PHÒNG KIỂM NGHIỆM (KAF LAB)
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Thực phẩm Khang An
Số VILAS:
1446
Tỉnh/Thành phố:
Sóc Trăng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | PHÒNG KIỂM NGHIỆM (KAF LAB) | ||||
Laboratory: | TESTING LABORATORY (KAF LAB) | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thực phẩm Khang An | ||||
Organization: | Khang An Foods Joint stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Trường Chinh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Lê Trường Chinh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Thị Diễm Thúy | ||||
|
Đinh Hoàng Thông | Các phép thử Sinh/ Accredited Biological tests | |||
|
Trương Thúy Ngọc | Các phép thử Hoá/ Accredited Chemical tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shimp and shrimp product | Xác định dư lượng Enrofloxacin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Enrofloxacin residue Screening test by ELISA technique | 2.40 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: 1024-06 |
|
Xác định dư lượng Oxytetracycline Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Oxytetracyline residue Screening test by ELISA technique | 14.00 µg/kg | Randox ELISA REF: DXS10119A | |
|
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol (CAP) residue Screening test by ELISA technique | 0.50 µg/kg | Randox ELISA REF: CN10171 | |
|
Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furazolidone (AOZ) residue Screening test by ELISA technique | 0.75 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: FO1015-03B | |
|
Xác định dư lượng Furaltadone (AMOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furaltadone (AMOZ) residue Screening test by ELISA technique | 0.75 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: FO1020-03A | |
|
Xác định dư lượng Nitrofurazone (SEM) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofurazone (SEM) residue Screening test by ELISA technique | 0.75 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: 1069-01F | |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shimp and shrimp product | Xác định dư lượng Nitrofuratoin (AHD) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuratoin (AHD) residue Screening test by ELISA technique | 0.75 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: 1070-02F |
- PerkinElmer ELISA, Randox ELISA: bộ KIT của hãng/ KIT of manufacture
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm, sản phẩm tôm; Sản phẩm rau, củ, quả Shrimp, Shrimp product; Vegetables, tubers, fruits product | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30oC Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganism at 30oC Pour plate technique | 10 CFU/g | ISO 4833 -1: 2013 |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đỗ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique | 10 CFU/g | ISO 4832:2006 | |
|
Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440 C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase positive E. coli. Colony count technique at 44o C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide | 10 CFU/g | ISO 16649-2:2001 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke. Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g | ISO 6888-1:2021 | |
|
Tôm, sản phẩm tôm; Sản phẩm rau, củ, quả Shrimp, Shrimp product; Vegetables, tubers, fruits product | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Tôm và sản phẩm LOD50 = 1.3 CFU/25g Rau củ quả và sản phẩm eLOD50=2.6 CFU/25g | ISO 6579-1:2017 AMD 1: 2020 |
Ngày hiệu lực:
18/05/2025
Địa điểm công nhận:
Lô B, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức:
1446