Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam
Số VILAS: 
459
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Bình
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam
Laboratory: Shengli Viet Nam of quality control
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam
Organization: Shengli Viet Nam Specical Steel Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa                                        
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Xuân Diễn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Vũ Xuân Diễn Các phép thử được công nhận/All accredited tests  
 
  1.  
Cheng Wen Qin  
 
  1.  
Zhang Chun Tuan  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 459
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  31/03/2024
Địa chỉ/ Address:                 Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình             Cau Nghin Industrial Park, An Bai town, Quynh Phu district, Thai Binh province
Địa điểm/Location:             Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình             Cau Nghin Industrial Park, An Bai town, Quynh Phu district, Thai Binh province
Điện thoại/ Tel: 0363 867778     Fax:
E-mail: vuxuandien.shenglitb@gmail.com Website:
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng    (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation     (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thép làm cốt bê tông (Đường kính D16 đến D32 mm) Steel for the reinforcement of concrete (Diameter D16 to D32 mm) Thử kéo Tensile test Đến/ To 100 kN TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013
  1.  
Thử uốn Blend test Đến/ To 180 o TCVN 198:2018 TCVN 7937-1:2013
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng    (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation     (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Phôi thép Steel Billet Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of the chemical composition. Atomic emission spectrometric method C: (0,02 ~ 1,10) % ASTM E415-17
Si: (0,02 ~ 1,54) %
Mn: (0,03 ~ 2,0) %
P: (0,006 ~ 0,085) %
S: (0,001 ~ 0,055) %
Ghi chú / Notes:  
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực: 
31/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức: 
459
© 2016 by BoA. All right reserved