Phòng kiểm nghiệm – Nhà Máy Bia Sài Gòn – Mê Linh
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
Số VILAS:
1091
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm nghiệm – Nhà Máy Bia Sài Gòn – Mê Linh | ||||
Laboratory: | Testing Laboratory - SaiGon Me Linh Beer Factory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||
Organization: | Ahcohol Joint Stock Copany Sai Gon - Dong Xuan Beer | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người phụ trách: | Nguyễn Thị Mai Lĩnh | ||||
Laboratory manager: | Nguyen Thi Mai Linh | ||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Nguyễn Thị Mai Lĩnh | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
2. | Bùi Thị Oanh | ||||
Số hiệu/ Code: 1091 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/03/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Khu 7, Thị trấn Quang minh, Mê Linh – Hà Nội Zone 7 Quang Minh Town, Me Linh Distrist, Ha Noi Capital | |
Địa điểm/Location: Khu 7, Thị trấn Quang minh, Mê Linh – Hà Nội Zone 7 Quang Minh Town, Me Linh Distrist, Ha Noi Capital | |
Điện thoại/ Tel: 024 38840392 | Fax: 024 38865188 |
E-mail: biasaigondongxuansbc@gmail.com | Website:www.saigondongxuan.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước nấu bia, nước sinh hoạt, nước ăn uống Brewing water, domestic water, dringking water | Xác định pH. Determination of pH. | 2 ~ 12 | TCVN 6492 : 2011 (ISO 10523 : 2008 ) |
|
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit. Phương pháp chuẩn độ HCl Determination of total and composite alkalinity. HCl titrimetric method. | ≥ 0.1 mg/L | TCVN 6636-1 : 2000 (ISO 9963-1 : 1994) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua. Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO). Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method). | ≥ 0.1 mg/L | TCVN 6194 : 1996 (ISO 9297 : 1989) | |
|
Xác định tổng Canxi và Magiê. Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of the sum Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method. | ≥ 0.1 mg/L | TCVN 6224 : 1996 (ISO 6059 :1984 (E) | |
|
Bia lon Can beer | Xác định chỉ số I-ốt. Phương pháp Quang phổ. Determination of Iodine value. spectroscopy method | ≥ 0.01 | MEBAK 2.3, 2013 |
|
Xác định độ đắng. Phương pháp Quang phổ. Determination of Bitterness. spectroscopy method | (1,25 ~ 55) BU | Analytica - EBC Method 9.8; 2004 | |
|
Xác định độ cồn. Phương pháp Quang phổ cận hồng ngoại. Alcohol in Beer by Near Infrared Spectroscopy Near infrared spectroscopy method | (0 ~ 20) % (v/v) | Analytica - EBC Method 9.2.6; 2008 | |
|
Bia lon Can beer | Xác định hàm lượng carbon dioxide. Phương pháp đo áp. Determination of Carbon Dioxide Pressure method | (1.25 ~ 7.0) g/L | TCVN 5563: 2009 |
|
Xác định diacetyl và các chất dixeton khác. Phương pháp Quang phổ tử ngoại Determination of diacetyl and other diketones. Ultraviolet spectroscopy method. | (0 ~ 3) mg/L | Analytica- EBC Method 9.24.1;2000 | |
|
Xác định độ bền bọt. Sử dụng máy đo NIBEM-T. Determination of Foam Stability Using the NIBEM- T Meter. | (5 ~ 500) s | Analytica - EBC EBC 9.42; 2004 | |
|
Xác định độ hòa tan nguyên thủy. Phương pháp Quang phổ cận hồng ngoại. Determination of oscillating U-tube Density and NIR Measurements Near infrared spectroscopy method | (0 ~ 25) 0Plato | Mebak 2.9.6.3.2013 | |
|
Xác định độ hòa tan biểu kiến. Phương pháp Quang phổ cận hồng ngoại. Determination of Apparent Extract (EBC). Near infrared spectroscopy method. | (0 ~ 25) 0Plato | Mebak2.9.6.3.2013 | |
|
Xác định độ chua. Phương pháp chuẩn độ NaOH. Determination of Acidity (Total of beer). NaOH titrimetric method. | (0 ~ 3 mL) NaOH 0,1N/10 mL bia | 5.4KN-WI 12.11-BML-17025 | |
|
Xác định độ màu. Phương pháp Quang phổ Determination of Color Spectral method | (0 ~ 15) EBC | Analytica- EBC Method 9.6:2000 | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | Analytica- EBC Method 9.35:2004 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước nấu bia Brewing water | Phát hiện và đếmEscherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc. Detection and Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria. Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL | ISO 9308 - 1 : 2014 |
|
Bia lon Can beer | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC. Enumeration of microorganism Colony count technique at 30oC | 1 CFU/ mL | TCVN 4884-1: 2015 (ISO 4833-1 : 2013) |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95. Enumeration of yeast and moulds. Colony count technique in products with water activity greater than 0.95. | 1 CFU/ mL | TCVN 8275-1 : 2010 (ISO 21527-1 : 2008) |
Ngày hiệu lực:
16/03/2024
Địa điểm công nhận:
Khu 7, Thị trấn Quang minh, Mê Linh, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1091