Phòng quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Công nghiệp cao su Hiệp Thành
Số VILAS: 
1337
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghiệp cao su Hiệp Thành Organization: Hiep Thanh Rubber Industries Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory management: Huỳnh Ngọc Quân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Huỳnh Ngọc Quân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phan Thị Ngọc Hoà Số hiệu/ Code: VILAS 1337 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /10/2023 đến ngày 30/10/2026 Địa chỉ/ Address: Thửa đất số 409, tờ bản đồ 41, ấp Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương Địa điểm/Location: Thửa đất số 409, tờ bản đồ 41, ấp Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương Điện thoại/ Tel: 0274 221 2821/ 035 870 7759 Fax: 0274 359 0268 E-mail: quanlychatluonghiepthanh@gmail.com Website: www.hiepthanh.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1337 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber, natural SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: phương pháp tủ sấy, quy trình A Determination of volatile matter content Part 1: Hot mill method and oven method TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 4. Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh (Po) Determination of plasticity by rapid plastimeter method (Po) TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) TCVN 8494: 2010 (ISO 2930:2009) 7. Xác định độ nhớt Mooney Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Determination of Mooney viscosity Part 1: Using a shearing- disc viscometer method TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ngày hiệu lực: 
30/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Thửa đất số 409, tờ bản đồ 41, ấp Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1337
© 2016 by BoA. All right reserved