KHOA XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

Đơn vị chủ quản: 
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ
Số VILAS MED: 
144
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Tên phòng xét nghiệm:  KHOA XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
Medical Testing Laboratory: Hematology Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:   BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ
Organization: City’s Children Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học 
Field of testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative:         Bùi Đoàn Xuân Linh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:                                
TT/No Họ và tên / Name Phạm vi / Scope
1 Bùi Đoàn Xuân Linh Tất cả xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests  
2 Đặng Thị Mỹ
3 Hồ Phan Nhân
4 Trần Thị Thúy Ngoan
5 Ngô Quang Sang
Số hiệu/ Code: VILAS Med 144 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/07/2024 Địa chỉ/ Address:  15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh            Địa điểm/Location:  Tầng 1, khu 8 tầng, 15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel:  028 22536688 (8126)                                       :  E-mail:      xnhuyethoc@bvndtp.org.com                                                                                                   Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học        Discipline of medical testing: Hematology  
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần EDTA Whole blood EDTA Xác định số lượng bạch cầu Determination of White blood cell count (WBC) Điện trở kháng Impedance principle   QTKT.HH.XN.31 (DxH600/800)
  1.  
Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Impedance principle   QTKT.HH.XN.33 (DxH600/800)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical measurement QTKT.HH.XN.34 (DxH600/800)
  1.  
Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Điên trở kháng Impedance principle   QTKT.HH.XN.35 (DxH600/800)
  1.  
Huyết tương (Sodium citrate 3.8%) Plasma (Sodium citrate 3.8%) Thời gian Prothrombin ( PT) Determination of Prothrombin time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTKT.HH.XN.04 (ACL TOP 550)
  1.  
Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa tính theo giây (APTT)  Determination of Activated partial thromboplastin time QTKT.HH.XN.03 (ACL TOP 550)
  1.  
Định lượng Fibrinogen Determination of fibrinogen Đo thời gian đông của huyết tương pha loãng Time measurement of dilute plasma clots QTKT.HH.XN.02 (ACL TOP 550)
  1.  
Máu toàn phần EDTA Whole blood EDTA Nhóm máu ABO  ABO blood type Ngưng kết tế bào trong cột gel  Agglutinated cells in the column QTKT.HH.XN.16 QTKT.HH.XN.17 (WADIANA)
  1.  
Nhóm máu Rhesus  Rhesus blood type
Ghi chú/NoteQTKT: Phương pháp do KXN xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
07/07/2024
Địa điểm công nhận: 
Tầng 1, khu 8 tầng, 15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
144
© 2016 by BoA. All right reserved