Khoa Hoá sinh

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Nội tiết Trung Ương
Số VILAS MED: 
086
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Hoá sinh
Medical Testing Laboratory Biochemistry Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Nội tiết Trung Ương
Organization: National Hospital of Endocrinology
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  ThS.BS Lương Quỳnh Hoa Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lương Quỳnh Hoa Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Đoàn Thái Hưng
  1.  
Vũ Thị Huyền
  1.  
Nguyễn Bảo Ngọc
  1.  
Chu Thị Thu
  1.  
Đào Thị Nhị Hường
  1.  
Nguyễn Thị Thanh
  1.  
Đoàn Thị Thi
  1.  
Nguyễn Mạnh Huy
  1.  
Nguyễn Thị Hải Yến
  1.  
Dương Văn Toản
  1.  
Vũ Thị Thanh Hoa
  1.  
Vũ Thị HuyềnC
  1.  
Trần Thị Thủy
  1.  
Đỗ Thị Hải Yến
Số hiệu/ Code: VILAS Med 086 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 29/11/2024            Địa chỉ/ Address:     ngõ 215 Đường Ngọc Hồi, xã Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội Địa điểm/Location: ngõ 215 Đường Ngọc Hồi, xã Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 062885158                                            Fax: E-mail:             xetnghiembvnt@gmail.com                  Website: www.benhviennoitiet.vn Lĩnh vực xét nghiệm:                Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu/ Blood (heparin)   Định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym đo màu Enzym colormetric HS.QTXN.AU5800.01 (2021)
  1.  
Định lượng Urê Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetic HS.QTXN.AU5800.02 (2021)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Động học enzym Enzym kinetic HS.QTXN.AU5800.03 (2021)
  1.  
Định lượng Aspartat Transaminase (AST) Determination of Aspartat Transaminase (AST) Động học enzym Enzym kinetic HS.QTXN.AU5800.04 (2021)
  1.  
Định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzym kinetic HS.QTXN.AU5800.05 (2021)
  1.  
Định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Động học enzym Enzym kinetic HS.QTXN.AU5800.06 (2021)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol Động học enzym Enzym kinetic HS.QTXN.AU5800.07 (2021)
  1.  
Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Động học enzym Enzym kinetic HS.QTXN.AU5800.08 (2021)
  1.  
Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol Phân cắt miễn dịch Immunoseparation HS.QTXN. AU5800.09 (2021)
  1.  
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Enzym đo màu Enzym colormetric HS.QTXN. AU5800.10 (2021)
  1.  
Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormone Điện hóa phát quang Electrochemiluminesce-nce Immunoassay HS.QTXN.E602.01 (2021)
  1.  
Định lượng Cortisol Determination of Cortisol Điện hóa phát quang Electrochemiluminesce-nce Immunoassay HS.QTXN.E602.02 (2021)
Ghi chú/ Note: HS.QTXN: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Deverloped  
Ngày hiệu lực: 
29/11/2024
Địa điểm công nhận: 
 ngõ 215 Đường Ngọc Hồi, xã Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
86
© 2016 by BoA. All right reserved