Phòng quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần bảo vệ thực vật Sài Gòn
Số VILAS: 
076
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 445.2022/QĐ - VPCNCL ngày 16 tháng 05 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng Laboratory: Quality management department Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần bảo vệ thực vật Sài Gòn Organization: Saigon Plant protection joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager Trịnh Văn Bộ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trịnh Văn Bộ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 076 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/05/2025 Địa chỉ/ Address: Khu phố 1, phường Tân Thuận Đông, Quận 7 – Tp.HCM Địa điểm/Location: Lô C1-C3 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè - Tp. HCM Điện thoại/ Tel: (84.28) 37818909 Fax: (84.28) 38734090 E-mail: spc@spchcmc.vn Website: spchcmc.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định hàm lượng Cypermethrine Determination of Cypermethrine (10 ~ 95) % QT/SPC/GC: S01/2017 2. Xác định hàm lượng Phosalone + Cypermethrine Determination of Phosalone + Cypermethrine Phosalone: (10 ~ 95) % Cypermethrine: (2~95) % QT/SPC/GC: S02/2017 3. Xác định hàm lượng Alphacypermethrin Determination of Alphacypermethrin (4 ~ 98) % QT/SPC/GC: S03/2017 4. Xác định hàm lượng Fenobucard (BPMC) Determination of Fenobucard (BPMC) (10 ~ 97) % QT/SPC/GC: S09/2017 5. Xác định hàm lượng Diazinon Determination of Diazinon 136.15 ppm QT/SPC/GC: S11/2017 6. Xác định hàm lượng Chlorpyrifos Ethyl Determination of Chlorpyrifos Ethyl (10 ~ 97) % QT/SPC/GC: S12/2017 7. Xác định hàm lượng Buprofezin Determination of Buprofezin 55.13 ppm QT/SPC/GC: S13/2017 8. Xác định hàm lượng Isoprocarb Determination of Isoprocarb (10 ~ 95) % QT/SPC/GC: S22/2017 9. Xác định hàm lượng Phosalone Determination of Phosalone (10 ~ 95) % QT/SPC/GC: S23/2017 10. Xác định hàm lượng Lambda cyhalothrin Determination of Lambda cyhalothrin (10 ~ 97) % QT/SPC/GC: S26/2017 11. Xác định hàm lượng Fenvalerate Determination of Fenvalerate (10 ~ 98) % QT/SPC/GC: S27/2017 12. Xác định hàm lượng Chlorpyrifos Methyl Determination of Chlorpyrifos Methyl (10 ~ 96) % QT/SPC/GC: S28/2017 13. Xác định hàm lượng Propiconazole Determination of Propiconazole (10 ~ 96) % QT/SPC/GC: B01/2017 14. Xác định hàm lượng Iprobenphos Determination of Iprobenphos (10 ~ 97) % QT/SPC/GC: B10/2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định hàm lượng Metalaxyl Determination of Metalaxyl (5 ~ 98) % QT/SPC/GC: B17/2017 16. Xác định hàm lượng Tricylazole Determination of Tricylazole 119.71 ppm QT/SPC/GC: B18/2017 17. Xác định hàm lượng Hexaconazole Determination of Hexaconazole 13.22 ppm QT/SPC/GC: B19/2017 18. Xác định hàm lượng Atrazine Determination of Atrazine 41.38 ppm QT/SPC/GC: C02/2017 19. Xác định hàm lượng Pretilachlor + Fenclorim Determination of Pretilachlor and Fenclorim Pretilachlor: (10 ~ 95) % Fenclorim: (5 ~ 98) % QT/SPC/GC: C03/2017 20. Xác định hàm lượng Butachlor + Propanil + Fenclorim Determination of Butachlor + Propanil + Fenclorim Butachlor: 144.14 ppm Propanil: 173.03 ppm Fenclorim: 84.38 ppm QT/SPC/GC: C04/2018 21. Xác định hàm lượng Quizalofop Ethyl Determination of Quizalofop Ethyl (5 ~ 98) % TCCS TC 07/2003-CL 22. Xác định hàm lượng Alphacypermethrin Determination of Alphacypermethrin 18.94 ppm QT/SPC/LC: S04/2018 23. Xác định hàm lượng Chlorpyrifos + Cypermethrine Determination of Chlorpyrifos + Cypermethrine Chlorpyrifos: 580 ppm Cypermethrin: 93 ppm QT/SPC/LC: S05/2018 24. Xác định hàm lượng Niclosamide Determination of Niclosamide 6.21 ppm QT/SPC/LC: S06/2018 25. Xác định hàm lượng Pymetrozine & Nitenpyram Determination of Pymetrozine & Nitenpyram Pymetrozine: 3.28 ppm Nitenpyram: 4.01 ppm QT/SPC/LC: S07/2021 26. Xác định hàm lượng Emamectin Benzoate Determination of Emamectin benzoate (2 ~ 70) % TCCS 66:2013/BVTV 27. Xác định hàm lượng Carbendazim Determination of Carbendazim 155.80 ppm QT/SPC/LC: B02/2017 28. Xác định hàm lượng Validamycin A Determination of Validamycin A (3 ~ 70) % QT/SPC/LC: B03/2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định hàm lượng Kasugamycin Determination of Kasugamycin (1 ~ 70) % QT/SPC/LC: B04/2017 30. Xác định hàm lượng Thiophanate￾Methyl Determination of Thiophanatr-Methyl (10 ~ 96) % QT/SPC/LC: B05/2017 31. Xác định hàm lượng Iprodione Determination of Iprodione 55.78 ppm QT/SPC/LC: B06/2017 32. Xác định hàm lượng Mepiquat chloride Determination of Mepiquat chloride 561.65 ppm QT/SPC/LC: B07/2021 33. Xác định hàm lượng Dimethomorph Determination of Dimethomorph 4.29 ppm TC 11/CL:2006 34. Xác định hàm lượng Bensulfuron Methyl Determination of Bensulfuron Methyl 71.43 ppm QT/SPC/LC: C01/2017 35. Xác định hàm lượng Pyrazosulfuron Ethyl Determination of Pyrazosulfuron Ethyl (10 ~ 98) % QT/SPC/LC: C02/2017 36. Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Determination of Pyribenzoxim (2 ~ 98) % QT/SPC/LC: C03/2017 37. Xác định hàm lượng Glyphosate Determination of Glyphosate (10 ~ 95) % QT/SPC/LC: C04/2017 38. Xác định hàm lượng 2,4 - D Determination of 2,4 - D (5 ~ 70) % QT/SPC/LC: C06/2017 39. Xác định hàm lượng Diuron Determination of Diuron 45.74 ppm QT/SPC/LC: C07/2017 40. Xác định hàm lượng Glufosinate amonium Determination of Glufosinate amonium 68.68 ppm QT/SPC/LC: C08/2021 41. Xác định hàm lượng Bispyribac sodium Determination of Bispyribac sodium 8.22 ppm TC 115/2001-CL 42. Xác định hàm lượng Nereistoxin (Monohypo) Determination of Nereistoxin (Monohypo) (10 ~ 98) % QT/SPC/PT: S10/2017 43. Xác định hàm lượng Cartap hydrochloride Determination of Cartap hydrochloride (1 ~ 98) % QT/SPC/PT: S21/2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định hàm lượng Zineb Determination of Zineb (5 ~ 95) % QT/SPC/PT: B04/2017 45. Xác định hàm lượng Mancozeb Determination of Mancozeb (5 ~ 85) % QT/SPC/PT: B05/2017 46. Xác định hàm lượng Sulfur (S) Determination of Sulfur (S) (10 ~ 99) % QT/SPC/PT: B06/2017 47. Xác định hàm lượng Propineb Determination of Propineb 1.26 % QT/SPC/PT: B07/2017 48. Xác định hàm lượng Copper (Cu) Determination of Copper (1 ~ 25) % QT/SPC/PT: B13/2017 49. Xác định hàm lượng Fosetyl Aluminium Determination of Fosetyl Aluminium (5 ~ 98) % CIPAC Handbook, Vol.G p.82-88: 1995 50. Xác định hàm lượng Pachlobutrazole Determination of Pachlobutrazole (5 ~ 95) % TCCS TC 14/CL:2016 51. Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 QT/SPC/pH/2021 52. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng lỏng, huyền phù Liquid, suspensions pesticide formulations Xác định khối lượng riêng Determination of density - QT/SPC/ĐTT/2020 (Ref. CIPAC Handbook, Vol.F, MT3 : 1995) 53. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng EC, EW, ME, ES Pesticide formulations: EC, EW, ME, ES Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability - QT/SPC/ĐBN/2011 54. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SP Pesticide formulations: SP Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of solubility and solution of stable - TCVN 8050:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SC, SE, OD, WP, WG Pesticide formulations: SC, SE, OD, WP, WG Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieve test 75m TCVN 8050:2016 56. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng WP, WG, SP Pesticide formulations: SC, WP, WG, SP Xác định khả năng thấm ướt Determination of wetting - TCVN 8050:2016 57. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SC, WP, WG Pesticide formulations: SC, WP, WG Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspesibility - TCVN 8050:2016 58. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SL, EC, SC, SE, EW, ME, OD, WP, WG, SP Pesticide formulations: SL, EC, SC, SE, EW, ME, OD, WP, WG, SP Xác định độ bọt Determination of persistent foam - TCVN 8050:2016 59. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định độ bền bảo quản ở 540 C trong 14 ngày Determination of storing stability at 540 C in 14 days - TCVN 8050:2016 60. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SL Pesticide formulations: SL Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability - TCVN 9476:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 61. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SC Pesticide formulations: SC Xác định độ tự phân tán Determination of dispersibility - TCVN 8050:2016 62. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng WG Pesticide formulations: WG Xác định độ phân tán Determination of self-dispersibility - TCVN 8050:2016 Ghi chú:/Note:  TCVN : Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards  CIPAC Handbook: Collaborrative International Pesticides Analytical Council Limited – Analysis of Technical and Formulated Pesticides  TCCS, TC: Tiêu chuẩn cơ sở về thuốc Bảo vệ thực vật/ Base standards for pesticide products  QT/SPC/GC : xxx : Phép thử bằng sắc ký khí/GC  QT/SPC/LC : xxx : Phép thử bằng sắc ký lỏng/HPLC  QT/SPC/PT : xxx : Phép thử bằng phương phápchuẩn độ/Titration  QT/SPC/ĐTT: Quy trình đo tỷ trọng/ Determination of density  QT/SPC/ĐBN: Quy trình đo độ bền nhũ/ Determination of emulsion stability  QT/SPC/pH: Quy trình đo pH/ Determination of pH value  
Ngày hiệu lực: 
16/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô C1-C3 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè - Tp. HCM
Số thứ tự tổ chức: 
76
© 2016 by BoA. All right reserved