Khoa Hóa sinh
Đơn vị chủ quản:
Bệnh Viện Nhi Đồng Thành Phố
Số VILAS MED:
142
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hóa sinh |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Nhi Đồng Thành Phố |
Organization: | City Children’s Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Võ Minh Hiển | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Kiều Trang | |
|
Huỳnh Thị Tú Anh | |
|
Đoàn Thị Ngọc Hà | |
|
Lê Thị Thanh Huệ | |
|
Nguyễn Thị Kim Loan | |
|
Nguyễn Thị Thúy Ngọc | |
|
Hồ Huỳnh Như |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết tương/ Plasma (Lithium) | Định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) | UV động học Kinetic UV | QTKT.HS.XN.01 (AU 680) |
2. | Định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate Transaminase (AST) | UV động học Kinetic UV | QTKT.HS.XN.02 (AU 680) | |
3. | Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.XN.04 (AU 680) | |
4. | Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.XN.05 (AU 680) | |
5. | Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.XN.06 (AU 680) | |
6. | Định lượng Urê Determination of Urea | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.XN.08 (AU 680) |
Ngày hiệu lực:
11/05/2024
Địa điểm công nhận:
Số 15 đường Võ Bá Trí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
142