Phòng kiểm tra chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Thảo dược Thanh Hằng
Số VILAS:
1081
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Giang
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra Chất lượng |
Laboratory: | Quality Control Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thảo dược Thanh Hằng |
Organization: | Thanh Hang Herbal Limited Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
Người quản lý / Laboratory manager: Lưu Thị Bình Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Lưu Thị Bình | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
|
Nguyễn Thị Lệ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC Determination of vitamin C content HPLC method | Dạng dầu/ Oil 1,0 mg/g | TH-QTQI05-PP06 2020 |
2. | Xác định hàm lượng Lysine tự do Phương pháp HPLC Determination of free Lysine content HPLC method | Dạng dầu/ Oil 3,0 mg/g | TH-QTQI05-PP12 2020 | |
3. | Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B6 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B3, B6 content HPLC method | Dạng dầu/ Oil 0,5 mg/g Từng chất/ each compound | TH-QTQI05-PP04 2020 | |
4. | Xác định hàm lượng Vitamin B9 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B9 content HPLC method | Dạng dầu/ Oil 0,1 mg/g | TH-QTQI05-PP01 2020 | |
5. | Xác định hàm lượng Arginine tự do Phương pháp HPLC Determination of free Arginine content HPLC method | Dạng rắn/Solid 3,0 mg/g Dạng dầu/ Oil 2,0 mg/g | TH-QTQI05-PP14 2020 | |
6. | Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC Determination of Vitamin C content HPLC method | Dạng dầu, rắn/ Oil, Solid 0,05 mg/g | TH-QTQI05-PP17 2020 | |
7. | Xác định hàm lượng Glucosamine HCL tự do Phương pháp HPLC Determination of free Glucosamine content HPLC method | Dạng dầu, rắn/ Oil, Solid 3,0 mg/g | TH-QTQI05-PP13 2020 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng dầu, rắn, bột) Health supplement (Oil, Solid, Powder) | Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration of microorganisms | 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1-2013) |
2. | Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of Yeast and Moulds | 10 CFU/g | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) | |
3. | Định lượng Coliform Enumeration of Coliform | 10 CFU/g | TCVN 6848 : 2007 (ISO 4832:2007) |
Ngày hiệu lực:
05/01/2024
Địa điểm công nhận:
Thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức:
1081