Phòng Phân Tích
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Inspectorate Việt Nam
Số VILAS:
1065
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 97.2021/QĐ -VPCNCL ngày 03 tháng 03 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân Tích
Laboratory: Analysis Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Inspectorate Việt Nam
Organization: Inspectorate Vietnam co., ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemiscal
Người quản lý/ Laboratory manager: Pham Trong Nghia
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Dũ Ninh Các phép thử được công nhận
2. Pham Trong Nghia Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1065
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/03/2021
Địa chỉ/ Address: 364 Cọng Hoa, phuơng 13, Quạn Tân Binh, Tp.HCM
Địa điểm/Location: Lô 03, tòa nha Van Đat, Lô II-1, đuơng số 8, nhóm CN 2, KCN Tân Binh,
P.Tân Thanh, Q.Tân Phú, TP.HCM
Điện thoại/ Tel: (028) 38 16 1147 Fax: (028) 38 16 1137
E-mail: hanh.dang@bureauveritas.com Website: www.bureauveritas.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1065
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Linh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vạt liệu đuợc thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới han định
luợng (nếu có)/
Pham vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phuơng pháp thử
Test method
1.
Than đá
Hard Coal
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần
Phương pháp A cho giai đoạn 1
Determination of total moisture
Method A for step 1
- ASTM D 3302/D
3302M-18
2.
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần
Phương pháp A2 và B2
Determination of total moisture
Method A2 and B2
- ISO 589:2008
3.
Than đá va cốc
Hard coal and
coke
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung
Determination of moisture in general
analysis test sample
- ASTM D 3173/D
3173M-17a
4.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích
chung
Phương pháp sấy khô trong dòng nitơ
Determination of moisture in the general
analysis test sample
Drying in nitrogen method
- ISO 11722: 2013
5.
Xác định tro
Determination of ash
-
ASTM
D 3174-12 :2018
ISO 1171:2010
6.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
-
ASTM D 3175-20
ISO 562: 2010
7.
Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần
Phương pháp bomb đo nhiệt lượng và tính
giá trị tỏa nhiệt thực
Determination of gross calorific value
Bomb calorimetric method and calculation
of net calorific value
-
ASTM D 5865-
14/D 5865M-19
ISO 1928: 2009
8.
Phân tích chỉ số chịu nghiền.
Test method for grindability. 7
ASTM
D409/D409M-16
9.
Xác định chỉ số nghiền Hardgrove.
Determination of hardgrove grindability
index
7 ISO 5074: 2015
Ghi chú/Notes:
ASTM: American Society for Testing and Materials
ISO: Internal Standard Organization
Ngày hiệu lực:
03/03/2024
Địa điểm công nhận:
Lô 03, tòa nha Van Đat, Lô II-1, đuơng số 8, nhóm CN 2, KCN Tân Binh, P.Tân Thanh, Q.Tân Phú, TP. HCM
Số thứ tự tổ chức:
1065