Tổ Hóa nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh - Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Số VILAS: 
1126
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF ACCREDITED EXTENDING TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Ngọc Hùng 1. 2. 3. 1126 09/07/2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF ACCREDITED EXTENDING TESTS VILAS 1126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A-1 Aviation turbine fuels JET A-1 Thử độ ổn định oxy hóa nhiệt Thermal oxidation stability test - ASTM D3241-20c Ghi chú/note: ASTM: American Society for Testing and Materials
Tên phòng thí nghiệm:  Tổ Hóa nghiệm
Laboratory:  The Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh - Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Organization: Petrolimex Aviation Joint Stock Company - Ho Chi Minh city branch
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Cao Ngọc Hùng
Laboratory manager:   Cao Ngoc Hung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đặng Hồng Toan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Cao Ngọc Hùng  
 
  1.  
Đào Đức Thắng  
Số hiệu/ Code:  VILAS 1126  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  09/07/2024             
Địa chỉ/ Address: A75/70 Bạch Đằng (Cổng 7), Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh                              A75/70 Bach Dang (Gate 7), Ward 2, Tan Binh district, Ho Chi Minh city  
Địa điểm/Location: A75/70 Bạch Đằng (Cổng 7), Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh                                 A75/70 Bach Dang (Gate 7), Ward 2, Tan Binh district, Ho Chi Minh city  
Điện thoại/ Tel:        028 3547 1424 Fax:  028 3547 1424     
E-mail:                    Website:   
                 
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:                           Chemical
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation  (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1  Xác định Ngoại quan Determination of Appearance - ASTM 4176-20
  1.  
Xác định Màu Saybolt Phương pháp thủ công Determination of Colour Saybolt Saybolt chromometer method (0 ~ +30)  Đơn vị màu Saybolt/ Colour Saybolt Unit  ASTM D156-15
  1.  
Xác định Màu Saybolt Phương pháp tự động Determination of Colour Saybolt Automatic tristimulus method (0 ~ +30)  Đơn vị màu Saybolt/ Colour Saybolt Unit ASTM D6045-20
  1.  
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure Max 300 oC  ASTM D86-20b
  1.  
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of Flash point Min 38 oC  IP 170/2014
  1.  
Xác định điểm băng Determination of Freezing point Max -47 oC  ASTM D2386-19
  1.  
Xác định khối lượng riêng ở 15 oC Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 15 oC Hydrometer method (775 ~ 840) kg/m3  ASTM D1298-12b (2017)
  1.  
Xác định khối lượng riêng ở 15 oC Phương pháp tự động Determination of density at 15 oC Digital density meter method (775 ~ 840) kg/m3 ASTM D4052-18a
  1.  
Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi Determination of the existent gum Evaporation method Max 7mg/100mL  ASTM D381-19
  1.  
Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to copper Max 1 ASTM D130-19
  1.  
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (MSEP) Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP) (50 ~ 100) MSEP  ASTM D3948-20
  1.  
Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity (50 ~ 600) pS/m  ASTM D2624-15
  1.  
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín kích thước nhỏ Determination of flash point by small scale closed cup tester Min 38 oC ASTM D3828-16a
  1.  
Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay Determination of water separation characteristics by portable separometer (50 ~ 100) MSEP ASTM D7224-20
Ghi chú/ Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - IP: Institute of Petroleum  
Ngày hiệu lực: 
09/07/2024
Địa điểm công nhận: 
A75/70 (Cổng 7), Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1126
© 2016 by BoA. All right reserved