 000) ms IEC 62271-100:2021
17. Thử điện cách điện mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test 0,1 V/ (1,0 ~ 1 000) VDC 10-2 MW/ (0,01 ~ 400) MW IEC 62271-1:2017
18. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 120) kV A/ (A ~ 100 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 62271-102: 2018
19. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GW/ (0,01 ~ 100) GW 0,1V / (1,0 ~ 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 34)
20. Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current 1 A/ (1,0 ~ 200,0) A 10-3 µW/ (0,001 µW ~ 2 W) IEC 62271-1:2017
21. Máy biến điện áp kiểu  cảm ứng Inductive voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding 1 kV/ (1 ~ 120) kV A/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
22. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GW/ (0,01 ~ 100) GW 0,1V/ (1,0 ~ 2 500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 28)
23. Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance 1mA / (1mA ~ 10A) 10-4  / (0,0001  ~ 20) kΩ IEEE C57.13-2016
24. Xác định sai số về tỷ số điện áp  Measurement of voltage ratio error  (4 V40 V) 10-5 / (0,8 ~ 15 000) 0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰ TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
25. Máy biến điện áp      kiểu tụ Capacitor voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 120) kV A/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
26. Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tgd 0,1 kV/ (0,1 ~ 10) kVAC 10-2 / (0,01 ~ 100 000) pF 10-3/ (0,001 ~ 100) % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
27. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GW/ (0,01 ~ 100) GW 0,1 V/ (1,0 ~ 2 500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 28)
28. Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance 1 mA/ (1 mA ~ 10 A) 10-4  / (0,0001  ~ 20) kΩ IEEE C57.13-2016
29. Xác định sai số về tỷ số điện áp Measurement of voltage ratio error  (4 V; 40V) 10-5 / (0,8 ~ 15 000) 0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰ IEC 61869-5:2011
30. Máy biến dòng điện Current Transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding 1 kV/ (1 ~ 120) kV A/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
31. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GW/ (0,01 ~ 100) GW 0,1V/ (1,0 ~ 2 500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 29) IEEE C57.13.1-2017
32. Đo điện trở  một chiều dây quấn thứ cấp  Measurement of secondary winding DC resistance 1 mA/ (1mA ~ 10A) 1 µΩ / (1 µΩ   ~ 2 000 Ω) IEEE C57.13-2016
33. Xác định đặc tính từ hóa Determination of exciting curve 10-2 V/ (0,01 V ~ 3 kV) AC 10-3 A/ (0,001 A ~ 100 A) IEEE C57.13.1-2017
34. Xác định sai số về tỷ số biến Determination of  current ratio error  (4 V; 40 V) 10-5 / (0,8 ~ 15 000) 0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰ IEEE C57.13.1-2017
35. Cáp điện lực Um:(7,2~36) kV Power cable Um:(7,2~36) kV Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage testing 10-2 GW/ (0,01 ~ 100) GW 0,1 V/ (1,0 ~ 2 500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 18)
36.   Thử cao áp một chiều và đo    dòng rò DC high voltage test and measurement of leakage current 1 kV/ (1 ~ 150) kVDC 0,02 µA/                       (0,02 µA ~ 10 mA) TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014
37. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and measurement of leakage current 1 kV/ (1 ~ 120) kV A/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 60099-4:2014
38. Cuộng kháng điện Reactors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV / (1 ~ 120) kV A /(A ~ 100mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 60076-6:2007
39. Xác định điện kháng Determination of  reactance 10-6 H/ (1 H ~ 100 kH) IEC 60076-6:2007
40. Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than 1000V Thử điện áp khô với tần số công nghiệp (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use) 1 kV/ (1 ~ 120) kV A/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 60168 Ed4.2:2001
41. Thiết b đóng ct và điu khin h áp (Aptomat) Low voltage switchgear and controlgear (Circuit - breakers) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1V/ (1,0 ~ 1 000) VDC 10-2 MW/ (0,01 ~ 400) MW TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
42. Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check 0,01 A/ (0,01 A ~ 16 kA) 0,01 s/ (0,01s ~ 7 200 s) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
43. Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 120) kV 5 µA/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005)
44. Hệ thống       nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance 0,01 Ω/ (0,01 ~ 2 000) W IEEE 81-2012
45. Tụ bù          xoay chiều Shunt capacitors for AC system Đo điện dung Measurement of capacitance 0,1 pF/ (1 pF ~ 3µF) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
46. Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of tangent of loss angle 0,1 kV/ (0,1 ~ 10) kVAC 10-2 / (0,01 ~ 100 000) pF 10-3/ (0,001 ~ 100) % TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
47. Tụ bù          xoay chiều Shunt capacitors for AC system Thử điện áp tăng cao giữa các cực Power frequency withstand voltage test between terminals 1 kV / (1 ~ 120) kV 5 µA/ (5 µA ~ 100 mA) 0,1s/ (1 ~ 1 800) s 1 kV/ (1 ~ 150) kVDC 0,02 µA/                       (0,02 µA ~ 10 mA) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
48. Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Power frequency withstand voltage test between terminal and container 1 kV / (1 ~ 120) kV A /(A ~ 100mA) 0,1s / (1 ~ 1800) s TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
49. Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test 10-3 A / (10-3 ~ 15) A 0,1 ms/                          (0,1 ms ~ 100 000 s) IEC 60255-151:2009
50. Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic of bias differential relay test 10-3 A / (10-3 ~ 15) A 0,1 ms/                          (0,1 ms ~ 100 000 s) IEC 60255-13: 1980
51. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test 10-3 Hz/ (10-3  ~ 2 000) Hz 0,1 ms/                          (0,1 ms ~ 100 000 s) IEC 60255-181:2019
52. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test 10-3 V/ (0,001 ~ 300) V 0,1 ms/                          (0,1 ms ~ 100 000 s) IEC 60255-127:2010
53. Thử tổng trở tác động,   trở về Impedance pick-up/ drop-off test 10-3 A/ (10-3 ~ 15) A 10-3 V/ (0,001 ~ 300) V 0,1 ms/                          (0,1 ms ~ 100 000 s) IEC 60255-121: 2014
54. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test 0,1 kV/ (0,1 ~ 100) kVAC IEC 60156:2018
55. Sào cách điện Insulating Stick Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV / (1 ~ 120) kV A /(A ~ 100mA) 0,1s / (1 ~ 1800) s TCVN 9628-1:2013
56. Găng tay cách điện  Gloves of insulating material Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV / (1 ~ 120) kV A /(A ~ 100mA) 0,1s / (1 ~ 1800) s TCVN 8084:2009
57. Bút thử điện Voltage detectors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV / (1 ~ 120) kV A /(A ~ 100mA) 0,1s / (1 ~ 1800) s IEC 61243-2:2002
58. Cách điện cao su kiểu ống Rubber insulating line hose Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV / (1 ~ 120) kV A /(A ~ 100mA) 0,1s / (1 ~ 1800) s ASTM D1050-05(2017)
59. Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn  trên xe Insulating Liners of Vehicle – Mounted Elevating and rotating aerial devices Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV / (1 ~ 120) kV A /(A ~ 100mA) 0,1s / (1 ~ 1800) s ANSI SAIA  A92.2-2015 (Mục 5.4.2.5)
Ghi chú/ Note:
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute
  • SAIA: Scaffold & Access Industry Association
  • (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All of Electrical and Electronics tests are conducted  on – site./.
Ngày hiệu lực: 
06/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 07 đường Nguyễn Du, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức: 
1402
© 2016 by BoA. All right reserved