Khoa vi sinh

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Bạch Mai
Số VILAS MED: 
026
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa vi sinh
Medical Testing Laboratory  Microbiology Department
Cơ quan chủ quản:   Bệnh viện Bạch Mai
Organization: Bach Mai Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:  Vi sinh
Field of testing:
 Microbiology
Người phụ trách/ Representative:  Trương Thái Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trương Thái Phương Tất cả các xét nghiệm All tests have been done in Microbiology laboratory.
  1.  
Vũ Tường Vân
  1.  
Phạm Hồng Nhung
  1.  
Lê Thị Ngân
  1.  
Lê Khánh Trâm Các xét nghiệm Huyết thanh - Miễn dịch - Sinh học phân tử Sero – Immunology - Biomolecular tests
  1.  
Nguyễn Thị Tuyết Mai
  1.  
Nguyễn Ngọc Điệp
  1.  
Lê Trung Dũng
  1.  
Phạm Mai Lan
  1.  
Nguyễn Thị Thùy Dương
  1.  
Lương Thị Hạnh
  1.  
Phạm Thanh Nga
  1.  
Hoàng Thị Ngân
  1.  
Nguyễn Hồng Nhung
  1.  
Trần Thị Thảo
  1.  
Tân Thị An
  1.  
Nguyễn Thị Kim Anh
  1.  
Trịnh Thị Thanh Tâm
  1.  
Khương Thị Doanh
Số hiệu/ Code: VILAS Med 026 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 15/01/2024  đến/to: 05/10/2025 Địa chỉ/ Address:     số 78 Giải Phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, TP Hà Nội Địa điểm/ Location: tầng 15 nhà Q, Bệnh viện Bạch Mai, số 78 Giải Phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa,                                   TP Hà Nội Điện thoại/ Tel: (84) 024 38693732                                Fax:  (84) 024 38691607 E-mail: visinhbvbm@gmail.com                                  Website: www.bachmai.gov.vn Lĩnh vực xét nghiệm:             Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Đờm, dịch phế quản và các bệnh phẩm khác Sputum, bronchial and speciments Phát hiện Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR Automatic system Real-time PCR QTKT.SHPT.31.1 (2021) (EXIPREP)
Ghi chú/ Note:
  • QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
 
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa vi sinh
Medical Testing Laboratory  Microbiology Department
Cơ quan chủ quản:   Bệnh viện Bạch Mai
Organization: Bach Mai Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:  Vi sinh
Field of testing:
 Microbiology
 
Người phụ trách/ Representative:  Trương Thái Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
TS. Trương Thái Phương Tất cả các xét nghiệm được công nhận All acredited tests.
  1.  
PGS.TS. Vũ  Tường Vân
  1.  
TS. Phạm Hồng Nhung
  1.  
Ths. Lê Thị Ngân
  1.  
TS. Lê Khánh Trâm Các xét nghiệm Huyết thanh- miễn dịch- sinh học phân tử Sero-immunology-Bio-molecular tests
  1.  
Ths. Nguyễn Thị Tuyết Mai
  1.  
Ths. Nguyễn Ngọc Điệp
  1.  
ThS Lê Trung Dũng
  1.  
CN.Phạm Mai Lan
  1.  
CN Nguyễn Thị Thùy Dương
  1.  
CN Lương Thị Hạnh
  1.  
Ths. Phạm Thanh Nga
  1.  
CN Hoàng thị Ngân
  1.  
CN Nguyễn Hồng Nhung
  1.  
BS Trần Bá Sinh Các xét nghiệm ký sinh trùng, vi nấm Parasite and fungi tests
  1.  
Ths. Nguyễn Lan Hương
  1.  
ThS Phạm Thị Thảo Hương
  1.  
ThS Nguyễn Sâm Các xét nghiệm vi khuẩn Bacteria tests
  1.  
Ths.BS. Mai Lan Hương
  1.  
BS Nguyễn Tuấn Linh
  1.  
CN. Đặng Thị Thu Nga
  1.  
CN Lê Thu Phương
  1.  
CN Phạm Thị Thu Hà Các xét nghiệm vi khuẩn Bacteria tests
  1.  
CN Phạm Bích Liên
  1.  
CN Pham Anh Hồng
Số hiệu/ Code: VILAS Med 026 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 05/10/2025 Địa chỉ/ Address:  78 Giải Phóng – Đống Đa – Hà Nội Địa điểm/Location:  78 Giải Phóng – Đống Đa – Hà Nội Điện thoại/ Tel:  (84) 024 38693732                          Fax:  (84) 024 38691607 E-mail:            visinhbvbm@gmail.com                               Website: bachmai.gov.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical  test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Đờm Sputum Nuôi cấy đờm, kháng sinh đồ Culture for sputum and Antibiogram Cấy bán định lượng Semi quantitive culture QTKT.VK.4.9 (2018)
  1.  
Nước tiểu Urine sample Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ Urine Culture and Antibiogram Cấy đếm - Định danh- Kháng sinh đồ Quantitive Culture- Identification- Antibiogram QTKT.VK.4.5 (2018)
  1.  
Máu toàn phần Whole Blood Cấy máu và kháng sinh đồ Blood Culture and Antibiogram Cấy tự động - Định danh- Kháng sinh đồ Automatic Culture- Identification- Antibiogram) QTKT.VK.4.1 (2018)
  1.  
Phân Stool   Soi phân tìm KST đường ruột bằng phương pháp xét nghiệm trực tiếp và phương pháp Willis   Microscopy for parasite in stool by direct examination and Willis method Kỹ thuật soi thông thường Conventional QTKT.KST.06 (2016) QTKT.KST.03 (2011)
  1.  
Huyết tương, huyết thanh plasma, serum HBeAg HBeAg Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.132.1 (2018)
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.132.2 (2018)
  1.  
Anti-HBe Anti-HBe Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.135.1 (2018)
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.135.2 (2018)
  1.  
HBsAg HbsAg Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.119.1 (2018)
Kỹ thuật điện hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.119.2 (2018)
  1.  
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum Định lượng HBsAg Quantitive  HBsAg Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.121.1 (2018)
Kỹ thuật hoá phát quang CMIA QTKT.VRMD.121.2 (2018)
  1.  
Anti – HCV Anti - HCV Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.146.1 (2018)
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.146.2 (2018)
  1.  
HIV Ag-Ab HIV Ag-Ab Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.174.1 (2018)
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.174.2 (2015)
Kỹ thuật ELISA ELISA QTKT.VRMD.173.1 (2019)
Kỹ thuật sắc ký miễn dịch Immunochromatographic test QTKT.VRMD.170.1 (2011) QTKT.VRMD.170.2 (2011)
  1.  
Huyết tương Plasma Đo tải lượng HIV Viral load HIV (Roche) Real-time PCR Real-time PCR QTKT.SHPT.180 (2017) (Cobas Ampli Prep) QTKT.SHPT.180.1 (2019) (Cobas 4800)
  1.  
Đo tải lượng HBV Viral load HBV (Roche) QTKT.SHPT.137 (2017) (Cobas Ampli Prep) QTKT.SHPT.137.3 (2020) (Alinity M)
  1.  
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum Đo tải lượng HCV Viral load HCV (Roche) QTKT.SHPT.152 (2017) (Cobas Ampli Prep) QTKT.SHPT.152.3 (2020) (Alinity M)
  1.  
Đờm, dịch phế quản và các mẫu bệnh phẩm khác Sputum,bronchial and all the speciments Tìm AFB Kỹ thuật nhuộm huỳnh quang Finding AFB Fluoressent stain technique Nhuộm huỳnh quang bán định lượng Fluoressent stain, semi quantitive QTKT.VK.10 (2018)
  1.  
Huyết tương, huyết thanh plasma, serum Treponema pallidum TPHA định tính Treponema pallidum TPHA qualitative Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.100.3 (2018)
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum Treponema pallidum TPHA định tính Treponema pallidum TPHA qualitative Kỹ thuật hoá phát quang CMIA QTKT.VRMD.100.2 (2017)
Treponema pallidum TPHA định lượng  Treponema pallidum TPHA quantitative Kỹ thuật ngưng  kết hồng cầu thụ động TPHA QTKT.VRMD.100.1 (2018)
  1.  
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum HBsAb định lượng Quantitive  HBsAb Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.124.1 (2018)
  1.  
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum HBc total miễn dịch tự động HBc total Automation immunological Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.129.1 (2018)
  1.  
Mẫu nước  tiểu, mẫu phết trực tràng Urine, Rectal swab Phát hiện Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Chlamydia Real-time PCR automation system Real-time PCR QTKT.SHPT.66.1 (2017) QTKT.SHPT.66.2 (2022)
  1.  
Phát hiện Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR automation system QTKT.SHPT.53.1 (2017) QTKT.SHPT.53.2 (2022)
  1.  
Đờm, nước tiểu, máu, phân, dịch Sputum, urine, blood, stool, fluid Cấy nấm Fungi culture Nuôi cấy- Định danh Culture- Identification QTKT.VN.322.1 (2018) QTKT.VN.323.1 (2018)
  1.  
Đờm Sputum Tìm AFB Kỹ thuật nhuộm Ziel-Neelsen Finding AFB Ziel-Neelsen stain technique Nhuộm Ziel -Neelsel bán định lượng Ziel-Neelsel stain, semi quantitive QTKT.VK.17 (2018)
Ghi chú/ Note: QTKT.……: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method  
Ngày hiệu lực: 
05/10/2025
Địa điểm công nhận: 
78 Giải Phóng – Đống Đa – Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
26
© 2016 by BoA. All right reserved