Phòng Kiểm định – Hiệu chuẩn – Thử nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Thiết Bị và dịch vụ công nghệ Sao Phương Bắc
Số VILAS: 
300
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định – Hiệu chuẩn – Thử nghiệm Laboratory: Verification – Calibration – Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thiết Bị và dịch vụ công nghệ Sao Phương Bắc Organization: Northern Stars equipment and technology services Co., Ltd Lĩnh vực: Đo lường – Hiệu chuẩn Field: Measurement - Calibration Người quản lý/ Representative: Lương Văn Duật Số hiệu/ Code: VILAS 300 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /04/2024 đến ngày 27 /04/2029. Địa chỉ/ Address: Số 42B5, Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Địa điểm /Location: Số 42B5, Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Điện thoại/ Tel: (84) 254 3614999 Fax: (84) 254 3613 666 E-mail: duat.lv@nsets.com.vn Website: www.nsets.com.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 300 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất (x) Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Pressure and vaccum gauge with digital and dial indicating type (-1 ~ 2) bar ĐLVN 76:2001 0,00038 bar (-1 ~ 35) bar 10 x 10-5 x P bar (0 ~ 1 100) bar 9,5 x 10-5 x P bar 2. Thiết bị chuyển đổi áp suất Pressure transducer and transmitter (0 ~ 70) mbar ĐLVN 112:2002 0,0092 mbar (0 ~ 350) mbar 0,039 mbar ( -1 ~ 2) bar 0,0003 bar (-1 ~ 35) bar 11,2 x 10-5 x P bar (0 ~ 1 100) bar 10,2 x 10-5 x P bar 3. Thiết bị đặt mức áp suất Pressure Switch (0 ~ 70) mbar ĐLVN 133:2004 0,018 mbar (0 ~ 350) mbar 0,12 mbar ( -1 ~ 2) bar 0,0014 bar (0 ~ 20) bar 0,012 bar (0 ~ 100) bar 0,12 bar (0 ~ 300) bar 0,12 bar (0 ~ 700) bar 0,16 bar DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 300 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x) Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometers (-45 ~ 140) oC ĐLVN 138:2004 0,09 oC (140 ~ 700) oC 0,42 oC 2. Bộ chuyển đổi nhiệt độ Temperature transmitter (-45 ~ 140) oC LAB.OP.17-04 (2021) 0,10 oC (140 ~ 700) oC 0,44 oC 3. Nhiệt kế điện trở Platin công nghiệp Industrial Platinum Resistance Thermometer (-45 ~ 140) oC ĐLVN 125:2003 0,11 oC (140 ~ 700) oC 0,42 oC 4. Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial thermcouples (-45 ~ 140) oC ĐLVN 161:2005 0,15 oC (140 ~ 700) oC 0,40 oC 5. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and Analog temperature indicators (-100 ~ 1 200) oC ĐLVN 160:2005 0,25 oC Chú thích/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam metrology technical document; - LAB.OP.17-04 (2021): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm 2021 / Laboratory-developed calibration procedure, issued in 2021 ; - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site calibration; (1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits; - Trường hợp Phòng Kiểm định – Hiệu chuẩn – Thử nghiệm cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Kiểm định – Hiệu chuẩn – Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Northern Stars equipment and technology services Co., Ltd that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định – Hiệu chuẩn – Thử nghiệm Laboratory: Verification – Calibration – Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thiết Bị và dịch vụ công nghệ Sao Phương Bắc Organization: Northern Stars equipment and technology services Co., Ltd Lĩnh vực: Cơ Field: Mechanical Người quản lý: Lương Văn Duật Representative: Số hiệu/ Code: VILAS 300 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /04/2024 đến ngày 27/04/2029. Địa chỉ/ Address: Số 42B5, Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Địa điểm /Location: Số 42B5, Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Điện thoại/ Tel: (84) 254 3614999 Fax: (84) 254 3613 666 E-mail: duat.lv@nsets.com.vn Website: www.nsets.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 300 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ (x) Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Van an toàn Safety valves Xác định áp suất xả Determination of relieving pressure Áp suất chỉnh đặt/ Set pressures: (0,1 ~ 600) bar; Đường kính dòng chảy/ Flow diameter ≥ 6 mm TCVN 7915-1:2009 LAB.OP.17-07 (2021) 2. Xác định áp suất đóng Determination of reseating pressure 3. Xác định áp suất thử kín Determination of seat tightness pressure (1,03 ~ 600) bar API 527:2014 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standard; - API: Viện dầu mỏ Hoa Kỳ/ American Petroleum Institute; - LAB.OP.17-07 (2021): Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng, ban hành năm 2021/ Laboratory-developed testing procedure, issued in 2021; - (x): Phép thử có thực hiện tại hiện trường/ On-site testing; - Trường hợp Phòng Kiểm định – Hiệu chuẩn – Thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm định – Hiệu chuẩn – Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Northern Stars equipment and technology services Co., Ltd that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
22/04/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 42B5, Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
300
© 2016 by BoA. All right reserved