Phòng kiểm nghiệm Tân Bình

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH TM-SX Tân Bình
Số VILAS: 
879
Tỉnh/Thành phố: 
Tây Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm nghiệm Tân Bình
Laboratory: Tan Binh Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH TM-SX Tân Bình
Organization: Tan Binh Production and Trading co.ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/Representative:  Lê Minh Trí
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Lê Minh Trí Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Đặng Tuấn Lực
Số hiệu/Code:               VILAS 879 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 22/03/2025 Địa chỉ/Address:     Ấp Tân Nam, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Địa điểm/Location: Ấp Tân Nam, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Điện thoại/ Tel:       0967557557    
E-mail:                     lmtri557@gmail.com  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Cao su          thiên nhiên thô Raw natural Rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,001 ~ 5) % TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
2. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,01 ~ 5) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
3. Xác định chỉ số màu Determination of colour index 1 ~ 16 TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
4. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Process A (0,01 ~ 5) % TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
5. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,01 ~ 10) % TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
6. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method đến /to 100 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
7. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (1 ~ 99) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
8. Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity đến /to 100 TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
                                                                                                         
Ngày hiệu lực: 
22/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Ấp Tân Nam, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
879
© 2016 by BoA. All right reserved