Khoa Xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Trường Đại học kỹ thuật Y tế Hải Dương
Số VILAS MED: 
148
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Dương
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Trường Đại học kỹ thuật Y tế Hải Dương
Organization: Hospital of Hai Duong Medical Technical University
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative:   Ths.Bs: Ngô Thị Thảo Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Quang Cảnh Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Ngô Thị Thảo Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Ngô Quỳnh Diệp Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Vũ Xuân Hiệu Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Văn Quang Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Phạm Thị Thuỷ Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Cao Văn Tuyến Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Phan Thị Tuyết Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Vũ Thị Hải Hà Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Phương Thị Kim Liên Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Hảo Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Hoa Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Ánh Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Vũ Thị Hậu Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Vũ Bá Việt Phương Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Hồng Nhung B Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Số hiệu/ Code: VILAS Med 148                                               Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/12/2024 Địa chỉ/ Address:     229 Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Địa điểm/Location: Tầng 3, Tòa nhà kỹ thuật cao - 229 Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Điện thoại/ Tel:     02203.891.579                                                       Fax:  E-mail:            pxn.yhd@gmail.com                                                           Website: www.hmtu.edu.vn Lĩnh vực xét nghiệm:           Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật  xét nghiệm (Technical test) Phương pháp  xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương Plasma (Li - Heparin)   Định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym so màu Enzym Colorimetric XN-QTXN.HS.01/2020 (AU680)
  1.  
Định lượng Ure Determination of Urea Động học Enzym Enzym kinetic XN-QTXN.HS.02/2020 (AU680)
  1. \
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzym Colorimetric XN-QTXN.HS.04/2020 (AU680)
  1.  
Xác định hoạt độ AST (GOT) Determination of Aspartateaminotransferase Động học Enzym Enzym kinetic XN-QTXN.HS.08/2020 (AU680)
  1.  
Xác định hoạt độ ALT (GPT) Determination of alanine aminotransferase Động học Enzym Enzym kinetic XN-QTXN.HS.09/2020 (AU680)
  1.  
Định lượng Acid uric Determination of acid uric Enzym so màu Enzym colorimetric XN-QTXN.HS.11/2020 (AU680)
  1.  
Định lượng Albumin Determination of Albumin So màu Colorimetric XN-QTXN.HS.14/2020 (AU680)
  1.  
Xác định hoạt độ (gGT) GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase Động học Enzym Enzym kinetic XN-QTXN.HS.10/2020 (AU680)
  1.  
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzym colorimetric XN-QTXN.HS.05/2020 (AU680)
Lĩnh vực xét nghiệm:          Huyết Học Discipline of medical testing: Hematology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần Whole blood (EDTA K2) Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell (RBC) Trở kháng Impedance XN-QTXN.HH.01/2021 (Celltac G)
  1.  
Định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) So màu Colorimetric XN-QTXN.HH.02/2021 (Celltac G)
  1.  
Thể tích khối hồng cầu HCT Determination of Hematocrit (HCT) Trở kháng Impedance XN-QTXN.HH.03/2021 (Celltac G)
  1.  
Số lượng bạch cầu WBC Determination of White blood cell (WBC) Trở kháng Impedance XN-QTXN.HH.04/2021 (Celltac G)
  1.  
Số lượng tiểu cầu PLT Determination of Platelet (PLT) Trở kháng Impedance XN-QTXN.HH.05/2021 (Celltac G)
Lĩnh vực xét nghiệm:          Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật  xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Bệnh phẩm dịch não tủy, dịch khớp, dịch màng bụng Joint fluid,  cerebrospinal  fluid, peritoneal  fluid Vi khuẩn nhuộm soi Staning bacteria Nhuộm Gram Gram stain XN-QTXN.VS.01/2021
 
Ngày hiệu lực: 
10/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, Tòa nhà kỹ thuật cao - 229 Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Thời gian Hủy/Đình chỉ: 
Tháng 12, 2023
Số thứ tự tổ chức: 
148
© 2016 by BoA. All right reserved