Phòng Nghiên Cứu – Thí nghiệm thực phẩm Masan

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan
Số VILAS: 
836
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng Nghiên Cứu – Thí nghiệm thực phẩm Masan
  Laboratory: Masan Food Lab
  Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan
  Organization: Masan Industrial One Member Company Limited
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Anh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Phạm Thị Anh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Lê Hoàng Phúc Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited tests  
  1.  
Nguyễn Thị Ánh Tuyết  
  1.  
Phan Đình Tượng  
  1.  
Lê Thị Xuân Trang Các phép thử sinh được công nhận/ Biological accredited tests  
  1.  
Trần Thị Cẩm Quyên  
           
Số hiệu/ Code:         VILAS 386 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 27/12/2024 Địa chỉ/ Address:      Lô 06, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, Phường Tân Đông Hiệp,                                   Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.                                   Lot 06, Tan Dong Hiep A Industrial Park, Tan Dong Hiep Ward, Di An City,                                   Binh Duong Province, Vietnam. Đia điểm/ Location: Lô 06, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, Phường Tân Đông Hiệp,                                   Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.                                   Lot 06, Tan Dong Hiep A Industrial Park, Tan Dong Hiep Ward, Di An City,                                   Binh Duong Province, Vietnam. Điện thoại/ Tel:         0274 3729 911                                 Fax: 0274 3729 912 Website:                    www.masanconsumer.com Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Mì ăn liền Instant noodles Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content (5~30) % MSI/HD-TN/HL051:2018 (Ref. AOAC 985.15 -Soxtec Solvent Extraction System Method)
  1.  
Dầu mỡ động thực vật và các sản phẩm dầu mỡ Animal and vegetable fats and oils &Fat product and oil product Xác định trị số acid và độ acid Determination of Acid value and acidity
          1.  
          1.  
TCVN 6127:2010
  1.  
Xác định chỉ số Peroxide Phương pháp Acid Acetic – Chloroform Determination of Peroxide value Acid Acetic – Chloroform Method (0.1~20) meq/kg MSI/HD-TN/HL034:2018
  1.  
Hạt nêm, Tương ớt, Sữa hạt ngũ cốc Seasoning seeds, Chili sauce, Cereal milk Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugars content 0.2 g/100g MSI/HD-TN/HL062:2021 (Ref. TCVN 4594: 1988)
  1.  
Hạt nêm, Bột hành tây, Bột tôm Seasoning seeds, Onion powder, Shrimp powder Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content 0.15 % MSI/HD-TN/HL056:2021 (Ref. AOAC 941.12; TCVN 9474:2012)
  1.  
Mì ăn liền, Dầu mỡ động thực vật Instant noodles, Animal and vegetable fats Xác định hàm lượng BHA và BHT bằng phương pháp HPLC-UV Determination of BHA and BHT content by HPLC -UV method 9 mg/kg MSI/HD-TN/HL142:2021 (Ref. AOAC 983.15)
  1.  
Mì ăn liền Instant noodles Xác định chỉ số acid Determination of Acid value (0.1~15) mgKOH/g MSI/HD-TN/HL005:2021 (Ref. TCVN 7879: 2008)
  1.  
Xác định chỉ số Peroxide Phương pháp Acid Acetic-Chloroform Determination of Peroxide value by Acid Acetic – Chloroform Method (0.1~20) meq/kg MSI/HD-TN/HL011:2021 (Ref. TCVN 7879: 2008)
  1.  
Muối ăn, Nước muối Salt, Salty water Xác định hàm lượng Canxi, Magie Determination of Calcium, Magnesium content - Muối ăn/ Salt + Ca2+ ≥ 0.05% + Mg2+ ≥ 0.05% - Nước muối/ Salty water + Ca2+ ≥ 50mg/L + Mg2+ ≥ 50mg/L TCVN 3973:1984
  1.  
Nước mắm Fish sauce           Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of total Nitrogen and Protein content (1~60) gN/L TCVN 3705:1990
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Nitrogen amino acid content (0.5~40) gN/L TCVN 3708:1990
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac. Determination of Nitrogen ammonia content (0.1~20) gN/L TCVN 3706:1990
  1.  
Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content 0.5 g/L TCVN 3702:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Urea Phương pháp HPLC-RF Determination of Urea content HPLC-RF method 20 mg/L TCVN 8025:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC-UV Determination of Histamine content HPLC-UV method 24 mg/kg MSI/HD – TN/HL067:2021 (Ref. S. Oguri, M. Enami, N. Soga, Journal of Chromatography A, 1139 (2007) 70-74).
  1.  
Nước tương Soy sauce Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of total Nitrogen and Protein content (1~30) gN/L TCVN 1764:2008 TCVN 3705:1990
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Nitrogen amino acid content (0.5~20) gN/L MSI/HD-TN/HL028:2018 (Ref. TCVN 3708 :1990)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac. Determination of Nitrogen ammonia content (0.1~10) gN/L MSI/HD-TN/HL026:2018 (Ref. TCVN 3706: 1990)
  1.  
Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content 0.5 g/L TCVN 1764:2008
  1.  
Nước mắm, Nước tương, Tương ớt Fish sauce, Soya sauce, Chili sauce Xác định hàm lượng Muối (NaCl) Determination of Salt content (NaCl) (10~300) g/L MSI/HD-TN/HL004:2018 (Salinity Meter Method)
  1.  
Xác định hàm lượng Acesulfam-K bằng phương pháp HPLC-DAD Determination of Acesulfame-K content by HPLC-DAD method 15 mg/kg MSI/HD-TN/HL098:2021 (Ref. TCVN 8471: 2010)
  1.  
Xác định hàm lượng Natri Benzoate Phương pháp HPLC -DAD Determination of Sodium Benzoate content HPLC -DAD method 15 mg/kg MSI/HD-TN/HL052:2021 (Ref. TCVN 8122: 2009)
  1.  
Xác định hàm lượng Kali Sorbate bằng phương pháp HPLC -DAD Determination of Potassium sorbate content by HPLC -DAD method 15 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Aspartame bằng phương pháp HPLC-DAD Determination of Aspartame content by HPLC-DAD method 15 mg/kg MSI/HD-TN/HL099:2021 (Ref. TCVN 8471: 2010; E. Cubuk Demiralay, G.Ozkan, Z.G Seydim, Chromatographia 2006, 63, 91-96)
  1.  
Nước mắm, Nước tương Fish sauce, Soya sauce Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Dumas Determination of total Nitrogen content Dumas’s method 2 gN/L MSI/HD-TN/HL042, 2021 (Ref. TCVN 8100: 2009)
  1.  
Thực phẩm, Ngũ cốc Foods, Cereals Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen and Protein contents Kjeldahl Method 0.1 g/100g MSI/HD-TN/HL023:2018 (Ref. TCVN 10034: 2013; TCVN 8125:2015)
  1.  
Thực phẩm Foods   Xác định hàm lượng Ẩm Phướng pháp tủ sấy Determination of Moisture Air Oven Method 0.3 g/100g MSI/HD-TN/HL021:2018
  1.  
Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp tro hóa ở 550oC Determination of total Ash content Ashing at 550oC method 0.15 g/100g MSI/HD-TN/HL048:2018  
  1.  
Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of sodium chloride content Standard voltage method 0.1 g/kg MSI/HD-TN/HL086:2021 (Ref. AOAC 971.27)
  1.  
Xác định hàm lượng Axit và độ axit toàn phần Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of total acidity and Aacid content Standard voltage method 0.5 g/kg MSI/HD-TN/HL116:2021 (Ref. TCVN 5483: 2007)
  1.  
Thịt, Xúc xích, Mắm ruốc Meat, Sausage, Shrimp paste Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Determination of nitrogen ammonia content 6 mg/100g MSI/HD-TN/HL073:2021 (Ref. TCVN 3706: 1990)
  1.  
Thịt Meat Định tính hydrosulfua Qualitative test for hydrogen sulfide POD: 0.375 mg/kg MSI/HD-TN/HL047:2021 (Ref. TCVN 3699: 1990)
  1.  
Tương ớt, Xốt gia vị, Sữa hạt ngũ cốc Chili sauce, Seasoning sauce, Cereal milk Xác định chất khô tổng Determination of Total dry substance 0.3 g/100g MSI/HD-TN/HL037:2021 (Ref. TCVN 8081: 2013)
  1.  
Sữa bột, Mì ăn liền, Hạt nêm, Xúc xích Milk powder, Instant noodles, Seasoning seeds, Sausage Xác định hàm lượng Lipid Phương pháp chiết soxhlet Determination of Lipid content by Soxhlet extraction Method 0.3 g/100g MSI/HD-TN/HL009:2018 (Ref. AOAC 996.06)
  1.  
Xác định hàm lượng Carbonhydrat Phương pháp tính toán Determination of Carbonhydrat content by Calculation method (5 – 90) % MSI/HD-TN/HL055:2018 (Ref. AOAC 986.25; FAO Food and nutrition paper 77)
  1.  
Tương ớt, Xốt gia vị Chili sauce, Seasoning Sauce Xác định hàm lượng Axit và độ axit toàn phần Determination of total acidity and Aacid content 0.5 g/kg MSI/HD-TN/HL019:2018 (Ref. TCVN 5483: 2007)
  1.  
Bột mì Wheat flour 0.2 ml NaOH 1N/ 100g mẫu MSI/HD-TN/HL019:2018 (Ref. TCVN 8210: 2009)
  1.  
Nước ngọt, nước giải khát có gas Soft drink, Carbonated soft drink 0.1 g/L MSI/HD-TN/HL019:2018 (Ref. TCVN 5564: 2009)
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and Meat products   Xác định độ pH Determination of pH 2~12 TCVN 4835:2002
  1.  
Nước mắm Fish sauce Codex Stan 302-2011 TCVN 5107:2018
  1.  
Thực phẩm đã acid hóa acidified foods AOAC 981.12
Ghi chú/ Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists AOCS: American Oil Chemists’ Society FAO: Food and Agriculture Organization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam MSI/HD: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thực phẩm Foods Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30o C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30o C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1: 2015
  1.  
Định lượng vi khuẩn Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform bacteria Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007
  1.  
Định Lượng Escherichia coli dương tính β- Glucoronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-Bromo-4-clo3indolyl β-D- Glucuronid Enumeration of βGlucuronidase – positive Escherichia coli. Colony – count technique at 44 o C using 5-Bromo-4-chloro-3indolyl βD-Glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2: 2008
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1: 2010 TCVN 8275-2: 2010
  1.  
Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 980.31: 2016
  1.  
Phát hiện Salmonella spp (sử dụng đĩa thạch IRIS Salmonella) Repid detection of Salmonella spp (using IRIS Salmonella agar) LOD50: 3 CFU/25(g/mL) TCVN 13370: 2021
  1.  
Nước sản xuất, Nước uống đóng chai, Nước sạch Production water, Bottle water, Domestic water Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/250mL ISO 9308-1:2014/Amd.1: 2016
  1.  
Nước sản xuất, Nước uống đóng chai, Nước sạch Production water, Bottle water, Domestic water Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/250mL ISO 9308-1:2014/Amd.1: 2016
  1.  
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng   Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL TCVN 8881:2011
  1.  
Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL TCVN 6189-2: 2009
Ghi chú/ Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists ISO: International Standards Organization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam MSI/HD: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
27/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô 06, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
836
© 2016 by BoA. All right reserved