Khoa Huyết học - Vi sinh - Sinh học phân tử

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện sản nhi Quảng Ninh
Số VILAS MED: 
131
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết học - Vi sinh - Sinh học phân tử
Medical Testing Laboratory Department of Hematology - Microbiology - Molecular Biology
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện sản nhi Quảng Ninh
Organization: Quang Ninh Obstetrics and Pediatrics Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Vi sinh
Field of medical testing: Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative:  Tạ Thị Thu Hợp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Tạ Thị Thu Hợp Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Hải
  1.  
Lê Xuân Phong
  1.  
Nguyễn Thị Mai Hoa
  1.  
Trần Anh Trường
  1.  
Nguyễn Như Ngọc
  1.  
Nguyễn Thị Nhung
  1.  
Trần Thị Lệ
Số hiệu/ Code: VILAS MED 131 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:  15/01/2024  đến/to: 14/01/2027 Địa chỉ/ Address:    Quốc lộ 18, phường Đại Yên, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location: Quốc lộ 18, phường Đại Yên, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel:     02033.696.568                                    Fax:  E-mail:      khoaxetnghiem.bvsn@gmail.com                Website: www.sannhiquangninh.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Huyết học Discripline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Colorimetrie measurement QTXN.HH.01.02(2022) (XS800) QTXN.HH.03.02(2022) (XN550)
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculation QTXN.HH.01.03(2022) (XS800) QTXN.HH.03.03(2022)  (XN550)
  1.  
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet count (PLT) Điện trở kháng / Laser Electrical resistance / Laser QTXN.HH.01.13(2022) (XS800) QTXN.HH.03.13(2022) (XN550)
  1.  
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Blood cell count (RBC) QTXN.HH.01.01(2022) (XS800) QTXN.HH.03.01(2022) (XN550)
  1.  
Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell count (WBC) QTXN.HH.01.07(2022) (XS800) QTXN.HH.03.07(2022) (XN550)
  1.  
Huyết tương (Citrate natri) Plasma (Citrate natri) Thời gian Prothrombin tính theo giây Prothrombin time in second (PT in second) Đo quang Colorimetrie measurement QTXN.ĐM.02.01(2022) (CS2000)
  1.  
Thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế Prothrombin time as an INR (PT as an INR) QTXN.ĐM.02.03(2022)  (CS2000)
  1.  
Thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây. Activated partial thromboplastin time in second (APTT in second) QTXN.ĐM.02.04(2022) (CS2000)
  1.  
Định lượng fibrinogen Fibrinogen quantitative QTXN.ĐM.02.06 (2022) (CS2000)
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discripline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu toàn phần Whole blood Cấy máu Blood culture Nuôi cấy tự động Automated culture QTXN.VS.01(2023) (BacTALERT 3D 60)
2. Khuẩn lạc vi khuẩn  phân lập từ bệnh phẩm máu Bacteria colony isolated from blood Nhuộm Gram Gram stain Nhuộm Gram Gram stain QTXN.VS.15(2023)
3. Định danh vi khuẩn Identification of bacteria Kỹ thuật định danh tự động Automated identification testing QTXN.VS.11(2023) (Vitek 2 Compact)
4. Kháng sinh đồ Antimicrobial susceptibility of testing Kỹ thuật tự động Automated antimicrobial susceptibility testing
 
  • Ghi chú/Note: QTXN: Phương pháp do PXN tự xây dựng / Laboratory developed method
 
Ngày hiệu lực: 
14/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Quốc lộ 18, phường Đại Yên, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
131
© 2016 by BoA. All right reserved