Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm kiểm soát Bệnh tật thành phố Hải Phòng
Số VILAS: 
513
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/02Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng Laboratory: Department of Laboratory – Diagnostic – Functional Exploration Cơ quan chủ quản: Trung tâm kiểm soát Bệnh tật thành phố Hải Phòng Organization: Haiphong City Center for Diasease Control Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Thị Quyến Laboratorymanager: Nguyen Thi Quyen Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Quyến Các phép thử thuộc phạm vi công nhận/All of Accredited tests 2. Cao Hải Anh 3. Lại Văn Toán Số hiệu/ Code: VILAS 513 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /10/2023 đến ngày 26/11/2026 Địa chỉ/ Address: Số 21 Lê Đại Hành, P. Hoàn Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng Địa điểm/Location: Số 21 Lê Đại Hành, P. Hoàn Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng Điện thoại/ Tel: 0225.3821.247 Fax: 02253.810.097 E-mail: xnytdphp@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 513 AFL 01/1 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, Nước mặt Domestic water, Surface water Xác định độ màu Phương pháp trắc phổ Determination of colour Spectrometric method 5 mg Pt-Co/L TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) 2. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng tổng Sắt (tổng sắt (III) và sắt (II) hòa tan) Phương pháp quang phổ dùng thuốc thử 1,10- phenaltrolin Determination of toal Iron content (dissolved iron (II) and iron (III) Sspectrometric method using 1,10- phenaltrolin 0,03 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) 3. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr´s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 4. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước mặt Bottled drinking water, Domestic water, Surface water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,015 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) 5. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame Atomic Absorption Spectrometric method 0,03 mg/L SMEWW 3111B:2017 6. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước mặt Bottled Drinking water, domestic water, surface water Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame Atomic Absorption Spectrometric methods 0,05 mg/L TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1996) 7. Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame Atomic Absorption Spectrometric methods 0,05 mg/L TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1996) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 513 AFL 01/1 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Thịt và sản phẩm của thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl (phương pháp chuẩn) Determination of total Nitrogen content Kjeldahl´s method (Reference method) TCVN 8134:2009 9. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method TCVN 8135:2009 10. Xác định hàm lượng béo tự do Phương pháp chiết Soxhlet Determination of free fat content Soxhlet´s method 1 % TCVN 8137:2009 (ISO 1444:1996) 11. Gia vị Spices Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash Gravimetric method TCVN 7038:2002 (ISO 928:1997) 12. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content Kjeldahl´s method TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) 13. Xác định hàm lượng béo Phương pháp khối lượng Determination of free Fat content. Gravimetric method TCVN 7084:2010 14. Phụ gia thực phẩm Food additive Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Oven drying Method TCCS.01:2012 (Ref. JECFA monograph 1 - Vol.4) 15. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng muối Natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method TCVN 3701:2009 16. Ngũ cốc và đậu đỗ Cereals and pulses Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 513 AFL 01/1 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Bia Beer Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất Diacetyl khác Phương pháp so màu Determination of Diacetyl and dicetons content Molecular absorption spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6058:1995 18. Rượu chưng cất Distilled liquors Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp so màu Determination of Methanol content Molecular absorption spectrometric method 53 mg/L cồn/alcohol 12,50 AOAC 958.04 19. Rượu vang trắng White wine Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfur dioxide content Titration method TCCS 04:2014 (Ref. ATF: Bureau of Alcohol, Tobacco & Firearms) 20. Gốm, thuỷ tinh, dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food Xác định chì thôi nhiễm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of release of Lead Graphite furnace Atomic Absorption Spectrometric methods 10 μg/L HD.H.41:2023 (Ref. TCVN 7146-1:2002) 21. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin Implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium content Graphite furnace Atomic Absorption Spectrometric methods 0,02 mg/kg QCVN 12-1:2011 22. Kẹo Candy Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar content Titration method TCVN 4074:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 513 AFL 01/1 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of detection (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm Food Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 4 CFU/25 g (mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 2. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird- Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 3. Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C TCVN 4884-1,2:2015 (ISO 4833-1,2:2013) 4. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 5. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 6. Định lượng E. coli dương tính với ß-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo -4-clo-3-indolyl ß- D-Glucuronidaza Enumeration of ß-Glucuronidase-positive E. coli Colony count technique at 440C using 5-Bromo -4-chloro-3-indolyl ß- D-Glucuronide TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 513 AFL 01/1 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of detection (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 8. Thực phẩm Food Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 9. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 10. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method TCVN 5518-2:2007 11. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 12. Định lượng Bacillus cereuse giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C TCVN 4992:2005 13. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water Định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 14. Định lượng E.coli Phương pháp màng lọc Enumeration of E.coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 513 AFL 01/1 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of detection (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite – reducing anaerobes (Clostridia) Method membrane filtrantion TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 16. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method membrane filtraion TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 17. Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) Ghi chú/ Note: - TCCS.HD.H: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. - AOAC: Association of Official Analytical Chemist. - ISO: The International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
Ngày hiệu lực: 
26/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 21 Lê Đại Hành, P. Hoàn Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
513
© 2016 by BoA. All right reserved