Phòng kiểm nghiệm Vạn Đức Tiền Giang
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH CBTP XK Vạn Đức Tiền Giang
Số VILAS:
1109
Tỉnh/Thành phố:
Tiền Giang
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm nghiệm Vạn Đức Tiền Giang | ||||
Laboratory: | Van Duc Tien Giang Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH CBTP XK Vạn Đức Tiền Giang | ||||
Organization: | Van Duc Tien Giang Food Export Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Ngọc Hương | |||||
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Huỳnh Thị Tuyết Nga | Tất cả các phép thử nghiệm/ Accredited tests | |||
2. | Nguyễn Ngọc Thịnh | ||||
3. | Nguyễn Thị Ngọc Hương | ||||
4. | Hồ Nhựt Kha | ||||
5. | Nguyễn Văn Lin | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1109 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/06/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | |
Địa điểm/Location: Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | |
Điện thoại/ Tel: 02722619072 | Fax: 02733834133 |
E-mail: huong.nguyenngoc@vdtgfood.com | |
Website: www. vdtgfood.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fish, fishery products | Định lượng EnterobacteriaeceEnumeration of Enterobacteriaece | 10cfu/g | ISO 21528-2:2017 |
|
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | 10cfu/g | ISO 4832:2006 | |
|
Định lượng E.coli Enumeration of E.coli | 10cfu/g | ISO 16649-2:2001 | |
|
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30ºC Enumeration of microorganism at 300C | 10cfu/g | ISO 4833-1:2013 | |
|
Định lượng Staphylococci (+) coagulase Enumeration of Staphylococci coagulase-positive. | 10cfu/g | ISO 6888-1:1999/Amd2:2018 | |
|
Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/25g Detective/25g | ISO6579-1:2017/Amd1:2020 | |
|
Định tính Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | Phát hiện/25/g Detective/25g | ISO 11290-1:2017 | |
|
Định tính Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus. | Phát hiện/25g Detective/25g | ISO 21872-1:2017 |
Ngày hiệu lực:
01/06/2024
Địa điểm công nhận:
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Số thứ tự tổ chức:
1109