Phòng kỹ thuật

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai
Số VILAS: 
848
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kỹ thuật
Laboratory: Technical Department
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai
Organization: Dong Nai Technical Resources and Environment Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/  Laboratory manager:  Phạm Trung Kiên
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lê Văn Tân Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations  
 
  1.  
Nguyễn Thị Mai Liên  
 
  1.  
Phạm Trung Kiên  
Số hiệu/ Code:       VILAS 848  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/12/2025  
Địa chỉ/ Address:    Số 520, đường Đồng Khởi, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai                                No. 520, Dong Khoi Street, Tan Hiep ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province  
Địa điểm/Location: Số 520, đường Đồng Khởi, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai                                No. 520, Dong Khoi Street, Tan Hiep ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province  
Điện thoại/ Tel:       0251 3857 126 Fax: 0251 3895 669  
E-mail:                    hieuchuan@quantracmoitruong.com  
Website:                 dongnai.quantracmoitruong.com  
               
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý             Field of calibration: Physico - Chemical
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Máy đo độ đục (x) Turbidity meter Đến/ To 4 000 NTU QT-HC-01 (2019) 5 %
  1.  
Máy đo độ dẫn điện (x) Conductivity meter Đến/ To 20 mS/cm QT-HC-02(2019) 3 %
  1.  
Máy đo pH (x) pH meter Đến/ To 14 pH QT-HC-03(2019) 0,02
  1.  
Máy đo Nito tổng (x) Total Nitrogen meter Đến/ To 150 mg/L QT-HC-04 (2022) 5 %
  1.  
Máy đo nhu cầu oxy      hóa học (x) COD analyzer Đến/ To 200 mg/L QT-HC-05 (2019) 5 %
  1.  
Máy đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (x) Total suspended solids (TSS) meter Đến/ To 1000 mg/L QT-HC-08 (2019) 5 %
  1.  
Máy đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) (x) Dissolved oxygen meter Đến/ To 20 mg/L QT-HC-09 (2022) 5 %
  1.  
Máy đo Độ màu (x) Color meter Đến/ To 500 Pt/Co QT-HC-10 (2022) 5 %
  1.  
Máy đo Ammonium (x) Ammonium meter Đến/ To 50 mg/L QT-HC-12 (2022) 5 %
  1.  
Máy đo Nitrat (x) Nitrate meter Đến/ To 100 mg/L QT-HC-13 (2022) 5 %
  1.  
Máy đo Photpho tổng (x) Total Phosphorus meter Đến/ To 50 mg/l QT-HC-14 (2022) 5 %
  1.  
Máy đo Clo dư (x) Clorine meter Đến/ To 10 mg/L QT-HC-15 (2022) 5 %
  1.  
Phương tiện đo nồng độ khí xung quanh: SO2, CO, NO, NO2, CH4 Air meter SO2: Đến/ To 10 ppm (mg/m3) QT-HC-17 (2019) 5 %
CO: Đến/ To 100 ppm (mg/m3)
NO: Đến/ To 10 ppm (mg/m3)
NO2: Đến/ To 50 ppm (mg/m3)
CH4: Đến/ To 100 ppm (mg/m3)
  1.  
Phương tiện đo trạm quan trắc khí thải SO2, CO, CO2, NO, NO2, O2 Emissions monitoring meter SO2: Đến/ To 5 000 ppm (mg/m3) QT-HC-18 (2019) 5 %
CO: Đến/ To 10 000 ppm (mg/m3)
NO: Đến/ To 4 000 ppm (mg/m3)
NO2: Đến/ To 2 000 ppm (mg/m3)
O2: Đến/ To 21 %
CO2: Đến/ To 20 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Dung tích – Lưu lượng Field of Calibration:  Volume – Flow
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Thiết bị đo lưu lượng kênh kín (x) Close flow meter Đến/ To 2,5 m3/s QT-HC-16/01 (2022) 10 %
2. Thiết bị đo lưu lượng kênh hở (x) Open flow meter Đến/ To 2,5 m3/s QT-HC-16/02 (2022) 10 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Quang Field of Calibration:  Optics
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (x) Spectrophotometer Đến/ To 2 Abs QT-HC-06 (2022) 0,01 Abs
(200 ~ 900) nm 0,5 nm
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Nhiệt Field of Calibration:  Temperature
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital and Analog Thermometer Đến/ To 80 oC QT-HC-07 (2022) 0,3 oC
2. Tủ nhiệt (x) Thermal cabinets (- 80 ~ 149) oC QT-HC-11 (2019) 0,45 oC
(150 ~ 250) oC 0,9 oC
3. Phương tiện đo Nhiệt độ - Độ ẩm không khí (x) Temperature – Humidity Air meter (20 ~ 40) oC QT-HC-19 (2022) 1 oC
(40 ~ 70) %RH 5 %RH
Chú thích/ Note: (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On site calibration; QT-HC-xx (yyyy): Quy trình hiệu chuẩn nội bộ được ban hành năm yyyy/ In house calibration procedure issued in the year of yyyy; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually usinga coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.  
Ngày hiệu lực: 
26/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 520, đường Đồng Khởi, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
848
© 2016 by BoA. All right reserved