Tổ hóa nghiệm 

Đơn vị chủ quản: 
Chi nhánh tại Cát Bi - Công ty cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Số VILAS: 
1144
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm:  Tổ hóa nghiệm 
Laboratory: The Testing laboratory
Cơ quan chủ quản:   Chi nhánh tại Cát Bi Công ty cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Organization: Petrolimex Aviation Joint Stock Company - Cat Bi Branch
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lýLaboratory manager:   Đỗ Đức Hòa Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Văn Quý Các phép thử được công nhậnAccredited tests
2. Đỗ Đức Hòa
3. Vũ Mạnh Hùng
Số hiệu/ Code:                        VILAS 1144 Hiệu lực công nhận/ period of validation:       24/ 09/ 2024     Địa chỉ /Address   Số 960 đường Ngô Gia Tự, phường Thành Tô, quận Hải An, Tp. Hải Phòng No. 960 Ngo Gia Tu Street, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City Địa điểm / Location: Số 1, Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng No. 1, So Dau, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City Điện thoại/ Tel: 0225.3899582/3988526                   Fax: 0225.3899589 Email: pa@petrolimex.com.vn                                Website:  Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa Field of testing:                      Chemical  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels JetA-1 Xác định Ngoại quan Determination of Appearance - ASTM D4176-21
  1.  
Xác định màu Saybolt Phương pháp thủ công Determination of Colour Saybolt Saybolt chromometer method (0 ~ +30)  ASTM D156-15
  1.  
Xác định màu Saybolt Phương pháp tự động Determination of Colour Saybolt Automatic tristimulus method (0 ~ +30) ASTM D6045-20
  1.  
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure Max: 300 0C  ASTM D86-20b
  1.  
Xác định điểm chớp cháy cốc kín  Determination of flash point  Min: 38oC  IP 170:2014
  1.  
Xác định điểm băng Determination of freezing point  Min: -80oC  ASTM  D2386-19
  1.  
Xác định khối lượng riêng ở 150C Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 150C Hydrometer method (750,0~ 850,0) kg/m3  ASTM  D1298-12b (2017)
  1.  
Xác định khối lượng riêng ở 150C Phương pháp tự động Determination of density at 150C Digital density meter method Đến/to :                  2000 kg/m3 ASTM D4052-18a 
  1.  
Xác định hàm l­ượng nhựa thực tế  Phương pháp bay hơi  Determination of the existent gum  Evaporation method -  ASTM D381-19
  1.  
Xác định độ ăn mòn tấm đồng  Determination of corrosiveness to copper (1a ~ 4c)  ASTM D130-19
  1.  
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels JetA-1 Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP) Determination water separation characteristics by portable separometer (MSEP)  Max: 100  ASTM D3948-20
  1.  
Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay cho nhiên liệu kerosine có chứa phụ gia. Determination water separation characteristics of kerosen-type aviation turbine fuel containing additive by portable separometer. Max: 100  ASTM D7224-20
  1.  
Xác định độ dẫn điện  Determination of electrical conductivity (30~650) pS/m  ASTM D2624-15
  Ghi chú/ Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • IP: Institute of Petroleum
 
Địa điểm công nhận: 
Số 1, Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
1144
© 2016 by BoA. All right reserved