Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH PTCS C.R.C.K.2
Số VILAS: 
1179
Tỉnh/Thành phố: 
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH PTCS C.R.C.K.2
Organization: C.R.C.K.2 APHIVATH CAOUTCHOUC Co., Ltd 
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý: Lê Xuân Khiêm
Laboratory manager:   
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Duy Linh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Lê Xuân Khiêm  
           
 
  Số hiệu/ Code:  VILAS 1179
  Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/12/2024         
  Địa chỉ/ Address:        Quốc lộ 6, Làng Totea, Xã Trea, Huyện Stoung, Tỉnh Kampong Thom, Campuchia                                     NH6, Totea Village, Trea Commune, Stoung District, Kampong Thom Province,                                      Cambodia   
  Địa điểm/Location:     Quốc lộ 6, Làng Totea, Xã Trea, Huyện Stoung, Tỉnh Kampong Thom, Campuchia                                     NH6, Totea Village, Trea Commune, Stoung District, Kampong Thom Province, Cambodia 
Điện thoại/ Tel:         +855978856056 Fax:        
E-mail:                       pqlclcrck2@gmail.com       Website: chusekptrubber.vn  
       
                                    Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing:            Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0.010 ~ 0.314)   % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content A method (0.249 ~ 0.322)   % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile-matter content Oven method – Process A (0.23 ~ 0.27) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method (0.20 ~ 0.34) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
  1.  
Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Dertermination of plasticity Rapid Plastimeter method (36.5 ~ 45.0) đơn vị TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Dertermination of plasticity retention index (PRI) (65.8 ~ 78.4) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Determinations using a shearing – disc viscometer (69.0 ~ 90.5) đơn vị TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
   
Ngày hiệu lực: 
18/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Quốc lộ 6, Làng Totea, Xã Trea, Huyện Stoung, Tỉnh Kampong Thom, Campuchia
Số thứ tự tổ chức: 
1179
© 2016 by BoA. All right reserved