Phòng Đo lường Hiệu chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Giải pháp kiểm định Việt Nam
Số VILAS: 
431
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường Hiệu chuẩn
Laboratory: Measurement and Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Giải pháp kiểm định Việt Nam
Organization: Vietnam Inspection Solutions Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý:                       Nguyễn Trọng Quốc Khánh Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Trọng Quốc Khánh Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accreditation calibrations  
Số hiệu/ Code:  VILAS 431 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/12/2025
Địa chỉ/Address: Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
  60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
  60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city
 
Điện thoại/ Tel:   024. 38362117 Fax: 024. 22268839
E-mail: info@visco.com.vn website: visco.com.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Độ dài Field of calibration:      Length
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Thiết bị siêu âm đo chiều dày Ultrasonic thickness gage (2,5 ~ 12,5) mm VISCO/HC/UTG-04:2022 (Ref. ASTM E797/E797M-21) 0,007 mm
2. Thiết bị đo chiều dày lớp phủ Coating thickness gage (21,5 ~ 1453,2) µm VISCO/HC/CTG-01:2022 (Ref. Defelsko No. 2538) 2,1 µm
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Điện từ trường               Field of calibration:      Electromagnetic
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
  1.  
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật Ultrasonic Flaw Detector Trục ngang/ Horizontal base: (0 ~ 100) % FSW VISCO/HC/UT-03:2022 (Ref. ISO 22232-1: 2020) VISCO/HC/UT-02:2022 (Ref. ASTM E317-21) Tuyến tính ngang/ Horizontal Linearity: 0,8 % FSW
Trục dọc/ Vertical base: (0 ~ 100) % FSH Tuyến tính dọc/ Vertical Linearity:  0,3 % FSH
Tuyến tính dọc/ Vertical Linearity: (0 ~ 100) % FSH Tuyến tính dọc/ Vertical Linearity: 1,8 % FSH
Chú thích/ Note: VISCO/HC …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods (1)  Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.  
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường Hiệu chuẩn
Laboratory: Measurement and Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Giải pháp kiểm định Việt Nam
Organization: Vietnam Inspection Solutions Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Trọng Quốc Khánh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Nguyễn Trọng Quốc Khánh Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 431 Hiệu lực/Validation:  21/12/2025
Địa chỉ/Address: Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
  60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
  60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city
 
Điện thoại/ Tel:   024. 38362117 Fax: 024. 22268839
E-mail: info@visco.com.vn website: visco.com.vn
                                                                                                    Lĩnh vực thử nghiệm:      Field of testing:              Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thiết bị kiểm tra dòng xoáy Eddy current testing instrument Kiểm tra tuyến tính ngang và tuyến tính dọc Checking for horizontal linearity and vertical linearity (0 ~ 100) % VISCO/HC/ET-02:2022
  1.  
Thiết bị kiểm tra bột từ - Loại gông từ Magnetic particle testing – Elecromagnetic Yoke Kiểm tra sức nâng Checking for lift weight capability 4,5 kg (AC) 13,5 kg (DC) 22,5 kg (DC) VISCO/HC/MT-01:2022 (Ref. ASTM E1444/ E1444M-21)
Ghi chú/ Notes - VISCO/HC: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
21/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
431
© 2016 by BoA. All right reserved