Khoa Xét nghiệm và phân tích 

Đơn vị chủ quản: 
Viện Sức khỏe nghề nghiệp và môi trường
Số VILAS MED: 
123
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Xét nghiệm và phân tích 
Medical Testing Laboratory Department of Medical testing and Environmental analysis
Cơ quan chủ quản:   Viện Sức khỏe nghề nghiệp và môi trường
Organization: National Institute of Occupational and Environmental Health (NIOEH)
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh hóa, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hemathology
Người phụ trách/ Representative:  Lê Thái Hà Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :  Nguyễn Văn Tiềm
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
PGS.TS. Nguyễn Văn Sơn Các xét nghiệm được công nhận/Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Văn Tiềm Các xét nghiệm được công nhận/Accredited medical tests
Số hiệu/ Code:  MED 123 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 06/05/2023 Địa chỉ/ Address:    57 Lê Quí Đôn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Địa điểm/ Location: 57 Lê Quí Đôn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel:       (024) 38213491                                      Fax:  (024) 38212894  E-mail:             nioeh@nioeh.org.vn                                  Website: www.nioeh.org.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh hóa Field of testing:            Biochemistry  
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Mẫu huyết tương(chống đông bằng heparin hoặc natri florua),  huyết thanh Plasma  (heparin or natri floruaanticoagulant), Serum Đo hoạt độ aspartate aminotransferase (AST) Determinaton of aspartate aminotransferase (AST)activities Đo mật độ quang Colorimetermethod   NIOEH5.5-XNAST (BT3000 Plus)
2. Đo hoạt độ alanine aminotransferase (ALT) Determinaton of alanine aminotransferase (ALT)activities NIOEH5.5-XNALT (BT3000 Plus)
3. Định lượng Cholesterol Determinaton of Cholesterolconcentration   NIOEH5.5-XNCHOL (BT3000 Plus)
4. Định lượng Triglycerid Determinaton of Triglyceridconcentration   NIOEH5.5-XNTRIG (BT3000 Plus)
5. Định lượng Glucose Determinaton of Glucoseconcentration   NIOEH5.5-XNGLU (BT3000 Plus)
6. Định lượng Creatinin Determinaton of Creatininconcentration   NIOEH5.5-XNCRE (BT3000 Plus)
7. Định lượng Ure Determinaton of  Ureconcentration   NIOEH5.5-XNURE (BT3000 Plus)
8. Định lượng Uric Acid Determinaton of  Uric Acid  concentration   NIOEH5.5-XNUA (BT3000 Plus)
Lĩnh vực thử nghiệm: Huyết học Field of testing:             Hemathology
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Mẫu máu toàn phần (chống đông bằng EDTA) Whole blood (EDTAanticoagulant)   Xác định số lượng Hồng cầu Determinaton of Red blood cell  Điện trở kháng Impedance method   NIOEH5.5-XNHC (Swelab Alpha)
2. Xác định số lượng Bạch cầu Determinaton of White blood cell  NIOEH5.5-XNBC (Swelab Alpha)
3. Xác định số lượng Tiểu cầu Determinaton of Platelet  NIOEH5.5-XNTC (Swelab Alpha)
4. Xác định nồng độ Huyết sắc tố Determinaton of Hemoglobin concentration   Đo mật độ quang Colorimeter method NIOEH5.5-XNHgB (Swelab Alpha)
Ghi chú/ Note: NIOEH: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
06/05/2020
Địa điểm công nhận: 
57 Lê Quí Đôn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
123
© 2016 by BoA. All right reserved