Khoa Hóa sinh

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Bạch Mai
Số VILAS MED: 
001
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hóa sinh
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Bạch Mai
Organization: Bach Mai Hospital Hanoi
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  TS. Bùi Tuấn Anh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Bùi Tuấn Anh Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
  1.  
Đào Huyền Quyên
  1.  
Nguyễn Kiều Hoa
  1.  
Hoàng Minh Tuấn
  1.  
Nguyễn Hoài Nam
  1.  
Ngô Mai Phương
  1.  
Uông Thị Thu Hương
  1.  
Phùng Thị Thu Phương
  1.  
Dương Thị Tuyết
  1.  
Nguyễn Thuý Nga
  1.  
Nguyễn Tuấn Nghĩa
  1.  
Vũ Thị Thu Trang
  1.  
Nguyễn Mỹ Thủy
  1.  
Nguyễn Như Quỳnh
  1.  
Nguyễn Thị Thu Huyền
  1.  
Nguyễn Thúy Hòa
  1.  
Lê Thúy Vân
  1.  
Vương Thị Ngọc Anh
  1.  
Vũ Hoàng Lan
  1.  
Vi Thị Tuyết Thanh
  1.  
Phạm Thị Mai Phương
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Thị Duyên Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
  1.  
Đỗ Thị Vân Anh
  1.  
Chử Vương Việt Long
  1.  
Trần Văn Chức
  1.  
Nguyễn Đức Hiển
  1.  
Đinh Thị Thanh Hoà Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận trong giờ trực All accredited medical tests in shiff
  1.  
Nguyễn Thị Mai Phương
  1.  
Đoàn Thị Nguyệt
  1.  
Hồ Phương Linh
  1.  
Nguyễn Lan Anh
  1.  
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
  1.  
Đặng Khương Duy
  1.  
Phạm Thanh Huyền
  1.  
Mai Thu Thảo
Số hiệu/ Code: VILAS Med 001       Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/12/2025 Địa chỉ/ Address:    Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội Địa điểm/Location: Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội Điện thoại/ Tel: (84 4) 386 855 60                 Fax:  (084 4) 38691607 E-mail:                                                                        Website: www.bachmai.gov.vn Lĩnh vực xét nghiệm:             Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry    
STT  No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method  
  1.  
Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Acid uric Determination of acid uric Enzym so màu Enzym colorimetric QTHS 26-AU (2022) (AU 5800) QTHS 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 26-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng Albumin Determination of Albumin So màu Colorimetric QTHS 01-AU (2022) (AU 5800) QTHS 01-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 01-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase Động học enzym enzym kenetique QTHS 16-AU (2022) (AU 5800) QTHS 16-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 16-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase QTHS 15-AU (2022) (AU 5800) QTHS 15-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 15-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirrubin plasma So màu Colorimetric QTHS 04-AU (2022) (AU 5800) QTHS 04-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 04-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin  QTHS 05-AU (2022) (AU 5800) QTHS 05-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 05-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colorimetric QTHS 08-AU (2022) (AU 5800) QTHS 08-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 08-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng CK  Determination of Creatin Kinase Động học enzym enzym kenetique QTHS 09-AU (2022) (AU 5800) QTHS 09-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 09-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin QTHS 11-AU (2022) (AU 5800) QTHS 11-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 11-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase Enzym so màu Enzymatic colorimetric QTHS 13-AU (2022) (AU 5800) QTHS 13-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 13-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym enzym kenetique QTHS 14-AU (2022) (AU 5800) QTHS 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 14-ARC (2022) (Architech 16200)    
  1.  
Xác định lượng HDL-c Determination of High Density Lipoprotein cholesterol Enzym so màu đồng nhất Homogeneous enzymatic QTHS 17- AU (2022) (AU 5800) QTHS 17-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 17-ARC (2022) (Architech 16200)    
  1.  
Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Protein T Determination of total Protein So màu Colorimetric QTHS 23-AU (2022) (AU 5800) QTHS 23-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 23-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymcolorimetric QTHS 24-AU (2022) (AU 5800) QTHS 24-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 24-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng Ure Determination of Urea Động học enzym enzym kenetique QTHS 25-AU (2022) (AU 5800) QTHS 25-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 25-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon Nguyên lý Sandwich Sandwich principle QTMD 50-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 50-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 50-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng b-hCG Determination of b-hCG QTMD 27-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 27-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 27-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Xác định lượng AFP Determination of a-Fetoprotein QTMD 02-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 02-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 02-ARC (2022) (Architech 16200)  
  1.  
Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic Antigen Nguyên lý Sandwich Sandwich principle QTMD 14-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 14-ARC (2022) (Architech 16200)
  1.  
Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin QTMD 26-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 26-ARC (2022) (Architech 16200)
Ghi chú/ Note: QTMD, QTHS: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods  
Ngày hiệu lực: 
06/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1
© 2016 by BoA. All right reserved