Phân xưởng thí nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Xây lắp điện
Số VILAS: 
1189
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Phân xưởng thí nghiệm điện
Laboratory: Electric Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Xây lắp điện
Organization: Power Engineering Designing and Consulting Construction Join – Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Phước Toàn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Lê Phước Toàn Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Nguyễn Duy Phương
  1.  
Phùng Viết Trung
Số hiệu/ Code:        VILAS 1189  Hiệu lực/Validation: 22/06/2025 Địa chỉ/Address:     Số 129C, đường Huỳnh Văn Nghệ, khu phố 5, phường Bửu Long,                                 TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Địa điểm/Location: Số 129C, đường Huỳnh Văn Nghệ, khu phố 5, phường Bửu Long,                                 TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai                                                       Tel:                          0251-3210347 - 0963 929799                                 Fax: 0251-8870734 E-mail:                    pecjcdn@gmail.com                       Lĩnh vực thử nghiệm:  Điện - Điện tử Field of testing:           Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng         (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation            (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Máy biến áp điện lực 01 pha và 03 pha Single and three phase Power transformer Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance 10kΩ/ (10kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1 000; 2 500) VDC IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current 1 μΩ/ (10 µΩ ~ 2 kΩ) 0,01 A/ (0,1 ~ 10) A IEEE C57.152-2013
  1.  
Kiểm tra tỷ số biến, xác định tổ đấu dây Voltage ratio measurement, vector diagram 0,01/ (0,8 ~ 50 000) (4; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 3 A) IEEE C57.152-2013
  1.  
Thí nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp  Power-frequency voltage withstand test 0,1 kVAC/ (1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000)
  1.  
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load  and current 1 V/ (Đến/ To 450 V) 0,01 A/ (Đến/ To 30 A) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Thử nghiệm ngắn mạch máy biến thế Short circuit transformer test 1 V/ (Đến/ To 450 V) 0,01 A/ (Đến/ To 30 A) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6306-1: 2015  (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 30, 32, 33)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/(Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/ To 200 A) IEC 62271-1:2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2011 TCVN 6099-1:2007 TCVN 6099-2:2007
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động, tự đóng lại Determination of steady state characteristic quantity, auto recloser 1 AAC/ (1 ~ 2 000) AAC 10 mAAC/ (0,01 ~ 37,5) AAC IEC 62271-1:2017
  1.  
Chống sét van Lightning Arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1 000; 2 500) VDC QCVN-QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 38)
  1.  
Đo dòng điện rò ở điện áp định mức Measuring leakage current rated voltage 0,01 kVDC/ (0,1 ~ 70) kVDC 0,02 mA/ (0,2 ~ 15) mA IEC 60099-4: 2014
  1.  
Cầu chì tự rơi FCO Fuse Cut Out Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 34)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1 A/ (Đến/ To 200 A) TCVN 6099-1:2007
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800)s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-2:2005)
  1.  
Cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO Load Break Fuse Cut Out   Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/(10kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 34)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/ To 200 A) IEC 62271-1:2011 IEC 62271-100:2012 TCVN 6099-1:2007
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-2:2005)
  1.  
Cầu dao phụ tải LBS Load Break Switch   Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 34)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/ To 200 A) IEC 62271-1:2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2017 TCVN 6099-1:2007 TCVN 6099-2:2017
  1.  
Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều    cao áp High voltage alternating current disconnectors and earthing switches Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 34)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/To 200 A) IEC 62271-1:2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/ (1 ~ 50) kVAC IEC 62271-102:2018
  1.  
Thanh Cái Busbar, busway Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/(10kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause  36)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/ To 200 A) IEC 62271-1:2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC IEC 62271-1:2011 TCVN 6099-1:2007 TCVN 6099-2:2007
  1.  
Cáp điện lực Power cables Đo điện trở cách điện Measurement of insulation  resistance 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 23)
  1.  
Thử cao áp xoay chiều hoặc một chiều tăng cao AC high voltage or DC high voltage withstand test  VLF voltage test 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,02mA/ (0,2mA ~ 15mA) 0,1 kVDC/(0,1 ~ 70) kVDC) 0,1µA/ (1 µA ~ 45mA) TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
  1.  
Thử nghiệm phóng điện cục bộ Partial discharge test 0,1 kVAC / (1 ~ 50) kVAC 0,1 kVDC/(0,1 ~ 70) kVDC 1 pF / (2pF ~ 100nF) TCVN 5935-1: 2013 (IEC 60502-1: 2009) TCVN 5935-2: 2013 (IEC 60502-2: 2005)
  1.  
Rơ le điện Electrical relay Kiểm tra đặc tính tác động / trở về điện áp Determination of steady state errors related to the characteristic quantity 5 mV/ (Đến/To150 V) (AC/DC) 10 mV/( Đến/To 300 V) (AC/DC) Đến/ To 600 VAC IEC 60255-1: 2009 IEC 60255-127: 2010
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động / trở về Function test of differential protection relay 10mADC/(0,01-17,5)ADC 10mAAC/(0,01-37,5)A AC 0,001/-3600 to 3600 IEC 60255-1: 2009
  1.  
Dầu cách điện Oil Dielectric Thử điện áp đánh thủng  của dầu cách điện Oil breakdown voltage of insulation oil 0,1 kVAC/ (1 ~ 80) kVAC IEC 60156:2018
  1.  
Hệ thống       nối đất Earthing resistance system Đo điện trở suất và điện trở nối đất Resistivity and earthing resistance measurement 0,01 Ω/ (0,1 ~ 20) Ω 0,1 Ω/ (1 ~ 200) Ω 1 Ω/ (10 ~ 2 000) Ω IEEE  Std 81:2012
  1.  
Sứ cách điện Insulators Đo điện trở cách điện Measurement of insulation  resistance 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1 000; 2 500) VDC TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở chế độ khô Withstand test by AC voltage at power frequency in dry mode 0,1 kVAC/(1 ~ 70) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009 TCVN 6099-1:2007
  1.  
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/(10kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500) VDC TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2009
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1 A/ (Đến/To 200 A) TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2009
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2009
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động dòng điện Determination of steady state characteristic quantity 10 mAAC/ (0,01 ~ 37,5) AAC 1AAC/ (1 ~ 2 000) AAC TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2009
  1.  
Tụ bù Capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC IEC 60871-1:2014
  1.  
Hệ thống mạch nhị thứ Circuit system Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250, 500) VDC IEC 60255-1:2009 TCVN 6610-2:2007
Ghi chú/ Notes:  - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation  
Ngày hiệu lực: 
22/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 129C, đường Huỳnh Văn Nghệ, khu phố 5, phường Bửu Long, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
1189
© 2016 by BoA. All right reserved