Khoa Hóa sinh 

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh Viện Nhi Đồng Thành Phố
Số VILAS MED: 
142
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:   Khoa Hóa sinh
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry 
Cơ quan chủ quản:   Bệnh Viện Nhi Đồng Thành Phố
Organization: City Children’s Hospital 
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Võ Minh Hiển Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Võ Minh Hiển Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests 
  1.  
Nguyễn Thị Kiều Trang
  1.  
Huỳnh Thị Tú Anh
  1.  
Đoàn Thị Ngọc Hà
  1.  
Lê Thị Thanh Huệ
  1.  
Nguyễn Thị Kim Loan
  1.  
Nguyễn Thị Thúy Ngọc
  1.  
Hồ Huỳnh Như
Số hiệu/ Code: VILAS Med 142          Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/05/2024 Địa chỉ/ Address:    số 15 đường Võ Bá Trí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp HCM Địa điểm/Location: số 15 đường Võ Bá Trí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp HCM Điện thoại/ Tel: 02822536688                                     Fax:  02822538899 E-mail:                        shmdndtp@gmail.com                     Website: www.bvndtp.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm  (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Huyết tương/ Plasma (Lithium) Định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) UV động học Kinetic UV QTKT.HS.XN.01  (AU 680)
2. Định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate Transaminase (AST) UV động học Kinetic UV QTKT.HS.XN.02  (AU 680)
3. Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin Đo quang Photometric colour QTKT.HS.XN.04  (AU 680)
4. Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin Đo quang Photometric colour QTKT.HS.XN.05  (AU 680)
5. Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Đo quang Photometric colour QTKT.HS.XN.06  (AU 680)
6. Định lượng Urê Determination of Urea Đo quang Photometric colour QTKT.HS.XN.08  (AU 680)
Ghi chú/ Note: QTKTPhương pháp của nhà sản xuất thiết bịManufactorer’s Method Deverloped  
Ngày hiệu lực: 
11/05/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 15 đường Võ Bá Trí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
142
© 2016 by BoA. All right reserved