Phòng Quản lý Chất lượng nước
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần cấp nước Đồng Nai
Số VILAS:
1082
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 225.2021/QĐ -VPCNCL ngày 26 tháng 04 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng nước
Laboratory: Water Quality Management Division
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần cấp nước Đồng Nai
Organization: Dong Nai Water joint stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Thành Phương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Võ Thành Phương
Các phép thử được công nhận
Accredited tests 2. Đặng Thị Tâm
3. Nguyễn Thị Chi Mai
Số hiệu/ Code: VILAS 1082
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/04/2024
Địa chỉ/ Address: 48 Cách Mạng Tháng 8, phường Quyết Thắng, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai
Địa điểm/Location: 48 Cách Mạng Tháng 8, phường Quyết Thắng, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: 0918.539653 Fax:
E-mail: qlclcapnuocdn@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1082
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic
water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN: 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Determination of Chloride content (Cl-)
5.0 mg/l TCVN: 6194:1996
3.
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total calcium and
magnesium content
EDTA titration Method
5.0 mg/l TCVN: 6224:1996
4.
Xác định hàm lượng Mangan
Determination of Manganese content
0.01 mg/l Hach Method
8149 (DR 6000)
5.
Xác định hàm lượng sắt
Determination of Iron content
0.04 mg/l Hach Method
8008 (DR 6000)
6.
Xác định hàm lượng Sulfate (SO42-)
Determination of Sulfate content (SO42-)
5.0 mg/l Hach Method
8051 (DR 6000)
Ghi chú/note:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
Hach: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture’s method
Ngày hiệu lực:
26/04/2024
Địa điểm công nhận:
48 Cách Mạng Tháng 8, phường Quyết Thắng, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
1082