Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng nước và Môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Quốc gia Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn
Số VILAS: 
659
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng nước và Môi trường
  Laboratory: Water and Environment Quality Analyses Laboratory
  Cơ quan chủ quản: Trung tâm Quốc gia Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn
  Organization: National Centre for Rural Water Supply and Environmental Sanitation
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Hà Thị Thu Hiền Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Hà Thị Thu Hiền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Đặng Thị Thanh Huyền  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 659 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 04/08/2026 Địa chỉ/ Address:           Số 73 Nguyên Hồng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội Đia điểm/ Location:      Ngõ 3 Cầu Bươu, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel:  +84 24 3776 4151                    Fax: +84 24 3776 4151 E-mail: hienht.ns@mard.gov.vn                       Website: http://quawaco.com.vn                                                                                           Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water  Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,1 mg/L SMEWW 4500-F,D: 2023
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị cromat - phương pháp MO Determination of Chloride content Silver nitrat titration Chromate indicator by Mohr’s method  5,0 mg/L TCVN 6194:1996
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
  • SMEWW: Standard method for Water and Wastewater  
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/100mL TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014)
  1.  
Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100mL
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
  • ISO: International Organization for Standardization 
 
Ngày hiệu lực: 
04/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Ngõ 3 Cầu Bươu, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
659
© 2016 by BoA. All right reserved