Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Dịch vụ Sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3
Số VILAS: 
504
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Điện
Laboratory:  Calibration and Electrical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty Dịch vụ Sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3
Organization: EVNGENCO 3 Power Service Company 
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường  Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement  Calibration 
Người quản lý/ RepresentativeLê Văn Thịnh 
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Trương Văn Phương Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations  
  2. Phan Văn Dũng  
  3. Lê Văn Thịnh  
  4. Lê Hoàng Thư  
  5. Trần Văn Cơ  
  6. Phạm Thanh Phong  
           
Số hiệu/ Code:              VILAS 504 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation24/06/2024              Địa chỉ/ Address:           Số 332, đường Độc Lập (quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu                                     No. 332 Dong Lap Str. (National road 51), Phu My ward, Phu My town, Ba Ria – Vung Tau province Địa điểm/Location:       Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu                                     Electrical Maintenance Department, Industrial park Phu My 1, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria Vung Tau province Điện thoại/ Tel:             0254 3924 436                                      Fax:  0254 3924 437 E-mail:                         eps@genco3.evn.vn                             Website: www.eps.genco3.vn Lĩnh vực hiệu chuẩn:               Áp suất Field of calibration:                 Pressure    
TT No Tên đại lượng đo hoặc  phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and measurement capability (CMC)1
1. Áp kế kiểu lò xo và hiện số  Pressure gauge with digital and dial indicating type Đến/ Up to 350 bar ĐLVN 76:2001 0,1%
2. Thiết bị đặt mức áp suất  Pressure switch Đến/ Up to 350 bar ĐLVN 133:2004 1,0%
3. Thiết bị chuyển đổi áp suất  Pressure transmitter Đến/ Up to 350 bar ĐLVN 112:2002 0,1%
Ghi chú/ Note: (1)   Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.  
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Điện
Laboratory:  Calibration and Electrical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty Dịch vụ Sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3
Organization: EVNGENCO 3 Power Service Company 
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử 
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Representative: Lê Văn Thịnh 
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Trương Văn Phương Các phép thử nghiệm được công nhận/ All accredited tests  
  2. Phan Văn Dũng  
  3. Lê Văn Thịnh  
  4. Lê Hoàng Thư  
  5. Võ Văn Duy  
           
Số hiệu/ Code:              VILAS 504 Hiệu lực công nhận / Period of Validation24/06/2024              Địa chỉ/ Address:           Số 332, đường Độc Lập (quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu                                     No. 332 Dong Lap Str. (National road 51), Phu My ward, Phu My town, Ba Ria – Vung Tau province Địa điểm/Location:       Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu                                     Electrical Maintenance Department, Industrial park Phu My 1, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria Vung Tau province Điện thoại/ Tel:             0254 3924 436                                      Fax:  0254 3924 437 E-mail:                         eps@genco3.evn.vn                             Website: www.eps.genco3.vn Lĩnh vực thử nghiệm:           Điện – Điện tử Field of testing:                        Electrical – Electronic    
TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Máy biến áp điện lực 01 pha và 03 pha   Single and three phase power transformer Điện trở DC của cuộn dây (x) Winding resistance test by DC current 0,01 µΩ/ (1 µΩ ~ 500 Ω) IEC 60076-1:2011
2. Điện trở cách điện bằng điện áp DC (x) Insulation resistance test by DC voltage  1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2013
3. Tỷ số biến các cuộn dây (x) Transformer turns ratio test  0,1/ (0,8 ~ 9999,9) IEC 60076-1:2011
4. Tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings  0,0001/ (0,001 ~ 9,99) IEC 60076-1:2011
5. Độ bền điện môi dầu cách điện (x) Dielectric strength test for insulating oil  0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV IEC 60156:2018
6. Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance  0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) IEEE 81:2012
7. Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage  1Ω/ (0 ~ 35) TΩ IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 
8. Tỷ số biến các cuộn dây (x) Voltage transformer turns ratio test  0,1/ (0,8 ~ 9999,9) IEC 61869-3:2011
9. Tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings 0,0001/ (0,001 ~ 9,99) IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 
10. Độ bền điện môi dầu cách điện (x) Dielectric strength test for insulating oil  0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV IEC 60156:2018
11. Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance  0,01 Ω / (0,01 Ω ~ 300 kΩ) IEEE 81:2012
 
TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
12. Máy biến dòng điện đo lường Current transformer Điện trở DC của cuộn dây (x) Winding resistance test by DC current  0,01 µΩ/  (1 µΩ ~500 Ω) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012
13. Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage 1Ω/ (0 ~ 35) TΩ IEC 61869-2:2012
14. Tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings  0,0001/ (0,001 ~ 9,99) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012
15. Độ bền điện môi dầu cách điện (x) Dielectric strength test for insulating oil  0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV IEC 60156:2018
16. Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance  0,01 Ω/  (0,01 Ω ~ 300 kΩ) IEEE 81:2012
17. Chống sét van Surge arresters Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage  1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ IEC 60099-4:2014 IEEE C62.11-2012
18. Điện trở nối đất hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance  0,01 Ω /  (0,01 Ω ~ 300 kΩ) IEEE 81:2012
19. Dao cách ly cao áp High voltage disconnector Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage  1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ IEC 62271-102:2018 
20. Điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm (x) Measurement of main contact continuity resistance by DC current  0,001 mΩ/ (0,01 ~ 200) mΩ IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 
21. Điện trở nối đất hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance  0,01 Ω/  (0,01 Ω ~ 300 kΩ) IEEE 81:2012
22. Máy cắt điện cao áp  High voltage circuit breaker Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage  1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ IEC 62271-100:2017 
23. Điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm chính (x) Measurement of main contact continuity resistance by DC current  0,001 mΩ/  (0,01 ~ 200) mΩ IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 
24. Thời gian tác động (x) Measurement of the operating time  0,001 s/ (0,001 ~ 9999,9999) s IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 
25. Điện trở nối đất hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance  0,01 Ω / (0,01 Ω ~ 300 kΩ) IEEE 81:2012
26. Máy điện quay Rotation electrical machine Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage  1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ IEEE 43:2013
27. Điện trở DC các cuộn dây (x) Windings resistance test by DC current  0,01 µΩ/ (1 µΩ ~ 500 Ω) IEC 60034-4:2008
28. Thử độ bền điện môi DC của các cuộn dây (x) Dielectric strength test of windings by DC voltage  0,1 kV/ (1,0 ~ 160) kV IEC 60034-1:2017
29. Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance  0,01 Ω /(0,01 Ω ~ 300 kΩ) IEEE 81:2012
30. Máy cắt điện hạ áp Low voltage circuit breakers Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage  1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ IEC 60947-2:2016
31. Điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm chính (x)  Measurement of main contact continuity resistance by DC current  0,001 mΩ/  (0,01 ~ 200) mΩ IEC 60947-2:2019
32. Rơle bảo vệ Protection relay Chức năng rơle bảo vệ quá dòng điện xoay chiều F50/51 (x) Function test of overcurrent protection relay (F50/51)  10 mA/ (0 ~ 50) A IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151: 2009
33. Chức năng rơle bảo vệ tần số (F81) (x) Function test of frequency protection relay (F81)  1,0 mHz/ (25,0000 ~ 999,9999) Hz IEC 60255-1:2009 IEC 60034-3:2007 IEEE C37.106:2003
34. Chức năng rơle bảo vệ so lệch dòng máy biến áp, máy phát điện xoay chiều (x) Function test of differential protection  relay (F87T, F87G)  10 mA/ (0 ~ 50) A IEC 60255-1:2009 IEC 60255-13:1980 IEEE C37.103:2015 IEEE C37.102:2006
35. Chức năng bảo vệ quá tải điện xoay chiều (F49) (x) Function test  of overload protection relay (F49) 10 mA/ (0 ~ 50) A IEC 60255-1:2009 IEC 60255-149: 2013
36. Chức năng rơle bảo vệ quá, thấp điện áp xoay chiều (F27, F59) (x) Function test of voltage protection relay (F27,F59)  100 mV/ (0 ~ 250) V IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2009
37. Cáp điện lực (cấp điện áp từ 1kV đến 30kV) Power Cable (rated voltage 1kV ~ 30 kV) Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage  1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ TCVN 5935:1995 IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2:2014
38. Thử độ bền điện môi DC (x) Dielectric strength test by DC voltage  0,01 mA/(0 ~ 5) mA 0,1 kV/(1,0 ~ 160) kV
39. Hệ thống nối đất Grounding system Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa công trình xây dựng và trạm biến áp (x) Measurement of grounding resistance of building construction and substation  0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) IEEE 81:2012
40. Điện trở suất của đất (x) Measurement of grounding resistivity
41. Thiết bị đo áp suất Pressure measurring equipments Kiểm tra thiết bị đặt mức áp suất (x) Testing of pressure switch  Đến/ Upto 350 bar QT07KY056
42. Kiểm tra thiết bị hiển thị áp suất (x) Testing of pressure gauge  Đến/ Upto 350 bar QT07KY057
43. Kiểm tra bộ chuyển tín áp suất (x) Testing of pressure transmitter  Đến/ Upto 350 bar QT07KY058
44. Kiểm tra bộ chuyển tín sai biệt áp suất (x) Testing of difference pressure transmitter Đến/ Upto 350 bar QT07KY059
45. Thiết bị đo nhiệt độ Temperature measuring equipments Kiểm tra nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Testing of digital and analog thermometers (50 ~ 700) °C QT07KY060
46. Kiểm tra công tắc nhiệt độ (x) Testing of temperature switch (50 ~ 700) °C QT07KY061
47. Kiểm tra nhiệt kế điện trở công nghiệp (x) Testing of industrial resistance thermometer (50 ~ 700) °C QT07KY062
48. Kiểm tra cặp nhiệt điện công nghiệp (x) Testing of industrial thermocouples (50 ~ 700) °C
49. Kiểm tra bộ chuyển đổi nhiệt độ (x) Testing of temperature transmitter  Khi không có đầu dò nhiệt độ/ not include temperature sensor - Khi có đầu dò nhiệt độ/ include temperature sensor (-50 ~ 1200) °C (50 ~ 700) °C QT07KY063
Ghi chú/ Note:
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
  • IEEE: Viện kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • (x): Các phép thử nghiệm được công nhận có thực hiện phép thử tại hiện trường/ Accredited tests with on site testing;
  • QT07: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory developed tests./.
Ngày hiệu lực: 
24/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
504
© 2016 by BoA. All right reserved