Khoa Xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Gia An 115
Số VILAS MED: 
129
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:   Bệnh viện Gia An 115
Organization: Gia An 115 Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of medical testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Nguyễn Thị lệ Thủy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Lệ Thủy Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests 
2. Nguyễn Cẩm Tú
3. Lâm Trung Trưởng
4. Trịnh Văn Bờ Em
5. Nguyễn Hữu Cường Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực Accredited medical tests (In shift)
6. Phạm Tấn Đạt
7. Trịnh Thị Xuân
8. Tô Tấn Lộc
Số hiệu/ Code:             VILAS MED 129 Hiệu lực/ Validation:    18/08/2023 Địa chỉ/ Address:         Số 05 Đường 17A, khu phố 11, phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location:     Số 05 Đường 17A, khu phố 11, phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh Điện thoại/Tel:            0283 6288 5886  -   08 3475 3475                                          E-mail:                                    xetnghiem@giaan115.com                Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết thanh(Heparin) Serum(Heparin) Định lượng Glucose   Determination of Glucose content Đo quang Photometric QTKT.PPXN.KXN.HS.05 (AU680)
  1.  
Định lượng Ure Determination of Urecontent QTKT.PPXN.KXN.HS.04 (AU680)
  1.  
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content QTKT.PPXN.KXN.HS.09 (AU680)
  1.  
Định lượng Trilycerid Determination of Triglycerid content QTKT.PPXN.KXN.HS.10 (AU680)
  1.  
Đo hoạt độ ALT Determination of ALTcontent Động học enzym Enzyme kinetic QTKT.PPXN.KXN.HS.08 (AU680)
  1.  
Đo hoạt độ AST Determination of ASTcontent QTKT.PPXN.KXN.HS.07 (AU680)
Ghi chú/ Note: QTKT……: Phương pháp nội bộ/ In-house method Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology  
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical  test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood(EDTA) Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Đo trở kháng Impedance QTKT.PPXN.KXN.HH.07 (DxH600)
  1.  
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Blood cell count(RBC)  QTKT.PPXN.KXN.HH.08 (DxH600)
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) QTKT.PPXN.KXN.HH.09 (DxH600)
  1.  
Đo lượng huyết sắc tố(HGB) Hemoglobin (HGB) Đo quang Photometric  QTKT.PPXN.KXN.HH.10 (DxH600)
Ghi chú/ Note: QTKT……: Phương pháp nội bộ/ In-house method  
Ngày hiệu lực: 
18/08/2023
Địa điểm công nhận: 
Số 05 Đường 17A, khu phố 11, phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
129
© 2016 by BoA. All right reserved