Khoa Xét nghiệm  - Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Ninh Bình
Số VILAS: 
1043
Tỉnh/Thành phố: 
Ninh Bình
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
 
Tên phòng thí nghiệm:  Khoa Xét nghiệm  - Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Laboratory:  Department of laboratory – Imaging diagnostics – Functional exploration
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Ninh Bình
Organization: Ninh Binh Center For Disease Control
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Trần Bách Hà
Laboratory Manager: Tran Bach Ha
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Hoàng Nam Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Phan Khắc Lưu
3. Trần Bách Hà
4. Nguyễn Quỳnh Loan
5. Phạm Quang Hưng
 
Số hiệu/ Code:                                        VILAS 1043
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/03/2024
Địa chỉ/ Address:        Đường Lê Thái Tổ, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Địa điểm/Location:    Đường Lê Thái Tổ, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Điện thoại/ Tel:         0229.3898481  
E-mail:                        xetnghiem.dpnb@gmail.com Website:
                                                                         Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical  
TT Tên sản phẩm,        vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng    (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water  Xác định độ cứng tổng (tổng Canxi và Magie)  Phương pháp chuẩn độ EDTA  Determination of the sum of Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method  5 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicatior (Mohr’ method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng SO42- Determination of SO42-content 3,5 mg/L SMEWW 4500-SO42- E: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat  Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixilic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid  0,13 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganese (Mn) content Flame Atomic Absorption Spectrometry method   0.05 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Iron (Fe) content Flame Atomic Absorption Spectrometry method 0.13 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định pH  Determination of pH value  2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định độ đục Phương pháp đo độ đục Determination of Turbidity  Measurement of Turbidimetry.   0,02 NTU ISO 7027-1:2016
  1.  
Xác định hàm lượng nitrit   Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng đồng Determination of copper content 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Thủy sản và       sản phẩm        thủy sản Fishery and fishery product Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content   TCVN 5105:2009
  1.  
Kẹo Candy Xác định hàm lượng axit tổng Determination of acid content     TCVN 3702:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of Sodium chloride content     TCVN 3701:2009
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of moisture content   TCVN 4069:2009
  1.  
Ngũ cốc và       sản phẩm          từ ngũ cốc Cereals, cereals-based products Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content   TCVN 4072:2009
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content   TCVN 6555:2017
Ghi chú: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. Lĩnh vực thử nghiệm:  Sinh Field of testing:       Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
 Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic wate, natural mineral water and drinking water Định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform Membrane filtration method 1 CFU/ 25100mL[1]  TCVN 6187-1:20092019[2]   
  1.  
Định lượng E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli Membrane filtration method 1 CFU/ 25100mL TCVN 6187-1:20092019
  1.  
Nước uống đóng chai Drinking water Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa.  Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa.  Method by membrane filtration 1 CFU/ 250mL TCVN 8881:2011
  1.  
Thực phẩm Food Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/ mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Định lượng Escherichia coli giả định. Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number method 0,3 MPN/mL 3 MPN/g TCVN 6846 : 2007 (ISO 7251 : 2005)
  1.  
Định lượng Coliform  Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms  Most probable number method 0,3 MPN/mL 3 MPN/g TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 
  1.  
Thực phẩm Food Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity  less than or equal to 0.95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
  1.  
Phát hiện Salmonella trên đĩa thạch Horizontal method for the detection of Salmonella spp 1 CFU/ 25g   TCVN 4829:200510780-1:2017[3] 
  1.  
Định lượng Staphylococci aureus có phản ứng dương tính với Coagula trên đĩa thạch. Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species).  Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/ g TCVN 4830-1:2005
  Theo năng lực của phép thử (TCVN) và quy định của QCVN 6-1:2010/BYT Cập nhật TCVN, đã được đề cập trong quá trình đánh giá Cập nhật TCVN, đã đề cập trong quá trình đánh giá
Ngày hiệu lực: 
31/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Đường Lê Thái Tổ, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Số thứ tự tổ chức: 
1043
© 2016 by BoA. All right reserved