Phòng công nghệ môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm trắc địa và quan trắc môi trường tỉnh Quảng Ngãi
Số VILAS: 
721
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ngãi
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Phòng công nghệ môi trường
Laboratory: Environmental Laboratories
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm trắc địa và quan trắc môi trường tỉnh Quảng Ngãi
Organization: Quang Ngai province Geodesy and Enviroment monitoring center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:   Nguyễn Chí Tâm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Thị Tuý Loan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nguyễn Chí Tâm
  1.  
Hồ Thị Kim Anh
  1.  
Nguyễn Thị Thủy
  1.  
Nguyễn Nữ Thư Quỳnh
Số hiệu/ Code:  VILAS 721                   Hiệu lực công nhận/ period of validation: 17/4/2024
Địa ch: Số 140 Lê Lợi, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Address: No. 140, Le Loi Street, Quang Ngai City, Quang Ngai Provine
Địa điểm: Số 140 Lê Lợi, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Location: No. 140, Le Loi Street, Quang Ngai City, Quang Ngai Provine
Điện thoại/ Tel: 02553 836 350  Fax: 02553 827 466
E-mail:                Website:
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water Xác định hàm lượng Clorua chuẩn độ bạc với chỉ thị Cromat Phương pháp Mo                                                                                                                                                                                                                               Determination of Chloride content Silver Nitrat titration with Chromate indicator Mohr’s method 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content. EDTA titrimetric method 4 mg/L SMEWW  3500 Ca B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Magiê Phương pháp tính toán Determination of Magnesium content Calculation method 4 mg/L SMEWW 3500 Mg B:2017
  1.  
Nước mặt, nước biển surface water, sea water Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ so màu Determination of Phenol content Spectrophotometric method 0,003 mg/L TCVN 6216:1996
Nước thải Wastewater 0,07 mg/L
Nước dưới đất Groundwater 0,0009 mg/L
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater, sea water Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Phương pháp trọng lượng Determination of total suspend solid by filtration through glass -fibre filters Gravimetric method 2 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Nước mặt,   nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Crôm (VI) Phương pháp quang phổ so màu Determination of Chromium (VI) content Spectrophotometric method 4µg/L TCVN 7939:2008
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung alltylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after a days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition 4 mg/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc quang Determination of Nitrit content Colorimetric method 0,02 mg/L SMEWW 4500 NO2- B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Photphorus content Ammonium molipdat spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin 0,04 mg/L SMEWW 3500-Fe B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6002:1995
0,3 mg/L SMEWW 3500 Mn B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand (COD) Titration method 40 mg/L SMEWW 5220 C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Photphorus content Ammonium molipdat spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp so màu Determination of Nitrogen content Colorimetric method 0,24 mg/L SMEWW 4500-N C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp cho qua cột khử cadimi Determination of Nitrate content Using cadmium reduction method 0,02 mg/L SMEWW 4500-NO3-E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid sufosalixilic 0,017 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định dầu mỡ tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease total Gravimetry method 0,3 mg/L SMEWW 5220 B:2017
  1.  
Xác định pH Determination of pH value 2 ~12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp WINKLER Determination of dissolved oxygen  Winkler method 1 mg/L TCVN 5499:1995
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen content (DO)  Electrochemical probe method 1 mg/L TCVN 7325:2016
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenylcarbazide Determination of Chromium (VI) content   Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide 0,05 mg/L TCVN 6658:2000
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hoà tan sấy khô ở 180oC Determination of total dissolved solids content dried at 180°C 9 mg/L SMEWW 2540 C:2017
  1.  
Xác định tổng chất rắn sấy khô ở (103~105) 0C Determination of total solids dried at (103~105)0C 6 mg/L SMEWW  2540 B:2017
  1.  
Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996  
  1.  
Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of Sunfate content Turbidimetric method 3 mg/L SMEWW 4500-SO42- E:2017
  1.  
Xác định Clo tự do và Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Iod Determination of free chlorine and total chlorine Iodometric titritation method 0,6 mg/L TCVN 6225-3:2011
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water Xác định hàm lượng Sulfide Phương pháp Methylene Blue Determinaton of Sulfide content Methylene Blue method 0,02 mg/L SMEWW 4500-S2 B&D:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cyanic  Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide content Colorimetric method 0,007 mg/L SMEWW 4500-CN- C& E:2017
  1.  
Xác định độ màu Phương pháp đo quang phổ dùng bước sóng đơn Determinaton of Color  Spectrophotometric single wavelength method 9 Pt-Co SMEWW 2120-C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Flo Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,02 mg/L SMEWW 4500-F-B&D:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp quang phổ dùng Eriochrome Cyanine R Determination of Aluminum content Eriochrome Cyanine R method 0,006 mg/L SMEWW 3500-Al B:2017
  1.  
Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titration method 6 mg CaCO3/L SMEWW 2320 B:2017
  1.  
Xác định bicarbonate tính từ độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of bicarbonate from alkalinity Titration method 6 mg CaCO3/L SMEWW 2320 B:2017
  1.  
Xác định carbonate tính từ độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of carbonate from alkalinity Titration method 6 mg CaCO3/L SMEWW 2320 B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acidity Titration method 20 mg CaCO3/L SMEWW 2310 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp cực phổ Determination of Cadmium content Anodic stripping voltammetry method 0,001 mg/L SMEWW 3130 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp cực phổ Determination of Lead content Anodic stripping voltammetry method 0,001 mg/L SMEWW 3130 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp cực phổ Determination of Copper content Anodic stripping voltammetry method 0,001 mg/L SOP.TN.37 (2020)
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp cực phổ Determination of Zinc content Anodic stripping voltammetry method 0,001 mg/L SMEWW 3130 B:2017
  1.  
Xác định dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of mineral oil Gravimetric method 0,3 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
  1.  
Xác định dầu mỡ động thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of non-polar material Gravimetric method 0,3 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, Surface water, ground water, wastewater, Xác định nhu cầu Oxy hoá học Determination of the chemical oxigen demand (30~700) mg/L TCVN 6491:1999
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, Surface water, ground water Xác định chất hoạt động bề mặt anion . Phương pháp đo phổ dùng methylen xanh. Determination of anionic surfactants Methylene blue spectrometic method 0,10 mg/L TCVN 6222-1:2000
Nước thải Wastewater 0,11 mg/L
  1.  
Đất Soil Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 5979:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp cực phổ Determination of Cadmium content Anodic stripping voltammetry method 0,2 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết mẫu / sample extraction) SMEWW 3130 B:2017 (Phân tích mẫu / sample analysis)
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp cực phổ Determination of Lead content Anodic stripping voltammetry method 0,2 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp cực phổ Determination of Zinc content Anodic stripping voltammetry method 0,2 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp cực phổ Determination of Copper content Anodic stripping voltammetry method 0,2 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết mẫu / sample extraction) & SOP.TN.37 (2020) (Phân tích mẫu / sample analysis)
  1.  
Đất Soil Xác định hàm lượng ẩm và hệ số khô kiệt Determination of humidity and absolute dryness coefficient 0,5 % TCVN 4048:2011
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water domestic water Xác định pH (x) Determiation of pH 2~12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng oxy hoà tan (DO) (x) Determination of dissolved oxygen (DO) (0~16) mg/L TCVN 7325:2016
  1.  
Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature (5~50) oC SMEWW 2550 B:2017
  1.  
Xác định độ đục (x) Determination of turbidity (0~1000) NTU TCVN 6184:2008
  1.  
Xác định độ dẫn điện (x) Determination of electrical conductivity (0~100) mS/cm SMEWW 2510 B:2017
  1.  
Xác định độ mặn (x) Determination of salinity (0~40) %o SMEWW  2520 B:2017
  1.  
Không khí xung quanh Ambient air Đo tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise (30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:2010
  1.  
Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature (5 ~ 50) oC SOP.HT.09 (2020)
  1.  
Xác định độ ẩm (x) Determination of humidity (10 ~ 90) % SOP.HT.10 (2020)
  1.  
Xác định vận tốc gió (x) Determination of velocity (0,6 ~ 10) m/s SOP.HT.10 (2020)
  1.  
Xác định nồng độ bụi TSP Phương pháp khối lượng Determination of dust TSP Wieghing method 20 µg/m3 TCVN 5067:1995
  1.  
Xác định nồng độ bụi PM10 Phương pháp khối lượng Determination of dust PM10 Wieghing method 21 µg/m3 40 CFR Part 50 Appendix J
  1.  
Vật liệu hấp thụ không khí Absorban material Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp Tetrachloromercurat Determination of SO2 content Tetrachloromercurat method 1,33 µg/L TCVN 5971:1995
  1.  
Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp Griss-Saltzman Determination of NO2 content Griss-Saltzman method 0,024 µg/L TCVN 6137:2009
  1.  
Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp quang phổ so màu Determination of NH3 content Spectrophotometric method 0,956 µg/L TCVN 5293:1995
  1.  
Xác định hàm lượng H2S Phương pháp quang phổ so màu Determination of H2S content Spectrophotometric method 0,126 µg/L MASA Method 701
  1.  
Xác định hàm lượng CO Phương pháp quang phổ so màu Determination of CO content Spectrophotometric method 6 µg/L SOP.TK.04 (2020)
Ghi chú/Note: SMEWW: Standard methods for the examination of water and wastewater SOP.xx.xx (2020): Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method CFR: Code of Federal Regulations MASA: MASA: Method of Air Sampling and Analysis Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water ground water, wastewater, sea water, domestic water Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of coliforms Membrane filtration method 1 CFU/100mL SMEWW 9222B:2017
  1.  
Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/100mL
Ghi chú/Note: SMEWW: Standard methods for the examination of water and wastewater  
Ngày hiệu lực: 
17/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 140 Lê Lợi, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức: 
721
© 2016 by BoA. All right reserved